
Gốc :一本の指で示したのが「一」です
Dịch :Một ngón trỏ biểu thị cho số một.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一 | いち | 1, số 1 |
一つ | いち | Một cái |
一時 | いちじ | Một giờ |
一分 | いっぷん | Một phút |
一月 | いちがつ | Một tháng |
一日 | いちにち | Một ngày |
一日 | *ついたち | Ngày 1 (mùng 1) |
一人 | ひとり | Một người |
一番 | いちばん | Số 1 |

Gốc : 二本の指で示したのが「二」です
Dịch : Hai ngón tay biểu thị cho số hai.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
二 | に | 2, số 2 |
二つ | ふたつ | 2, số 2 |
二時 | にじ | 2 giờ |
二月 | にがつ | tháng 2 |
二人 | ふたり | 2 người |
二日 | ふつか | ngày 2 (mùng 2); 2 ngày |
二十日 | はつか | ngày 20; 20 ngày |
二十歳 | はたち | 20 tuổi |

Gốc : 三本の指で示したのが「三」です
Dịch : Ba ngón tay biểu thị cho số ba.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
三 | さん | 3, số 3 |
三つ | みっつ | 3 (cái) |
三時 | さんじ | 3 giờ |
三月 | さんがつ | tháng 3 |
三日 | みっか | ngày 3 (mùng 3); 3 ngày |
三人 | さんにん | 3 người |
三歳 | さんさい | 3 tuổi |
三日月 | みかづき | trăng lưỡi liềm |

Gốc : 四角には四つの角があります
Dịch : Hình tứ giác có bốn góc biểu thị cho số 4.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
四 | よん/し | よん/し 4, số 4 |
四つ | よっつ | 4 (cái) |
四時 | よじ | 4 giờ |
四月 | しがつ | tháng 4 |
四日 | よっか | ngày 4 (mùng 4); 4 ngày |
四人 | よにん | 4 người |
四年生 | よんねんせい | học sinh năm 4 |
四歳 | よんさい | 4 tuổi |

Gốc : 五本のマッチで[五」の形が作れますか
Dịch : Bạn có thể tạo thành hình chữ 「五」với 5 que diêm không?
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
五 | ご | 5, số 5 |
五つ | いつつ | 5 (cái) |
五時 | ごじ | 5 giờ |
五月 | ごがつ | tháng 5 |
五日 | いつか | ngày 5 (mùng 5); 5 ngày |
五年 | ごねん | 5 năm |
五人 | ごにん | 5 người |
五歳 | ごさい | 5 tuổi |

Gốc : 中国の人は、6をこうやって表します
Dịch : Người Trung Quốc biểu thị số 6 bằng cách như vầy.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
五 | ご | 5, số 5 |
五つ | いつつ | 5 (cái) |
五時 | ごじ | 5 giờ |
五月 | ごがつ | tháng 5 |
五日 | いつか | ngày 5 (mùng 5); 5 ngày |
五年 | ごねん | 5 năm |
五人 | ごにん | 5 người |
五歳 | ごさい | 5 tuổi |

Gốc : 2たす5は7です
Dịch : 2 cộng 5 bằng 7.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
七 | しち/なな | 7, số 7 |
七つ | ななつ | 7 (cái) |
七時 | しちじ | 7 giờ |
七分 | ななふん/しちふん | 7 phút |
七月 | しちがつ | tháng 7 |
七日 | なのか | ngày 7 (mùng 7); 7 ngày7 người |
七夕 | たなばた | Lễ Thất Tịch |
七人 | ななにん/しちにん | 7 người |

Gốc : カタカナの「ハチ」は[八]です
Dịch : Nó là chữ「ハ」 trong từ katakana「ハチ」(số 8).
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
八 | はち | 8, số 8 |
八つ | やっつ | 8 (cái) |
八百 | はっぴゃく | 800 |
八時 | はちじ | 8 giờ |
八月 | はちがつ | tháng 8 |
八日 | ようか | ngày 8 (mùng 8); 8 ngày |
八人 | はちにん | 8 người |
八歳 | はっさい | 8 tuổi |
八百屋 | やおや | cửa hàng rau quả |

