Gốc: はかりで米やそのほかの材料を量ります
Dịch : Cân gạo và các nguyên liệu khác bằng cái cân.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
料理 | りょうり | món ăn |
食料品 | しょくりょうひん | thực phẩm |
無料 | むりょう | miễn phí |
料金 | りょうきん | tiền phí |
授業料 | じゅぎょうりょう | học phí |
給料 | きゅうりょう | tiền lương |
材料 | ざいりょう | nguyên liệu, vật liệu |
資料 | しりょう | tài liệu |
Gốc: 王様は論理的に考えて、田んぼを作りました
Dịch : Nhà Vua suy nghĩ tính hợp lý và làm ra những thửa ruộng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
料理 | りょうり | món ăn |
無理な | むりな | vô lý, không thể |
理由 | りゆう | lý do |
地理 | ちり | địa lý |
修理 | しゅうり | sửa chữa |
理想 | りそう | lý tưởng |
理解 | りかい | hiểu |
心理学 | しんりがく | tâm lý học |
Gốc: 私は反対です
Dịch : Tôi phản đối.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
反対する | はんたいする | phản đối |
違反 | いはん | vi phạm |
反省 | はんせい | sự kiểm tra lại mình, sự phản tỉnh |
反抗 | はんこう | phản kháng, kháng cự |
反る | そる | cong; quăn; vênh |
反応 | はんのう | phản ứng |
反物 | たんもの | vải |
謀反 | むほん | mưu phản, cuộc nổi loạn |
Gốc: 皆は私がご飯ばかり食べるのに反対です
Dịch : Mọi người phản đối với việc tôi ăn quá nhiều cơm.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ご飯 | ごはん | cơm, bữa ăn |
朝ご飯 | あさごはん | bữa ăn sáng |
昼ご飯 | ひるごはん | bữa ăn trưa |
晩ご飯 | ばんごはん | bữa ăn tối |
飯 | めし | cơm (lối nói thông tục) |
炊飯器 | すいはんき | nồi cơm điện |
Gốc: 津のが一本しかない牛の形です
Dịch : Hình dạnh của con bò chỉ có một sừng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
牛 | うし | bò |
牛肉 | ぎゅうにく | thịt bò |
牛乳 | ぎゅうにゅう | sữa bò |
子牛 | こうし | bê |
牡牛座 | おうしざ | Kim Ngưu |
水牛 | すいぎゅう | trâu |
牛丼 | ぎゅうどん | món Gyuudon |
闘牛 | とうぎゅう | đấu bò |
Gốc: 豚が月を見ています
Dịch : Con heo đang nhìn mặt trăng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
豚 | ぶた | heo |
豚肉 | ぶたにく | thịt heo |
子豚 | こぶた | heo con |
豚カツ | とんカツ | món cô lét thịt heo, thịt băm |
Gốc: 鳥の形です
Dịch : Hình dạng của một con chim.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
鳥 | とり | chim |
小鳥 | ことり | chim con |
鶏肉 | とりにく | thịt gà |
白鳥 | はくちょう | thiên nga |
焼き鳥 | やきとり | gà nướng |
鳥居 | とりい | cổng vào đền thờ đạo Shinto |
一石二鳥 | いっせきにちょう | một hòn đá trúng 2 con chim (một mũi tên bắn 2 con chim) |
Gốc: 肉の形です
Dịch : Hình của miếng thịt.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
肉 | にく | thịt |
牛肉 | ぎゅうにく | thịt bò |
豚肉 | ぶたにく | thịt heo |
鶏肉 | とりにく | thịt gà |
肉屋 | にくや | cửa hàng thịt |
筋肉 | きんにく | cơ bắp; bắp thịt; tay chân |
皮肉 | ひにく | sự giễu cợt; sự châm chọc |
Gốc: 二人でお茶を飲んでいます
Dịch : Hai người đang uống trà.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お茶 | おちゃ | trà (Nhật) |
茶色 | ちゃいろ | màu nâu |
