Gốc: 老人が子どもを教えます
Dịch : Ông lão dạy đứa trẻ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
教える | おしえる | dạy, dạy dỗ, chỉ bảo |
教室 | きょうしつ | phòng học |
教会 | きょうかい | nhà thờ |
教育 | きょういく | giáo dục |
教授 | きょうじゅ | giáo sư, giảng viên |
教師 | きょうし | giáo viên |
教科書 | きょうかしょ | sách giáo khoa |
宗教 | しゅうきょう | tôn giáo |
教わる | おそわる | được dạy |
Gốc: 土曜日はいつも室内にいます
Dịch : Thứ bảy nào tôi cũng ở trong phòng của tôi.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
教室 | きょうしつ | phòng học |
研究室 | けんきゅうしつ | phòng nghiên cứu |
会議室 | かいぎしつ | phòng họp |
待合室 | まちあいしつ | phòng đợi |
温室 | おんしつ | nhà kính |
地下室 | ちかしつ | tầng hầm |
和室 | わしつ | phòng kiểu Nhật |
浴室 | よくしつ | phòng tắm |
Gốc: 羽の形です
Dịch : Hình dạng của đôi cánh.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
羽 | はね | cánh, lông vũ |
羽根 | はね | cánh, lông vũ |
一羽 | いちわ | một con (chim) |
千羽 | せんば | ngàn con chim |
羽毛 | うもう | lông vũ |
Gốc: 鳥は白い建物の上で羽を動かして、飛び方を習います
Dịch : Trên toà nhà màu trắng, những con chim vỗ cánh tập bay.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
習う | ならう | học tập |
練習 | れんしゅう | luyện tập |
習慣 | しゅうかん | tập quán, thói quen |
復習 | ふくしゅう | ôn tập |
予習 | よしゅう | soạn bài |
学習 | がくしゅう | việc học tập |
自習 | じしゅう | tự học |
習字 | しゅうじ | sự luyện chữ |
Gốc: 中国人の夫が草を頭の上に載せて川を渡っています
Dịch : Ông chồng người Trung Quốc chất cỏ lên đầu rồi băng qua sông.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
漢字 | かんじ | chữ Hán |
漢和辞典 | かんわじてん | Từ điển Nhật -Hán |
漢方薬 | かんぽうやく | thuốc đông y; thuốc bắc |
漢文 | かんぶん | Hán văn |
Gốc: 子どもは家の中で字を習います
Dịch : Đứa trẻ học chữ ở trường.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
字 | じ | chữ |
漢字 | かんじ | chữ Hán |
文字 | もじ | chữ cái; văn tự |
名字 | みょうじ | họ |
数字 | すうじ | chữ số; con số |
習字 | しゅうじ | luyện chữ |
活字 | かつじ | chữ in |
ローマ字 | ローマじ | chữ Romaji |
Gốc: 私の結婚式です
Dịch : Đây là lễ cưới của tôi.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
入学式 | にゅうがくしき | lễ nhập học |
結婚式 | けっこんしき | lễ cưới |
式 | しき | hình thức; kiểu; lễ; nghi thức |
正式な | せいしきな | chính thức |
洋式 | ようしき | kiểu Tây |
和式 | わしき | kiểu Nhật |
Gốc: 式で:「この人を一生愛しますか」 「やってみます」
Dịch : Tại buổi lễ: ”Con sẽ yêu người này đến hết cuộc đời không?””Vâng, con sẽ thử cố gắng.”