Gốc : 10回腕立て伏せができますか。「7,8,9…だめだ」
Dịch : "Bạn có thể hít đất 10 lần không?" "7, 8, 9...Không được."
Một số từ vựng liên quan
Kanji | hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
九 | きゅう/く | 9, số 9 |
九つ | ここのつ | 9 (cái) |
九時 | くじ | 9 giờ |
九月 | くがつ | tháng 9 |
九日 | ここのか | ngày 9 (mùng 9); 9 ngày |
九年 | きゅうねん/くねん | 9 năm |
九歳 | きゅうさい | 9 tuổi |
九人 | きゅうにん/くにん | 9 người |

Gốc : 常本を束ねましょう
Dịch :Chúng ta hãy bó 10 que lại.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
十 | じゅう/とお | 10, số 10 |
十時 | じゅうじ | 10 giờ |
十分 | じゅっぷん/じっぷん | 10 phút |
十月 | じゅうがつ | tháng 10 |
十日 | とおか | ngày 10 (mùng 10), 10 ngày |
十人 | じゅうにん | 10 người |
十歳 | じっさい/じゅっさい | 10 tuổi |
十分 | じゅうぶん | đủ, đầy đủ |

Gốc : 100を90度右へ回転すると、[百]のようになります
Dịch : Xoay số ”100 ” 90 độ về bên phải thì nó sẽ trở thành chữ 「百」
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
百 | ひゃく | 100 |
二百 | にひゃく | 200 |
三百 | さんびゃく | 300 |
六百 | ろっぴゃく | 600 |
八百 | はっぴゃく | 800 |
八百屋 | やおや | cửa hàng rau quả |
百科事典 | ひゃっかじてん | Từ điển bách khoa |
百貨店 | ひゃっかてん | cửa hàng bách hoá |

Gốc : 十に[ノ]を足して、もっと多い、[千]になりました
Dịch : Cộng nét 「ノ」vào số 10「十」 ta sẽ có một số lớn hơn rất nhiều, số 1000
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
千 | せん | 1000 |
二千 | にせん | 2000 |
三千 | さんぜん | 3000 |
八千 | はっせん | 8000 |
千円 | せんえん | 1000 yên |
千年 | せんねん | 1000 năm |
千人 | せんにん | 1000 người |
千葉県 | ちばけん | tỉnh Chiba |

Gốc : 一万は5桁の数字です Dịch : Số 10.000 là số có 5 chữ số.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一万 | いちまん | 10.000, mười ngàn |
十万 | じゅうまん | 100.000, một trăm ngàn |
百万 | ひゃくまん | 1.000.000, một triệu |
万年筆 | まんねんひつ | cây viết máy |
万歳 | ばんざい | sự hoan hô, vạn tuế |
万一 | まんいち | vạn bất đắc dĩ |
万引き | まんびき | việc ăn cắp ở cửa hàng |

Gốc : 円の形です
Dịch : Hình dạng của hình tròn
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
百円 | ひゃくえん | 100 yên |
円 | えん/まる | hình tròn |
円い | まるい | tròn |
円高 | えんだか | giá yên cao |
円安 | えんやす | giá yên thấp |
楕円 | だえん | hình bầu dục |
円満 | えんまん | viên mãn |

Gốc : 口の形です
Dịch : Hình dạng của cái miệng
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
口 | くち | miệng |
入り口 | いりぐち | lối vào |
出口 | でぐち | lối ra |
人口 | じんこう | dân số |
北口 | きたぐち | cửa bắc |
中央口 | ちゅうおうぐち | cửa chính |
窓口 | まどぐち | cửa sổ |
口調 | くちょう | giọng |

Gốc : 目の形です
Dịch : Hình dạng của con mắt
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
目 | め | mắt |
一日目 | いちにちめ | ngày đầu tiên, ngày thứ nhất |
目的 | もくてき | mục đích |
科目 | かもく | môn học |
目次 | もくじ | mục lục |
注目 | ちゅうもく | sự chú ý |
面目ない | めんぼくない/めんもくない | xấu hổ |