Giải thích:
Dùng để diễn đạt sự suy xét, phán đoán của người nói. Nó có nghĩa là có khả năng hay một sự việc nào đó đã hoặc sẽ xảy ra.
So với 「~でしょう」thì mức độ chắc chắn của mẫu câu này thấp hơn nhiều.
Ví dụ:
① 彼はもう寝てしまったのかもしれない。
Chắc là anh ấy đã ngủ rồi
② 山田君が言ったそのアイデア、ちょっとおもしろいかもしれないよ。
Ý tưởng của Yamada vừa nói có thể là một ý tưởng hay đấy.
③ 私が間違っているかもしれません。
Có thể là tôi sai lầm
④ ここよりもあっちの方が静かかもしれない。
Có thể là đằng kia yên tĩnh hơn đằng này
⑤ 雨が降るかもしれない。
Có thể là trời sẽ mưa.