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
試験 | しけん | kỳ thi |
試合 | しあい | cuộc thi đấu, trận đấu |
試す | ためす | thử; thử nghiệm |
試みる | こころみる | thử |
入学試験 | にゅうがくしけん | kỳ thi nhập học |
試食 | ししょく | ăn thử |
Gốc: 山に登る前に、馬を調べます
Dịch : Ta sẽ kiểm tra con ngựa trước khi leo núi.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
試験 | しけん | kỳ thi |
経験 | けいけん | kinh nghiệm |
実験 | じっけん | thí nghiệm |
受験 | じゅけん | dự thi |
体験 | たいけん | trải nghiệm, thể nghiệm |
Gốc: この宿は百人泊まれます
Dịch : Nhà trọ này có thể cho 100 khách trọ lại.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
宿題 | しゅくだい | bài tập về nhà |
下宿 | げしゅく | nhà trọ |
宿泊 | しゅくはく | sự ngủ trọ; sự ở trọ lại |
宿 | やど | chỗ trọ; chỗ tạm trú |
民宿 | みんしゅく | nhà trọ tư nhân |
雨宿り | あまやどり | trú mưa |
Gốc: 記者は頭と足を使って題材を探します
Dịch : Nhà báo sử dụng đầu và chân để tìm kiếm đề tài.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
宿題 | しゅくだい | bài tập về nhà |
問題 | もんだい | vấn đề, bài tập |
題 | だい | tiêu đề |
題名 | だいめい | tựa đề, tên (sách, bài hát...) |
話題 | わだい | chủ đề câu chuyện |
議題 | ぎだい | chủ đề cuộc thảo luận |
課題 | かだい | đề tài, nhiệm vụ, thách thức |
主題 | しゅだい | đề tài, chủ đề |
Gốc: 古い土器の模様が文字になりました
Dịch : Hoa văn của chiếc bình cổ đã trở thành văn tự.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
文学 | ぶんがく | văn học |
作文 | さくぶん | bài văn, bài làm văn |
文化 | ぶんか | văn hoá |
文字 | もじ | chữ cái; văn tự |
文法 | ぶんぽう | văn phạm |
英文 | えいぶん | câu tiếng Anh |
文句 | もんく | lời than phiền, phàn nàn |
文 | ふみ | thư, câu văn |
Gốc: 真ん中の人が英雄です。草の根運動から生まれました
Dịch : Người ở chính giữa là anh hùng. Đã được sinh ra từ sự chuyển động của cội rễ cỏ cây.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
英語 | えいご | tiếng Anh |
英雄 | えいゆう | anh hùng |
英国 | えいこく | nước Anh |
英会話 | えいかいわ | bài đàm thoại tiếng Anh |
英和辞典 | えいわじてん | từ điển Anh-Nhật |
和英辞典 | わえいじてん | từ điển Nhật -Anh |
Gốc: 大きい貝を2本のおので割り、その質を調べます
Dịch : Làm vỡ vỏ sò lớn bằng rìu và kiểm tra chất lượng của nó.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
質問 | しつもん | câu hỏi |
質 | しつ | chất lượng |
性質 | せいしつ | tính chất, bản chất |
物質 | ぶっしつ | vật chất |
素質 | そしつ | tố chất |
神経質 | しんけいしつ | tính dễ bị kích động, căng thẳng |
質屋 | しちや | tiệm cầm đồ |
Gốc: 門のところで質問します
Dịch : Tôi đã hỏi bên cánh cổng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
問題 | もんだい | vấn đề, câu hỏi, bài tập |
質問 | しつもん | câu hỏi, chất vấn |
問い | とい | câu hỏi |
問い合わせ | といあわせ | nơi hướng dẫn, giải đáp thắc mắc |
訪問 | ほうもん | thăm viếng |
疑問 | ぎもん | câu hỏi, nghi vấn |
学問 | がくもん | học vấn |
問屋 | とんや | cửa hàng bán sỉ, hãng buôn bán |
Gốc: お兄さんが説明しています
Dịch : Anh trai đang giải thích.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
説明 | せつめい | giải thích |
小説 | しょうせつ | tiểu thuyết |
解説 | かいせつ | giải thích, diễn giải |
説得する | せっとくする | thuyết phục |
説教する | せっきょうする | thuyết giáo |
仮説 | かせつ | sự phỏng đoán; giả thuyết |
解く | とく | giải quyết; giải đáp; cởi bỏ |
遊説 | ゆうぜい | vận động chính trị, vận động tranh cử |