JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 14

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

Câu 1

Gốc:  老人ろうじんが子こどもを教おしえます

Dịch : Ông lão dạy đứa trẻ.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
教えるおしえるdạy, dạy dỗ, chỉ bảo
教室きょうしつphòng học
教会きょうかいnhà thờ
教育きょういくgiáo dục
教授きょうじゅgiáo sư, giảng viên
教師きょうしgiáo viên
教科書きょうかしょsách giáo khoa
宗教しゅうきょうtôn giáo
教わるおそわるđược dạy

Câu 2

Gốc:  土曜日どようびはいつも室内しつないにいます

Dịch : Thứ bảy nào tôi cũng ở trong phòng của tôi.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
教室きょうしつphòng học
研究室けんきゅうしつphòng nghiên cứu
会議室かいぎしつphòng họp
待合室まちあいしつphòng đợi
温室おんしつnhà kính
地下室ちかしつtầng hầm
和室わしつphòng kiểu Nhật
浴室よくしつphòng tắm

Câu 3

Gốc:  羽はねの形かたちです

Dịch : Hình dạng của đôi cánh.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
羽はねcánh, lông vũ
羽根はねcánh, lông vũ
一羽いちわmột con (chim) 
千羽せんばngàn con chim 
羽毛うもうlông vũ

Câu 4

Gốc:  鳥とりは白しろい建物たてものの上うえで羽はねを動うごかして、飛とび方かたを習ならいます

Dịch : Trên toà nhà màu trắng, những con chim vỗ cánh tập bay.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
習うならうhọc tập
練習れんしゅうluyện tập
習慣しゅうかんtập quán, thói quen
復習ふくしゅうôn tập
予習よしゅうsoạn bài
学習がくしゅうviệc học tập
自習じしゅうtự học
習字しゅうじsự luyện chữ

Câu 5

Gốc:  中国ちゅうごく人じんの夫おっとが草くさを頭あたまの上うえに載のせて川かわを渡わたっています

Dịch : Ông chồng người Trung Quốc chất cỏ lên đầu rồi băng qua sông.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
漢字かんじchữ Hán
漢和辞典かんわじてんTừ điển Nhật -Hán 
漢方薬かんぽうやくthuốc đông y; thuốc bắc
漢文かんぶんHán văn

Câu 6

Gốc:  子こどもは家いえの中なかで字じを習ならいます

Dịch : Đứa trẻ học chữ ở trường.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
字じchữ
漢字かんじchữ Hán
文字もじchữ cái; văn tự
名字みょうじhọ
数字すうじchữ số; con số
習字しゅうじluyện chữ
活字かつじchữ in
ローマ字ローマじchữ Romaji

Câu 7

Gốc:  私わたしの結婚式けっこんしきです

Dịch : Đây là lễ cưới của tôi.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
入学式にゅうがくしきlễ nhập học
結婚式けっこんしきlễ cưới
式しきhình thức; kiểu; lễ; nghi thức
正式なせいしきなchính thức
洋式ようしきkiểu Tây
和式わしきkiểu Nhật

Câu 8

Gốc:  式しきで:「この人ひとを一生いっしょう愛あいしますか」 「やってみます」

Dịch : Tại buổi lễ: ”Con sẽ yêu người này đến hết cuộc đời không?””Vâng, con sẽ thử cố gắng.”

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
試験しけんkỳ thi
試合しあいcuộc thi đấu, trận đấu
試すためすthử; thử nghiệm
試みるこころみるthử
入学試験にゅうがくしけんkỳ thi nhập học
試食ししょくăn thử

Câu 9

Gốc:  山やまに登のぼる前まえに、馬うまを調しらべます

Dịch : Ta sẽ kiểm tra con ngựa trước khi leo núi.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
試験しけんkỳ thi
経験けいけんkinh nghiệm
実験じっけんthí nghiệm
受験じゅけんdự thi
体験たいけんtrải nghiệm, thể nghiệm

