JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 7 : ~なら~ ( Nếu là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 7 : ~なら~ ( Nếu là )
Share on FacebookShare on Twitter
 

Giải thích:
 
Dùng để diễn đạt một thông tin nào đó về chủ đề mà đối tác hội thoại nêu ra trước đó.
 
Ví dụ:
 
お金のことなら心配しなくていいですよ。何とかなりますから。
 
Chuyện tiền bạc anh không cần phải lo. Vì tôi có thể xoay xở được
 
佐藤さん見ませんでしたか?
 
Anh có thấy Sato không?
 
佐藤さんなら、図書館にいましたよ。
 
Sato ha? Lúc nảy anh ấy ở trong thư viện đấy
 
例おこならもう社長に伝え手あります。
 
Chuyện ấy tôi đã báo cáo cho giám đốc rồi
 
Chú ý:
 
Dùng để diễn đạt một thông tin trong phạm vi giới hạn của một chủ đề nêu ra và đánh giá cao nhất trong giới hạn đó. Vế sau của 「Nなら」là thể hiện 「Nが一番だ」hoặc「Nがいい」
 
 
 
 
Tags: học tiếng nhậtMẫu câu ngữ pháp N4ngữ pháptiếng nhật
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 6 : ~たら~ ( Nếu, sau khi )

Next Post

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 5

Related Posts

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )
Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 3 : ~そうに/ そうな/ そうです~ ( Có vẻ, trông như, nghe nói là )
Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 3 : ~そうに/ そうな/ そうです~ ( Có vẻ, trông như, nghe nói là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )
Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 49 : ~とおりに~(~通りに)( Làm gì…theo , làm gì…đúng theo )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )
Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 63 : ~Vる・ないようにする ( Sao cho , sao cho không )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )
Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 59 : ~んです~ (Đấy) vì

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 6 : ~たら~ ( Nếu, sau khi )
Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 6 : ~たら~ ( Nếu, sau khi )

Next Post
[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 5

Recent News

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 費 ( Phí )

あいだ-2

によれば

あいだ-2

にかわる

あいだ -1

でしょう

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 八 ( Bát )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 挙 ( Cử )

あいだ-2

といっては

Sự may mắn của người trao và nhận lì xì là gì?

Sự may mắn của người trao và nhận lì xì là gì?

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 21 : ~ましょうか?~(giúp cho anh nhé)

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 21 : ~ましょうか?~(giúp cho anh nhé)

あいだ-2

こむ

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.