Câu 1 : ~(も)~し、~し~( Không những mà còn , vừa vừa )
Câu 2 : ~によると~そうです~ ( Theo – thì nghe nói là )
Câu 3 : ~そうに/ そうな/ そうです~ ( Có vẻ, trông như, nghe nói là )
Câu 9 : ~ば~ほど~ ( Càng – càng )
Câu 10 : ~たがる~ ( ….muốn….thích )
Câu 11 : ~かもしれない~ ( không chừng – có thể )
Câu 14 : ~ておく(ておきます)~( Làm gì trước )
Câu 15 : ~よう~ ( Hình như, có lẽ )
Câu 16 : ~とおもう(と思う)~ ( Định làm )
Câu 17 : ~つもり ( Dự định , quyết định )
Câu 18 : ~よてい(予定)( Theo dự định , theo kế hoạch )
Câu 19 : ~てあげる ( Làm cho (ai đó) )
Câu 20 : ~てくれる ( Làm cho , làm hộ )
Câu 21 : ~ましょうか?~ ( Tôi làm hộ cho anh nhé )
Câu 24 : ~へ~を~に行 ( Đi đến….để làm gì )
Câu 26 : ~ないてください ( xin đừng / không )
Câu 27 : ~てもいいです~ ( Làm được )
Câu 28 : ~てはいけません~ ( Không được làm )
Câu 29 : ~なくてもいいです~ ( Không phải, không cần ~ cũng được )
Câu 34 : ~はずです ( Chắc chắn , nhất định )
Câu 35 : ~はずがない ( Không có thể , không thể )
Câu 39 : ~という~ ( Có cái việc như thế )
Câu 42 : ~てある ( Có làm gì đó )
Câu 43 : ~あいだに~(間に)( Trong khi, trong lúc, trong khoảng )
Câu 44 : ~く/ にする~ ( Làm gì đó một cách )
Câu 45 : ~てほしい~ ( Muốn (ai) làm gì đó )
Câu 46 : ~たところ~ ( Sau khi , mặc dù )
Câu 47 : ~ことにする~ ( Tôi quyết định )
Câu 48 : ~ことになっている~ ( Dự định , quy tắc )
Câu 49 : ~とおりに~(~通りに)( Làm gì…theo , làm gì…đúng theo )
Câu 50 : ~ところに/ところへ~ ( Trong lúc …… )
Câu 52 : ~ものか~ ( Vậy nữa sao?… )
Câu 54 : ~ものの~ ( Mặc dù …..nhưng mà )
Câu 55 : ~ように ( Để làm gì đó….. )
Câu 56 : ~ために~ ( Để , cho , vì )
Câu 57 : ~ばあいに~(~場合に) Trường hợp , khi
Câu 58 : ~たほうがいい~・~ないほうがいい~ ( Nên , không nên )
Câu 61 : ~V 可能形ようになる ( Đã có thể )