Gốc: 車がマットレスを運びます
Dịch : Chiếc xe chở tấm nệm.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
運ぶ | はこぶ | mang, khiêng, vác, vận chuyển |
運転 | うんてん | sự vận chuyển, lái xe |
運転手 | うんてんしゅ | tài xế |
運動 | うんどう | sự vận động; việc chơi thể thao; phong trào |
運がいい | うんがいい | may mắn |
不運 | ふうん | không may |
運命 | うんめい | vận mệnh |
運賃 | うんちん | cước vận chuyển |
Gốc: 力を入れて思い本を動かします
Dịch : Dùng sức lực (力) dịch chuyển quyển sách nặng(重).
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
動く | うごく | di chuyển |
運動 | うんどう | sự vận động, phong trào |
自動車 | じどうしゃ | xe hơi, ô tô |
動物 | どうぶつ | động vật |
活動 | かつどう | hoạt động |
感動する | かんどうする | cảm động |
動詞 | どうし | động từ |
自動ドア | じどうドア | cửa tự động |
Gốc: 信号は赤です。止まれ!
Dịch : Đèn tín hiệu màu đỏ. Hãy dừng lại!
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
止まれ | とまれ | ngừng lại, dừng lại |
止める | とめる | dừng, đậu (xe), ngắt |
中止 | ちゅうし | đình chỉ, huỷ bỏ |
止まれ | とまれ | Dừng lại (tín hiện giao thông) |
禁止する | きんしする | cấm |
中止する | ちゅうしする | huỷ bỏ, ngừng |
廃止する | はいしする | bãi bỏ |
防止する | ぼうしする | ngăn chặn, phòng ngừa |
Gốc: 巣こち止まって、また歩きましょう
Dịch : Dừng lại (止)một chút (少)rồi bước đi tiếp!
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
歩く | あるく | đi bộ; đi; bước |
散歩する | さんぽする | đi tản bộ |
一歩 | いっぽ | một bước, bước chân, chân |
進歩 | しんぽ | tiến bộ |
歩道 | ほどう | lề đường, vỉa hè |
歩み | あゆみ | bước đi |
歩合 | ぶあい | tiền hoa hồng |
歩行者 | ほこうしゃ | người đi bộ |
Gốc: 人を使います
Dịch : Dùng người.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
使う | つかう | sử dụng, dùng |
大使館 | たいしかん | đại sứ quán |
大使 | たいし | đại sứ |
使用中 | しようちゅう | "Đang sử dụng" |
使命 | しめい | sứ mệnh, nhiệm vụ |
天使 | てんし | thiên sứ |
お使い | おつかい | việc lặt vặt; mục đích; lời nhắn |
Gốc: だれかがプレゼントを送ってくれました
Dịch : Ai đó đã gửi cho tôi một món quà.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
送る | おくる | gửi, tiễn |
放送 | ほうそう | phát sóng |
郵送する | ゆうそうする | gửi qua đường bưu điện |
送料 | そうりょう | cước gửi |
送別会 | そうべつかい | tiệc chia tay |
送信する | そうしんする | gửi tin nhắn |
見送る | みおくる | tiễn |
回送電車 | かいそうでんしゃ | tàu điện tăng cường |
Gốc: 先生が手を洗いに行きます
Dịch : Thầy giáo đi (先生)rửa tay.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
洗う | あらう | giặt; rửa; tắm gội |
お手洗い | おてあらい | nhà vệ sinh |
洗濯する | せんたくする | giặt giũ |
洗剤 | せんざい | bột giặt |
洗顔 | せんがん | rửa mặt |
洗礼 | せんれい | lễ rửa tội |
Gốc: 急げば大丈夫
Dịch : ”Nếu nhanh lên thì tôi sẽ không sao.”
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
急に | きゅうに | đột nhiên, đột ngột |
急ぐ | いそぐ | nhanh, vội |
急行 | きゅうこう | tàu tốc hành |
特急 | とっきゅう | tàu siêu tốc |
至急 | しきゅう | khẩn cấp, ngay lập tức |
緊急 | きんきゅう | khẩn cấp |
救急車 | きゅうきゅうしゃ | xe cấp cứu |
急用 | きゅうよう | việc gấp, việc khẩn |
Gốc: 二人の人が門を開けます
Dịch : Hai người mở cổng (門).
