[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Tổng hợp từ câu 1 đến 20
2. Câu 2 : ~も~ ( cũng, đến mức, đến cả )
3. Câu 3 : ~ で~ ( tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian) )
4. Câu 4 : ~ に/ へ ~ ( chỉ hướng, địa điểm, thời điểm )
5. Câu 5 : ~ に ~ ( vào, vào lúc )
6. Câu 6 : ~ を ~ ( chỉ đối tượng của hành động )
8. Câu 8 : ~ に ~ ( cho ~, từ ~ )
11. Câu 11 : ~ から ~ ( từ ~ đến ~ )
12. Câu 12 : ~あまり~ない ~ ( không ~ lắm )
13. Câu 13 : ~ 全然~ない ~ ( hoàn toàn ~ không.)
14. Câu 14 : ~なかなか~ない ( mãi mà, mãi mới )
15. Câu 15 : ~ ませんか~ ( Anh/ chị cùng …. với tôi không? )
18. Câu 18 : ~動詞+数量~ ( Tương ứng với động từ chỉ số lượng )
19. Câu 19 : ~に~回 ( Làm ~ lần trong khoảng thời gian.)
20. Câu 20 : ~ましょう~ ( chúng ta hãy cùng )
Được đóng lại.