Cùng nhau học tiếng nhật

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 30 : ~なければなりません~ ( Phải )

*Giải thích:
 
Mẫu câu này biểu thị rằng một đối tượng nào đó phải làm một việc gì đó mà không phụ thuộc vào ý muốn của đối tượng thực hiện hành động. Lưu ý là mẫu câu này không mang ý nghĩa phủ định
 
*Ví dụ:
 
薬を飲まなければなりません。
 
Tôi phải uống thuốc
 
毎日一時間日本語を勉強しなければなりません。
 
Mỗi ngày tôi phải học tiếng Nhật 1 tiếng
 
先生はベトナム語が分かりません、日本語が話さなければなりません。
 
Thầy giáo không biết tiếng Việt, nên phải nói tiếng Nhật
 
 

Được đóng lại.