JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 28

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

Câu 1

Gốc:  私わたしの耳みみを取とらないでください

Dịch : Đừng kéo tai tôi!

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
取るとるnắm; giữ; kéo; thu; lấy
受け取るうけとるthừa nhận; nhận; tiếp nhận
取り出すとりだすrút ra; chọn ra
取り消すとりけすhuỷ bỏ
取り替えるとりかえるđổi; thay thế
聞き取りききとりsự nghe hiểu
取材するしゅざいするchọn đề tài; thu thập dữ liệu

Câu 2

Gốc:  太陽たいようを手てに取とることは最もっとも難むずかしいことです

Dịch : Bắt lấy ánh mặt trời là điều khó khăn nhất.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
最初さいしょđầu tiên
最後さいごcuối cùng
最近さいきんgần đây; mới đây
最高さいこうcao nhất; đẹp nhất; tốt nhất
最低さいていthấp nhất; tồi nhất; ít nhất
最新さいしんsự tối tân; cái mới nhất
最ももっともvô cùng; cực kỳ; cực độ
最終電車さいしゅうでんしゃchuyến (tàu điện) cuối

Câu 3

Gốc:  着物きものを作つくるときは、はじめに布ぬのを刀かたなで切きります

Dịch : Khi làm kimono thì trước tiên sẽ cắt vải bằng dao.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
初めははじめはban đầu
初めてはじめてlần đầu tiên
最初さいしょđầu tiên
初級しょきゅうsơ cấp; mức độ cơ bản
初恋はつこいmối tình đầu
初心者しょしんしゃngười mới bắt đầu
初夏しょかđầu hè
初々しいういういしいngây thơ, vô tội

Câu 4

Gốc:  順番じゅんばんに田たんぼの米こめを収穫しゅうかくします

Dịch : Thay phiên nhau gặt lúa trên đồng.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
一番いちばんsố một
番号ばんごうsố
二番目にばんめthứ hai; số thứ hai
当番とうばんthực thi nhiệm vụ; lượt (làm việc)
交番こうばんđồn cảnh sát
番組ばんぐみchương trình tivi; kênh
留守番電話るすばんでんわmáy trả lời (điện thoại)
順番じゅんばんthứ tự; lần lượt

Câu 5

Gốc:  私わたしが何歳なんさいか聞きくのはやめてください

Dịch : Hãy thôi hỏi tôi bao nhiêu tuổi!

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
五歳ごさい5 tuổi
二十歳/二十歳はたち/にじゅっさい20 tuổi
万歳ばんざいsự tung hô; vạn tuế
お歳暮おせいぼquà tặng cuối năm
歳月さいげつtuế nguyệt; thời gian
歳入さいにゅうlợi tức, thu nhập
歳出さいしゅつ chi tiêu

Câu 6

Gốc:  木きから紙かみを一枚いちまい作つくりました

Dịch : Tôi đã làm một mảnh giấy từ cây.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
一枚いちまいmột tờ
枚数まいすうsố tờ; số tấm (số của những vật mỏng)
二枚目にまいめđẹp trai

Câu 7

Gốc:  紙かみを束たばねて、一冊いっさつの本ほんを作つくります

Dịch : Bó các tờ giấy làm thành một quyển sách.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
一冊いっさつmột quyển
小冊子しょうさっしsách nhỏ
別冊べっさつtập riêng
短雑たんざくmục linh tinh
冊数さっすうsổ quyển sách

Câu 8

Gốc:  一億人いちおくにんの人ひとはそれぞれ番つがう意志いしがあります

Dịch : Một trăm triệu người có ý chí (意)khác nhau của riêng từng người.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
一億いちおくmột trăm triệu
十億じゅうおくmột tỷ
億万長者おくまんちょうじゃtỷ phú

Câu 9

Gốc:  四よっつの点てんが押おされました

Dịch : Đã ấn dấu 4 điểm.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
点てんđiểm
弱点じゃくてんnhược điểm; điểm yếu
交差点こうさてんngã tư; điểm giao nhau
点数てんすう điểm số; điểm
欠点けってんkhuyết điểm; thiếu sót
百点ひゃくてん100 điểm
句読点くとうてんchấm câu
要点ようてんyếu điểm; điểm trọng yếu

