JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 11

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

Câu 1

Gốc:  はかりで米こめやそのほかの材料ざいりょうを量はかります

Dịch : Cân gạo và các nguyên liệu khác bằng cái cân.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
料理りょうりmón ăn
食料品しょくりょうひんthực phẩm
無料むりょうmiễn phí
料金りょうきんtiền phí
授業料じゅぎょうりょうhọc phí
給料きゅうりょうtiền lương
材料ざいりょうnguyên liệu, vật liệu
資料しりょうtài liệu

Câu 2

Gốc:  王様おうさまは論理ろんり的てきに考かんがえて、田たんぼを作つくりました

Dịch : Nhà Vua suy nghĩ tính hợp lý và làm ra những thửa ruộng.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
料理りょうりmón ăn
無理なむりなvô lý, không thể
理由りゆうlý do
地理ちりđịa lý
修理しゅうりsửa chữa
理想りそうlý tưởng
理解りかいhiểu
心理学しんりがくtâm lý học

Câu 3

Gốc:  私わたしは反対はんたいです

Dịch : Tôi phản đối.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
反対するはんたいするphản đối
違反いはんvi phạm
反省はんせいsự kiểm tra lại mình, sự phản tỉnh
反抗はんこうphản kháng, kháng cự
反るそるcong; quăn; vênh
反応はんのうphản ứng
反物たんものvải 
謀反むほんmưu phản, cuộc nổi loạn

Câu 4

Gốc:  皆みなは私わたしがご飯はんばかり食たべるのに反対はんたいです

Dịch : Mọi người phản đối với việc tôi ăn quá nhiều cơm.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
ご飯ごはんcơm, bữa ăn
朝ご飯あさごはんbữa ăn sáng
昼ご飯ひるごはんbữa ăn trưa
晩ご飯ばんごはんbữa ăn tối
飯めしcơm (lối nói thông tục)
炊飯器すいはんきnồi cơm điện

Câu 5

Gốc:  津つのが一本いっぽんしかない牛うしの形かたちです

Dịch : Hình dạnh của con bò chỉ có một sừng.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
牛うしbò
牛肉ぎゅうにくthịt bò
牛乳ぎゅうにゅうsữa bò
子牛こうしbê
牡牛座おうしざKim Ngưu
水牛すいぎゅうtrâu
牛丼ぎゅうどんmón Gyuudon
闘牛とうぎゅうđấu bò

Câu 6

Gốc:  豚ぶたが月つきを見みています

Dịch : Con heo đang nhìn mặt trăng.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
豚ぶたheo
豚肉ぶたにくthịt heo
子豚こぶたheo con
豚カツとんカツmón cô lét thịt heo, thịt băm

Câu 7

Gốc:  鳥とりの形かたちです

Dịch : Hình dạng của một con chim.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
鳥とりchim
小鳥ことりchim con
鶏肉とりにくthịt gà
白鳥はくちょうthiên nga
焼き鳥やきとりgà nướng
鳥居とりいcổng vào đền thờ đạo Shinto
一石二鳥いっせきにちょうmột hòn đá trúng 2 con chim (một mũi tên bắn 2 con chim)

Câu 8

Gốc:  肉にくの形かたちです

Dịch : Hình của miếng thịt.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
肉にくthịt
牛肉ぎゅうにくthịt bò
豚肉ぶたにくthịt heo
鶏肉とりにくthịt gà
肉屋にくやcửa hàng thịt
筋肉きんにくcơ bắp; bắp thịt; tay chân
皮肉ひにくsự giễu cợt; sự châm chọc

Câu 9

Gốc:  二人ふたりでお茶ちゃを飲のんでいます

Dịch : Hai người đang uống trà.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
お茶おちゃtrà (Nhật)
茶色ちゃいろmàu nâu
紅茶こうちゃhồng trà, trà đen
喫茶店きっさてんquán cà phê, quán nước giải khát
茶碗ちゃわんcái chén
茶道さどう/ちゃどうtrà đạo
無茶苦茶むちゃくちゃlộn xộn
茶店ちゃみせtiệm trà

