1 . Mẫu câu あ
2 . Mẫu câu い
3 . Mẫu câu う – お
4 . Mẫu が+か
5 . Mẫu câu き
6 . Mẫu câu く
7 . Mẫu câu け
8 . Mẫu câu げ
9 . Mẫu câu こ
10 . Mẫu câu ご
11 . Mẫu Câu さ+ざ
12 . Mẫu Câu し+じ
13 . Mẫu câu す
14 . Mẫu câu ず
15 . Mẫu câu せ+ぜ
16 . Mẫu câu そ
17 . Mẫu câu た
18 . Mẫu câu だ
19 . Mẫu câu ち
20 . Mẫu Câu つ+っ
21 . Mẫu câu て
22 . Mẫu câu で
23 . Mẫu câu と
24 . Mẫu câu ど
25 . Mẫu な
26 . Mẫu câu に
27 . Mẫu câu ぬ+ね
28 . Mẫu câu の
29 . Mẫu câu は+ば+ぼ
30 . Mẫu câu ひ
31 . Mẫu câu ふ+ぶ
32 . Mẫu câu へ+べ
33 . Mẫu câu ぽ+ほ
34 . Mẫu câu ま
35 . Mẫu câu み+む+め
36 . Mẫu câu も
37 . Mẫu câu や+ゆ
38 . Mẫu câu よ
39 . Mẫu câu ら+れ+ろ+わ
40 . Mẫu câu を
41 . Mẫu câu ん
Có thể bạn quan tâm