紅茶 | こうちゃ | hồng trà, trà đen |
喫茶店 | きっさてん | quán cà phê, quán nước giải khát |
茶碗 | ちゃわん | cái chén |
茶道 | さどう/ちゃどう | trà đạo |
無茶苦茶 | むちゃくちゃ | lộn xộn |
茶店 | ちゃみせ | tiệm trà |
Gốc: 母親が子守りを手配しておきます
Dịch : Người mẹ (マザー)sắp xếp (アレンジ)trước một người trông trẻ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
予定 | よてい | dự định, kế hoạch |
予約 | よやく | sự đặt trước |
予習 | よしゅう | soạn bài |
天気予報 | てんきよほう | dự báo thời tiết |
予算 | よさん | dự toán, ngân sách |
予測 | よそく | dự đoán |
予防 | よぼう | dự phòng, ngừa |
予言 | よげん | lời tiên đoán, lời tiên tri |
Gốc: 野原に行って耕しておきます
Dịch : Đi đến cánh đồng và cày ruộng trước.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
野菜 | やさい | rau |
長野 | ながの | Nagano |
小野さん | おのさん | Anh/Chị Ono |
野球 | やきゅう | môn bóng chày |
分野 | ぶんや | lĩnh vực |
野党 | やとう | Đảng đối lập |
野原 | のはら | cánh đồng, đồng ruộng |
Gốc: 草や木の中から野菜を摘み取ります
Dịch : Hái rau từ trong đám cỏ cây.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
野菜 | やさい | rau |
菜園 | さいえん | vườn rau |
菜の花 | なのはな | hoa Rape (hoa cải) |
白菜 | はくさい | cải thảo (Trung Quốc) |
山菜 | さんさい | rau dại trên núi |
菜食主義 | さいしょくしゅぎ | (chủ nghĩa) ăn chay |
Gốc: 七人に侍が刀で切ります
Dịch : Bảy võ sĩ đạo cắt bằng kiếm của họ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
切る | きる | cắt, thái |
切手 | きって | tem thư |
大切な | たいせつな | quan trọng |
親切な | しんせつな | thân thiết, tử tế, tốt bụng |
切符 | きっぷ | vé |
締め切り | しめきり | hạn cuối, hạn chót |
一切れ | ひときれ | một miếng |
一切 | いっさい | hoàn toàn (không) ; toàn bộ |
Gốc: 人がのこぎりを持って、何かを作ります
Dịch : Một người cầm cây cưa làm gì đó.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
作る | つくる | làm, tạo, sáng tác, nấu |
手作り | てづくり | làm bằng tay |
作文 | さくぶん | bài văn, tập làm văn |
作品 | さくひん | tác phẩm |
作家 | さっか | tác gia, nhà văn |
操作 | そうさ | thao tác, làm việc |
名作 | めいさく | danh tác, tác phẩm nổi tiếng |
動作 | どうさ | động tác |
Gốc: この木はまだ成長していません
Dịch : Cái cây này vẫn chưa lớn.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
未来 | みらい | tương lai |
未満 | みまん | dưới, chưa đầy |
未婚 | みこん | chưa kết hôn |
未定 | みてい | chưa xác định |
未成年 | みせいねん | chưa thành niên |
未熟 | みじゅく | chưa chín, chưa thành thục |
未明 | みめい | chưa sáng, sáng tinh mơ |
Gốc: どんな味かわかりません。だってまだ食べていませんから
Dịch : Tôi không biết nó có vị thế nào bởi vì tôi vẫn chưa ăn nó.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
味 | あじ | vị, mùi vị |
意味 | いみ | nghĩa |
趣味 | しゅみ | sở thích |
興味 | きょうみ | hứng thú, đam mê |
味噌 | みそ | tương miso |
調味料 | ちょうみりょう | gia vị, đồ gia vị |
味わう | あじわう | nếm; thưởng thức; nhấm nháp |
地味 | じみ | đơn giản, trơn, giản dị |