Câu 10

Gốc:  母親ははおやが子こ守まもりを手配てはいしておきます

Dịch : Người mẹ (マザー)sắp xếp (アレンジ)trước một người trông trẻ.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
予定よていdự định, kế hoạch
予約よやくsự đặt trước
予習よしゅうsoạn bài
天気予報てんきよほうdự báo thời tiết
予算よさんdự toán, ngân sách
予測よそくdự đoán
予防よぼうdự phòng, ngừa
予言よげんlời tiên đoán, lời tiên tri

Câu 11

Gốc:  野原のはらに行いって耕たがやしておきます

Dịch : Đi đến cánh đồng và cày ruộng trước.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
野菜やさいrau 
長野ながのNagano
小野さんおのさんAnh/Chị Ono
野球やきゅうmôn bóng chày
分野ぶんやlĩnh vực
野党やとうĐảng đối lập
野原のはらcánh đồng, đồng ruộng

Câu 12

Gốc:  草くさや木きの中なかから野菜やさいを摘つみ取とります

Dịch : Hái rau từ trong đám cỏ cây.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
野菜やさいrau 
菜園さいえんvườn rau
菜の花なのはなhoa Rape (hoa cải)
白菜はくさいcải thảo (Trung Quốc)
山菜さんさいrau dại trên núi
菜食主義さいしょくしゅぎ(chủ nghĩa) ăn chay

Câu 13

Gốc:  七人しちにんに侍さむらいが刀かたなで切きります

Dịch : Bảy võ sĩ đạo cắt bằng kiếm của họ.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
切るきるcắt, thái
切手きってtem thư
大切なたいせつなquan trọng
親切なしんせつなthân thiết, tử tế, tốt bụng
切符きっぷvé
締め切りしめきりhạn cuối, hạn chót
一切れひときれmột miếng
一切いっさいhoàn toàn (không) ; toàn bộ

Câu 14

Gốc:  人ひとがのこぎりを持もって、何なにかを作つくります

Dịch : Một người cầm cây cưa làm gì đó.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
作るつくるlàm, tạo, sáng tác, nấu
手作りてづくりlàm bằng tay
作文さくぶんbài văn, tập làm văn
作品さくひんtác phẩm
作家さっかtác gia, nhà văn
操作そうさthao tác, làm việc
名作めいさくdanh tác, tác phẩm nổi tiếng
動作どうさđộng tác

Câu 15

Gốc:  この木きはまだ成長せいちょうしていません

Dịch : Cái cây này vẫn chưa lớn.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
未来みらいtương lai
未満みまんdưới, chưa đầy
未婚みこんchưa kết hôn
未定みていchưa xác định
未成年みせいねんchưa thành niên
未熟みじゅくchưa chín, chưa thành thục
未明みめいchưa sáng, sáng tinh mơ

Câu 16

Gốc:  どんな味あじかわかりません。だってまだ食たべていませんから

Dịch : Tôi không biết nó có vị thế nào bởi vì tôi vẫn chưa ăn nó.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
味あじvị, mùi vị
意味いみnghĩa
趣味しゅみsở thích
興味きょうみhứng thú, đam mê
味噌みそtương miso
調味料ちょうみりょうgia vị, đồ gia vị
味わうあじわうnếm; thưởng thức; nhấm nháp
地味じみđơn giản, trơn, giản dị

Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 28 : ~おかげで~(お蔭で)( Nhờ )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 29 : ~さらに~(~更に)( Thêm nữa, hơn nữa )

Related Posts

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 18

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 26

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 29

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 4

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 31

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 15

Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 29 : ~さらに~(~更に)( Thêm nữa, hơn nữa )

Recent News

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 11 ] 文法の聞き取り~使役、受身、(~て)あげる/もらう/くれる

あいだ-2

それほど

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 67 : ~おかげで/~おかでだ ( Nhờ có… )

あいだ -1

なくともよい

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] 渋谷の交差点にベッドを置くビデオがインターネットに出る

[ JPO Tin Tức ] 宇宙から物を運んだ初めての日本のカプセル

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 動 ( Động )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 60 : ~だけに~ ( Vì )

コンビニで店員の代わりに「から揚げ」を作る機械

[ Ngữ Pháp ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.