Câu 10

Gốc:  皆みな、二階にかい立だてバスの上うえにいます

Dịch : Mọi người (皆)đang ở trên xe buýt 2 tầng.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
二階にかいtầng hai
階段かいだんcầu thang
段階だんかいbậc; bước; pha; giai đoạn
階級かいきゅうgiai cấp; lớp

Câu 11

Gốc:  石いしで、階段かいだんを作つくっています

Dịch : Làm cầu thang bằng đá.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
階段かいだんcầu thang
一段いちだんmột bậc 
一段といちだんとhơn rất nhiều; hơn một bậc
段階だんかいbậc; bước; pha; giai đoạn
手段しゅだんphương tiện; cách thức; phương pháp
値段ねだんgiá cả
普段ふだんbình thường; thông thường; hằng ngày

Câu 12

Gốc:  大おおきい声こえでばんごうを言いってください

Dịch : Hãy nói to con số của bạn!

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
番号ばんごうsố hiệu; số
記号きごうký hiệu
一号車いちごうしゃxe số 1
信号しんごうđèn hiệu; đèn giao thông; tín hiệu
第三号だいさんごうvấn đề thứ ba
年号ねんごうtên của một thời đại
暗号あんごうmật mã

Câu 13

Gốc:  背せが高たかい人ひとの身長しんちょうは、背せが低ひくい人ひとの二倍にばいあります

Dịch : Chiều cao của người có dáng cao gấp đôi chiều cao của người thấp.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
三倍さんばいba lần
倍数ばいすうbội số
倍率ばいりつsố lần phóng đại; độ phóng đại
倍増するばいぞうするtăng gấp đôi
人一倍ひといちばいhơn người

Câu 14

Gốc:  口くちを大おおきく開あけて、「次つぎ!」と叫さけびます

Dịch : Há to miệng và hét lên: ”Kế tiếp!”

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
次つぎsau đây; tiếp đến; kế đến
次々つぎつぎlần lượt kế tiếp; từng cái một
目次もくじmục lục
次第にしだいにdần dần; từ từ; từng bước một
次いでついでsau đó; tiếp đến
次女じじょthứ nữ
次男じなんthứ nam
次回じかいlần sau; lần tới

Câu 15

Gốc:  これは繰くり返かえしを表あらわします

Dịch : Ký hiệu này biểu thị sự lặp lại.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
人々ひとびとmỗi người; mọi người; con người
色々ないろいろなnhiều; phong phú
時々ときどきcó lúc; thỉnh thoảng
少々しょうしょうmột chút; một lát
先々週せんせんしゅうtuần trước nữa
別々にべつべつにtừng cái một; riêng rẽ từng cái
昔々むかしむかしngày xửa ngày xưa

Câu 16

Gốc:  サンリじゃなくて、他たのペットを飼かいたいです

Dịch : Tôi muốn nuôi con thú cưng khác chứ không phải con bò cạp.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
その他そのた/そのほかcái khác; những cái khác; ngoài ra
他のたの/ほかのkhác
他人たにんngười khác; người ngoài; người lạ
他動詞たどうしtha động từ

Previous Post

[ Từ vựng N5 ] Bài 8

Next Post

[ Từ vựng N5 ] Bài 9

Related Posts

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 31

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 11

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 7

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 26

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 10

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 14

Next Post
[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 9

Recent News

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 6

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 懸 ( Huyền )

あいだ-2

ないではおかない

あいだ-2

なくてはいけない

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 小 ( Tiểu )

[ 練習 A ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。

あいだ-2

にかかると

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 46 : 登ったことがある ( Tôi đã có lần đi leo núi rồi.)

コンビニ 10月からは客の言葉で食べ物の消費税が決まる

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 78 : ~かのごとく ( Như thể, cứ như là, tương tự như là )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.