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
開く | あく | (cửa) mở |
開ける | あける | mở, mở cửa |
開く | ひらく | mở |
開始する | かいしする | bắt đầu |
開店 | かいてん | mở tiệm |
公開 | こうかい | công khai, công bố |
開会式 | かいかいしき | lễ khai mạc |
Gốc: 人が門を閉めます
Dịch : Một người sẽ đóng cổng (門).
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
閉まる | しまる | (cửa) đóng |
閉める | しめる | đóng (cửa) |
閉じる | とじる | đóng |
閉会式 | へいかいしき | lễ bế mạc |
閉店 | へいてん | nghỉ kinh doanh; đóng cửa hàng |
閉鎖 | へいさ | đóng; sự phong tỏa |
閉口する | へいこうする | khó chịu, phiền toái, câm lặng |
Gốc: 標識を押してみました
Dịch : Tôi đã thử đẩy biển báo.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
押す | おす | đẩy, ấn |
押入れ | おしいれ | tủ âm tường |
押さえる | おさえる | giữ, nắm giữ |
押し出す | おしだす | đẩy ra, đuổi |
押収する | おうしゅうする | chiếm, tịch thu |
Gốc: 弓とつるです。引っ張るのは、つるの部分です
Dịch : Cây cung và sợi dây. Phần để kéo chính là sợi dây.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
引く | ひく | kéo; rút; bị (cảm); tra |
引き出し | ひきだし | ngăn kéo |
引き出す | ひきだす | kéo ra; lấy ra |
引っ越す | ひっこす | chuyển đi, dọn đi |
引き分け | ひきわけ | hoà; huề; ngang điểm |
割引 | わりびき | giảm giá |
引用 | いんよう | trích dẫn |
引力 | いんりょく | lực hấp dẫn, sức hút |
Gốc: 田んぼで、心から好きな人のことを思います
Dịch : Bên đồng ruộng (田), tôi nghĩ về người yêu trong lòng mình(心).
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
思う | おもう | nghĩ |
思い出す | おもいだす | nhớ lại |
思い出 | おもいで | kỷ niệm |
思いがけない | おもいがけない | chẳng ngờ |
思い切り | おもいきり | dứt khoát |
不思議な | ふしぎな | kỳ lạ, huyền bí |
思想 | しそう | tư tưởng |
Gốc: 大きい口の人は、なんでも知っています
Dịch : Người có miệng to biết mọi thứ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
知る | しる | biết |
知らせる | しらせる | thông báo |
知り合い | しりあい | quen biết |
承知する | しょうちする | chấp nhận |
知人 | ちじん | người quen |
知識 | ちしき | kiến thức |
知性 | ちせい | sự thông minh |
知事 | ちじ | người đứng đầu một tỉnh (của Nhật) |
Gốc: 人がなぜ老いるか考えます
Dịch : Tôi suy nghĩ lý do vì sao người ta già đi.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
考える | かんがえる | nghĩ, suy nghĩ |
考え | かんがえ | suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng |
考え方 | かんがえかた | cách suy nghĩ |
参考 | さんこう | tham khảo |
考慮する | こうりょする | suy xét |
考古学 | こうこがく | khảo cổ học |
参考書 | さんこうしょ | sách tham khảo |
Gốc: 「タヒチに死す」っていう小説あったっけ」「ないよ」
Dịch : Nghe nói có tiểu thuyết [chết ở tahiti] nhỉ? Không có đâu
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
死ぬ | しぬ | chết |
死 | し | cái chết, chết chóc |
死体 | したい | thi thể |
必死 | ひっし | sự quyết tâm |
死亡 | しぼう | sự tử vong; chết |
安楽死 | あんらくし | chết nhẹ nhàng; chết êm ái |
死者 | ししゃ | người chết |
死語 | しご | tử ngữ, ngôn ngữ chết |