
Gốc: 昔、家で豚を飼いました
Dịch : Ngày xưa mọi người nuôi heo ở trong nhà.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 家 | いえ | nhà |
| 家族 | かぞく | gia đình |
| 家庭 | かてい | nhà, gia đình |
| 家内 | かない | vợ (tôi) |
| 家事 | かじ | việc nhà |
| 大家 | おおや | chủ nhà |
| 家賃 | やちん | tiền nhà |
| 山田家 | やまだけ | gia đình (nhà) Yamada |

Gốc: 矢の形です
Dịch : Hình dạng của mũi tên
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 矢 | や | mũi tên |
| 矢印 | やじるし | dấu mũi tên |
| 無理矢理 | むりやり | một cách cưỡng ép, ép buộc |

Gốc: 旗の下、矢で家族を守ります
Dịch : Dưới lá cờ, mọi người sẽ bảo vệ gia đình họ bằng mũi tên.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 家族 | かぞく | gia đình |
| 親族 | しんぞく | họ hàng, quyến thuộc |
| 貴族 | きぞく | quý tộc |
| 民族 | みんぞく | dân tộc |
| 水族館 | すいぞくかん | bể nuôi cá |

Gốc: 木の上に立って、子どもを見守っているのが親です
Dịch : Ba mẹ đứng trên ngọn cây trông chừng con.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 親 | おや | ba mẹ, song thân |
| 親切な | しんせつな | tử tế, tốt bụng |
| 両親 | りょうしん | ba mẹ |
| 親友 | しんゆう | bạn thân |
| 父親 | ちちおや | ba |
| 母親 | ははおや | mẹ |
| 親子 | おやこ | ba mẹ và con cái |
| 親しい | したしい | thân thiết |

Gốc: 兄は大口をたたきます
Dịch :Anh trai tôi ngoác miệng bốc phét.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 兄 | あに | anh trai (tôi) |
| お兄さん | おにいさん | anh trai (của người khác) |
| 兄弟 | きょうだい | anh em |
| 義兄 | ぎけい | anh rể; anh vợ |

Gốc: 姉は都市に住んでいます
Dịch : Chị tôi sống ở thành thị.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 姉 | あね | chị (tôi) |
| お姉さん | おねえさん | chị (của người khác) |
| 姉妹 | しまい | chị em |
| 姉妹都市 | しまいとし | thành phố chị em (Sister Cities) |

Gốc: 弟は弓で遊びます
Dịch :Em trai tôi chơi cung.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 弟 | おとうと | em trai (tôi) |
| 兄弟 | きょうだい | anh em |
| 弟子 | でし | đệ tử, đồ đệ |
| 義弟 | ぎてい | em rể, em vợ |

Gốc: 女とまだ若い木、つまり妹のことです
Dịch : Người nữ và cái cây vẫn còn trẻ, nghĩa là nói về cô em gái.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 妹 | いもうと | em gái (tôi) |
| 姉妹 | しまい | chị em |

Gốc: これは私が作った稲です
Dịch : Đây là cây lúa tôi trồng.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 私 | わたくし/わたし | tôi |
| 私立大学 | しりつだいがく | đại học tư, đại học dân lập |
| 私鉄 | してつ | đường sắt tư nhân |
| 私用 | しよう | sử dụng cá nhân, việc riêng |

Gốc: 私はいつも夫と二人でいます
Dịch : Chồng tôi và tôi, 2 người luôn luôn bên nhau.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 夫 | おっと | chồng tôi |
| 夫妻 | ふさい | vợ chồng |
| 夫婦 | ふうふ | vợ chồng |
| 大丈夫 | だいじょうぶ | không sao |
| 夫人 | ふじん | phu nhân, vợ, bà (phụ nữ đã lập gia đình) |
| 工夫 | くふう | phương kế, công sức |
| 丈夫な | じょうぶな | chắc, bền, rắn chắc |

Gốc: ほうきを持っている女性は私の妻です
Dịch : Người phụ nữ cầm cây chổi là vợ tôi.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 妻 | つま | vợ tôi |
| 夫妻 | ふさい | vợ chồng, phu thê |
| 妻子 | さいし | vợ con |
| 一夫多妻 | いっぷたさい | đa thê |

Gốc: 帽子をかぶった男性が主人です
Dịch : Người đàn ông đội nón là chồng tôi.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 主人 | しゅじん | chồng tôi |
| 主婦 | しゅふ | vợ chồng |
| 主語 | しゅご | chủ ngữ |
| 主義 | しゅぎ | nguyên tắc, chủ nghĩa |
| 主題 | しゅだい | chủ đề |
| 主食 | しゅしょく | món chính |
| 主に | おもに | chủ yếu là |
| 持ち主 | もちぬし | chủ nhân, người chủ |

Gốc: 主人はある人と住んでいます
Dịch : Ông chủ sống với một người nào đó.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 住む | すむ | sống, sinh sống |
| 住所 | じゅうしょ | địa chỉ |
| 住民 | じゅうみん | người dân |
| 住宅 | じゅうたく | nhà |
| 衣食住 | いしょくじゅう | ăn ở mặc (nhu cầu sinh hoạt thiết yếu) |
| 移住する | いじゅうする | di cư, di trú |

Gốc: 糸巻きの形です
Dịch : Hình dạng của cuộn chỉ.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 糸 | いと | chỉ, sợi chỉ |
| 毛糸 | けいと | sợi len |
| 釣り糸 | つりいと | cước câu cá, dây câu |
| 抜糸 | ばっし | tháo chỉ |

Gốc: 名札に名前が書いてあります
Dịch : Có ghi tên trên bảng tên.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 氏名 | しめい | họ tên |
| 彼氏 | かれし | ông ấy, anh ấy, bạn trai |
| 大野氏 | おおのし | Anh/Chị Ono |
| 摂氏 | せっし | bách phân |
| 華氏 | かし | độ F |
| 氏神 | うじがみ | thần hộ mệnh |

Gốc: 髪に名前を書いて、糸で縫い付けましょう
Dịch : Viết họ tên lên giấy và luồn sợi chỉ qua.
Một số từ vựng liên quan
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 紙 | かみ | giấy |
| 手紙 | てがみ | lá thư, thư từ |
| 表紙 | ひょうし | giấy bìa |
| 紙幣 | しへい | tiền giấy |
| 和紙 | わし | giấy Nhật |
| 紙くず | かみくず | giấy vụn |
| 折り紙 | おりがみ | Origami, nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản |
| 紙コップ | かみコップ | ly giấy |
![[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1](https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/KANJI-LOOK-AND-LEARN1.png)






![[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )](https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/09/N2-1.png)

