Gốc: 私の耳を取らないでください
Dịch : Đừng kéo tai tôi!
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
取る | とる | nắm; giữ; kéo; thu; lấy |
受け取る | うけとる | thừa nhận; nhận; tiếp nhận |
取り出す | とりだす | rút ra; chọn ra |
取り消す | とりけす | huỷ bỏ |
取り替える | とりかえる | đổi; thay thế |
聞き取り | ききとり | sự nghe hiểu |
取材する | しゅざいする | chọn đề tài; thu thập dữ liệu |
Gốc: 太陽を手に取ることは最も難しいことです
Dịch : Bắt lấy ánh mặt trời là điều khó khăn nhất.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
最初 | さいしょ | đầu tiên |
最後 | さいご | cuối cùng |
最近 | さいきん | gần đây; mới đây |
最高 | さいこう | cao nhất; đẹp nhất; tốt nhất |
最低 | さいてい | thấp nhất; tồi nhất; ít nhất |
最新 | さいしん | sự tối tân; cái mới nhất |
最も | もっとも | vô cùng; cực kỳ; cực độ |
最終電車 | さいしゅうでんしゃ | chuyến (tàu điện) cuối |
Gốc: 着物を作るときは、はじめに布を刀で切ります
Dịch : Khi làm kimono thì trước tiên sẽ cắt vải bằng dao.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
初めは | はじめは | ban đầu |
初めて | はじめて | lần đầu tiên |
最初 | さいしょ | đầu tiên |
初級 | しょきゅう | sơ cấp; mức độ cơ bản |
初恋 | はつこい | mối tình đầu |
初心者 | しょしんしゃ | người mới bắt đầu |
初夏 | しょか | đầu hè |
初々しい | ういういしい | ngây thơ, vô tội |
Gốc: 順番に田んぼの米を収穫します
Dịch : Thay phiên nhau gặt lúa trên đồng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一番 | いちばん | số một |
番号 | ばんごう | số |
二番目 | にばんめ | thứ hai; số thứ hai |
当番 | とうばん | thực thi nhiệm vụ; lượt (làm việc) |
交番 | こうばん | đồn cảnh sát |
番組 | ばんぐみ | chương trình tivi; kênh |
留守番電話 | るすばんでんわ | máy trả lời (điện thoại) |
順番 | じゅんばん | thứ tự; lần lượt |
Gốc: 私が何歳か聞くのはやめてください
Dịch : Hãy thôi hỏi tôi bao nhiêu tuổi!
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
五歳 | ごさい | 5 tuổi |
二十歳/二十歳 | はたち/にじゅっさい | 20 tuổi |
万歳 | ばんざい | sự tung hô; vạn tuế |
お歳暮 | おせいぼ | quà tặng cuối năm |
歳月 | さいげつ | tuế nguyệt; thời gian |
歳入 | さいにゅう | lợi tức, thu nhập |
歳出 | さいしゅつ | chi tiêu |
Gốc: 木から紙を一枚作りました
Dịch : Tôi đã làm một mảnh giấy từ cây.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一枚 | いちまい | một tờ |
枚数 | まいすう | số tờ; số tấm (số của những vật mỏng) |
二枚目 | にまいめ | đẹp trai |
Gốc: 紙を束ねて、一冊の本を作ります
Dịch : Bó các tờ giấy làm thành một quyển sách.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一冊 | いっさつ | một quyển |
小冊子 | しょうさっし | sách nhỏ |
別冊 | べっさつ | tập riêng |
短雑 | たんざく | mục linh tinh |
冊数 | さっすう | sổ quyển sách |
Gốc: 一億人の人はそれぞれ番う意志があります
Dịch : Một trăm triệu người có ý chí (意)khác nhau của riêng từng người.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一億 | いちおく | một trăm triệu |
十億 | じゅうおく | một tỷ |
億万長者 | おくまんちょうじゃ | tỷ phú |
Gốc: 四つの点が押されました
Dịch : Đã ấn dấu 4 điểm.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
点 | てん | điểm |
弱点 | じゃくてん | nhược điểm; điểm yếu |
交差点 | こうさてん | ngã tư; điểm giao nhau |
点数 | てんすう | điểm số; điểm |
欠点 | けってん | khuyết điểm; thiếu sót |
百点 | ひゃくてん | 100 điểm |
句読点 | くとうてん | chấm câu |
要点 | ようてん | yếu điểm; điểm trọng yếu |
Gốc: 皆、二階立てバスの上にいます
Dịch : Mọi người (皆)đang ở trên xe buýt 2 tầng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
二階 | にかい | tầng hai |
階段 | かいだん | cầu thang |
段階 | だんかい | bậc; bước; pha; giai đoạn |
階級 | かいきゅう | giai cấp; lớp |
Gốc: 石で、階段を作っています
Dịch : Làm cầu thang bằng đá.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
階段 | かいだん | cầu thang |
一段 | いちだん | một bậc |
一段と | いちだんと | hơn rất nhiều; hơn một bậc |
段階 | だんかい | bậc; bước; pha; giai đoạn |
手段 | しゅだん | phương tiện; cách thức; phương pháp |
値段 | ねだん | giá cả |
普段 | ふだん | bình thường; thông thường; hằng ngày |
Gốc: 大きい声でばんごうを言ってください
Dịch : Hãy nói to con số của bạn!
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
番号 | ばんごう | số hiệu; số |
記号 | きごう | ký hiệu |
一号車 | いちごうしゃ | xe số 1 |
信号 | しんごう | đèn hiệu; đèn giao thông; tín hiệu |
第三号 | だいさんごう | vấn đề thứ ba |
年号 | ねんごう | tên của một thời đại |
暗号 | あんごう | mật mã |
Gốc: 背が高い人の身長は、背が低い人の二倍あります
Dịch : Chiều cao của người có dáng cao gấp đôi chiều cao của người thấp.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
三倍 | さんばい | ba lần |
倍数 | ばいすう | bội số |
倍率 | ばいりつ | số lần phóng đại; độ phóng đại |
倍増する | ばいぞうする | tăng gấp đôi |
人一倍 | ひといちばい | hơn người |
Gốc: 口を大きく開けて、「次!」と叫びます
Dịch : Há to miệng và hét lên: ”Kế tiếp!”
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
次 | つぎ | sau đây; tiếp đến; kế đến |
次々 | つぎつぎ | lần lượt kế tiếp; từng cái một |
目次 | もくじ | mục lục |
次第に | しだいに | dần dần; từ từ; từng bước một |
次いで | ついで | sau đó; tiếp đến |
次女 | じじょ | thứ nữ |
次男 | じなん | thứ nam |
次回 | じかい | lần sau; lần tới |
Gốc: これは繰り返しを表します
Dịch : Ký hiệu này biểu thị sự lặp lại.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
人々 | ひとびと | mỗi người; mọi người; con người |
色々な | いろいろな | nhiều; phong phú |
時々 | ときどき | có lúc; thỉnh thoảng |
少々 | しょうしょう | một chút; một lát |
先々週 | せんせんしゅう | tuần trước nữa |
別々に | べつべつに | từng cái một; riêng rẽ từng cái |
昔々 | むかしむかし | ngày xửa ngày xưa |
Gốc: サンリじゃなくて、他のペットを飼いたいです
Dịch : Tôi muốn nuôi con thú cưng khác chứ không phải con bò cạp.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
その他 | そのた/そのほか | cái khác; những cái khác; ngoài ra |
他の | たの/ほかの | khác |
他人 | たにん | người khác; người ngoài; người lạ |
他動詞 | たどうし | tha động từ |