JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 37 : ~ないで ( Mà không )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )
Share on FacebookShare on Twitter

*Giải thích:

 

V-ない形ないで: Mà không

V1-ない形ないで, V2 : Không thực hiện hành động 1 khi có hành động 2

V1-ない形ないで, V2 : Không thực hiện hành động 1 mà thực hiện hành động 2

 

Ví dụ :

 

 

朝ごはんを食べないで学校へ行きます。

 

 Đi học mà không ăn sáng
 
お金を持たないので出かけます
 
Ra ngoài không mang theo tiền
 
彼女は一生結婚しないで独身をとおした。

 

 Cô ấy sống cả đời độc thân không hết hôn
 
歯を磨かないで寝てはいけません。

 

 Không được đi ngủ mà không đánh răng
 
予約しないで行ったら、満席で入れなかった。

 

 Tôi đi mà không đặt chỗ trước nên bị hết chỗ không vào được
Tags: học tiếng nhậtMẫu câu ngữ pháp N4ngữ pháptiếng nhật
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 36 : ~ずに ( không làm gì )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 38 : ~かどうか ( hay không )

Related Posts

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 9 : ~ば~ほど~ ( Càng – càng )
Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 9 : ~ば~ほど~ ( Càng – càng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )
Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 46 : ~たところ~ ( Sau khi , mặc dù )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )
Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 45 : ~てほしい~ ( Muốn (ai) làm gì đó )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )
Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 56 : ~ために~ ( Để , cho , vì )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )
Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 44 : ~く/ にする~ ( Làm gì đó một cách )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )
Mẫu câu ngữ pháp N4

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 47 : ~ことにする~ ( Tôi quyết định )

Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 38 : ~かどうか ( hay không )

Recent News

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 導 ( Đạo )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 18 : ~まま~ ( Cứ để nguyên, vẫn giữ nguyên tình trạng )

あいだ-2

ていはしまいか

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 刻 ( Khắc )

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Bài 12 : へえ。それは便利ですね。 ( Ồ, cái đấy tiện lợi nhỉ! )

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 23 : OKÂSAN NI SHIKARAREMASHITA ( Em đã bị Mẹ mắng. )

あいだ -1

さも

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 21 : どちらがおすすめですか? ( Anh khuyên tôi nên mua cái nào? )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 宮 ( Cung )

あいだ-2

ばかりか

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.