Câu 10

Gốc:  この宿やどは百人ひゃくにん泊とまれます

Dịch : Nhà trọ này có thể cho 100 khách trọ lại.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
宿題しゅくだいbài tập về nhà
下宿げしゅくnhà trọ
宿泊しゅくはくsự ngủ trọ; sự ở trọ lại
宿やどchỗ trọ; chỗ tạm trú
民宿みんしゅくnhà trọ tư nhân
雨宿りあまやどりtrú mưa

Câu 11

Gốc:  記者きしゃは頭あたまと足あしを使つかって題材だいざいを探さがします

Dịch : Nhà báo sử dụng đầu và chân để tìm kiếm đề tài.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
宿題しゅくだいbài tập về nhà
問題もんだいvấn đề, bài tập
題だいtiêu đề
題名だいめいtựa đề, tên (sách, bài hát...)
話題わだいchủ đề câu chuyện
議題ぎだいchủ đề cuộc thảo luận
課題かだいđề tài, nhiệm vụ, thách thức
主題しゅだいđề tài, chủ đề

Câu 12

Gốc:  古ふるい土器どきの模様もようが文字もじになりました

Dịch : Hoa văn của chiếc bình cổ đã trở thành văn tự.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
文学ぶんがくvăn học
作文さくぶんbài văn, bài làm văn
文化ぶんかvăn hoá
文字もじchữ cái; văn tự
文法ぶんぽうvăn phạm
英文えいぶんcâu tiếng Anh
文句もんくlời than phiền, phàn nàn
文ふみthư, câu văn

Câu 13

Gốc:  真まん中なかの人ひとが英雄えいゆうです。草くさの根ね運動うんどうから生うまれました

Dịch : Người ở chính giữa là anh hùng. Đã được sinh ra từ sự chuyển động của cội rễ cỏ cây.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
英語えいごtiếng Anh
英雄えいゆうanh hùng
英国えいこくnước Anh
英会話えいかいわbài đàm thoại tiếng Anh
英和辞典えいわじてんtừ điển Anh-Nhật 
和英辞典わえいじてんtừ điển Nhật -Anh

Câu 14

Gốc:  大おおきい貝かいを2本ほんのおので割わり、その質しつを調しらべます

Dịch : Làm vỡ vỏ sò lớn bằng rìu và kiểm tra chất lượng của nó.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
質問しつもんcâu hỏi
質しつchất lượng
性質せいしつtính chất, bản chất
物質ぶっしつvật chất
素質そしつtố chất
神経質しんけいしつtính dễ bị kích động, căng thẳng
質屋しちやtiệm cầm đồ

Câu 15

Gốc:  門もんのところで質問しつもんします

Dịch : Tôi đã hỏi bên cánh cổng.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
問題もんだいvấn đề, câu hỏi, bài tập
質問しつもんcâu hỏi, chất vấn
問いといcâu hỏi
問い合わせといあわせnơi hướng dẫn, giải đáp thắc mắc
訪問ほうもんthăm viếng
疑問ぎもんcâu hỏi, nghi vấn
学問がくもんhọc vấn
問屋とんやcửa hàng bán sỉ, hãng buôn bán

Câu 16

Gốc:  お兄にいさんが説明せつめいしています

Dịch : Anh trai đang giải thích.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
説明せつめいgiải thích
小説しょうせつtiểu thuyết
解説かいせつgiải thích, diễn giải
説得するせっとくするthuyết phục
説教するせっきょうするthuyết giáo
仮説かせつsự phỏng đoán; giả thuyết
解くとくgiải quyết; giải đáp; cởi bỏ
遊説ゆうぜいvận động chính trị, vận động tranh cử

Previous Post

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

Next Post

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 2

Related Posts

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 32

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 2

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 4

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 6

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 22

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 16

Next Post
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 2

Recent News

皇居の「乾通り」を歩いてもみじを楽しむ

あいだ-2

といってもまちがいない

あいだ-2

ともに

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 28 : ~ものを ( Rồi thì ngay lập tức, ngay khi )

あいだ-2

せいぜい

あいだ-2

だけど

[ 練習 C ] BÀI 11 : これをお願いします

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 定 ( Định )

Cách kết hợp các trang phục đi biển dành cho nữ

Cách kết hợp các trang phục đi biển dành cho nữ

Bài 17 : Xin chào ( chào buổi sáng )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.