JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Mẫu câu ngữ pháp N5

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 14 : ~なかなか~ない ( mãi mà, mãi mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 42 : ~と同じ~ (  Giống với , tương tự với )
Share on FacebookShare on Twitter
 

Giải thích:
 
Là phó từ biểu thị mức độ, khi làm chức năng biểu thị nghĩa cho động từ thì chúng được đặt trước động từ. Diễn tả ý để thực hiện một điều gì đó phải mất thời gian, sức lực, khó thực hiện
 
Ví dụ:
 
なかなか寝ません。
 
Mãi mà không ngủ được.
 
この問題はなかなか解けない。
 
Vấn đề này không thể giải quyết ngay được.
Tags: học tiếng nhậtMẫu câu ngữ pháp n5ngữ pháptiếng nhật
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 13 : ~ 全然~ない ~ ( hoàn toàn ~ không.)

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 15 : ~ ませんか~ ( Anh/ chị cùng …. với tôi không? )

Related Posts

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 26 : ~ないてください ( xin đừng / không )
Mẫu câu ngữ pháp N5

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 26 : ~ないてください ( xin đừng / không )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 22 : ~がほしい ( Muốn )
Mẫu câu ngữ pháp N5

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 22 : ~がほしい ( Muốn )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 41 : ~ほど~ない~ ( Không … bằng )
Mẫu câu ngữ pháp N5

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 1 : は ( thì, là, ở )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 41 : ~ほど~ない~ ( Không … bằng )
Mẫu câu ngữ pháp N5

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 51 : ~や~など ( Như là…và… )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 42 : ~と同じ~ (  Giống với , tương tự với )
Mẫu câu ngữ pháp N5

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 50 : ~たことがある~ ( Đã từng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Tổng hợp từ câu 1 đến 20
Mẫu câu ngữ pháp N5

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Tổng hợp từ câu 1 đến 20

Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 15 : ~ ませんか~ ( Anh/ chị cùng …. với tôi không? )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 15 : ~ ませんか~ ( Anh/ chị cùng …. với tôi không? )

Recent News

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 日 ( Nhật )

アメリカ 窓の掃除のゴンドラが高さ260mでひどく揺れる

アメリカ 窓の掃除のゴンドラが高さ260mでひどく揺れる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

「辺野古の工事を止めて」ホワイトハウスに署名が集まる

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 直 ( Trực )

あいだ-2

との

[ 練習 A ] Bài 25 : いろいろお世話になりました

あいだ -1

やむ

[ Từ Vựng ] Bài 37 : 海を埋め立てて造られました

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 56 : ~とうてい~: Hoàn toàn không thể, hoàn toàn không còn cách nào….

Chữ 好 ( Hảo )

Chữ 族 ( Tộc )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.