Cấu Trúc:
~ は~ [ thông tin truyền đạt]
~ N1 は N2 が
Giải thích:
Phân cách chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Thông tin truyền đạt thường đứng sau は .
Làm chủ ngữ của mệnh đề chính.
Ví dụ:
① 私は日本の料理が好きです。
Tôi thích món ăn Nhật
② 山田さんは日本語が上手です。
Anh Yamada giỏi tiếng Nhật
③ この家はドアが大きいです
Căn nhà này có cửa lớn
Chú ý:
Khi hỏi bằng は thì cũng trả lời bằng は, với thông tin trả lời thay thế cho từ để hỏi
Ví dụ:
A: これは何ですか?
Cái này là cái gì?
B: これは私の眼鏡です。
Cái này là mắt kính của tôi.