JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

Câu - 01

Gốc :一本()の指()で示()したのが「一」です

Dịch :Một ngón trỏ biểu thị cho số một.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
一いち1, số 1
一ついちMột cái
一時いちじMột giờ
一分いっぷんMột phút
一月いちがつMột tháng
一日いちにちMột ngày
一日*ついたちNgày 1 (mùng 1)
一人ひとりMột người
一番いちばんSố 1

Câu - 02

Gốc : 二本()の指()で示()したのが「二」です

Dịch : Hai ngón tay biểu thị cho số hai.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
二に2, số 2
二つふたつ2, số 2
二時にじ2 giờ
二月にがつtháng 2
二人ふたり2 người
二日ふつかngày 2 (mùng 2); 2 ngày
二十日はつかngày 20; 20 ngày
二十歳はたち20 tuổi

Câu - 03

Gốc : 三本()の指()で示()したのが「三」です

Dịch : Ba ngón tay biểu thị cho số ba.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
三さん3, số 3
三つみっつ3 (cái)
三時さんじ3 giờ
三月さんがつtháng 3
三日みっかngày 3 (mùng 3); 3 ngày
三人さんにん3 người
三歳さんさい3 tuổi
三日月みかづきtrăng lưỡi liềm

Câu - 04

Gốc : 四角()には四()つの角()があります

Dịch : Hình tứ giác có bốn góc biểu thị cho số 4.

Một số từ vựng liên quan

KanjihiraganaNghĩa
四よん/しよん/し
4, số 4
四つよっつ4 (cái)
四時よじ4 giờ
四月しがつtháng 4
四日よっかngày 4 (mùng 4); 4 ngày
四人よにん4 người
四年生よんねんせいhọc sinh năm 4
四歳よんさい4 tuổi

Câu - 05

Gốc : 五本()のマッチで[五()」の形()が作()れますか

Dịch : Bạn có thể tạo thành hình chữ 「五」với 5 que diêm không?

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
五ご5, số 5
五ついつつ5 (cái)
五時ごじ5 giờ
五月ごがつtháng 5
五日いつかngày 5 (mùng 5); 5 ngày
五年ごねん5 năm
五人ごにん5 người
五歳ごさい5 tuổi

Câu - 06

Gốc : 中国()の人()は、6をこうやって表()します

Dịch : Người Trung Quốc biểu thị số 6 bằng cách như vầy.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
五ご5, số 5
五ついつつ5 (cái)
五時ごじ5 giờ
五月ごがつtháng 5
五日いつかngày 5 (mùng 5); 5 ngày
五年ごねん5 năm
五人ごにん5 người
五歳ごさい5 tuổi

Câu - 07

Gốc : 2たす5は7です

Dịch : 2 cộng 5 bằng 7.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
七しち/なな7, số 7
七つななつ7 (cái)
七時しちじ7 giờ
七分ななふん/しちふん7 phút
七月しちがつtháng 7
七日なのかngày 7 (mùng 7); 7 ngày7 người
七夕たなばたLễ Thất Tịch
七人ななにん/しちにん7 người

Câu - 08

Gốc : カタカナの「ハチ」は[八()]です

Dịch : Nó là chữ「ハ」 trong từ katakana「ハチ」(số 8).

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
八はち8, số 8
八つやっつ8 (cái)
八百はっぴゃく800
八時はちじ8 giờ
八月はちがつtháng 8
八日ようかngày 8 (mùng 8); 8 ngày
八人はちにん8 người
八歳はっさい8 tuổi
八百屋やおやcửa hàng rau quả

Câu - 09

Gốc : 10回()腕()立()て伏()せができますか。「7,8,9…だめだ」

Dịch : "Bạn có thể hít đất 10 lần không?" "7, 8, 9...Không được."

Một số từ vựng liên quan

KanjihiraganaNghĩa
九きゅう/く9, số 9
九つここのつ9 (cái)
九時くじ9 giờ
九月くがつtháng 9
九日ここのかngày 9 (mùng 9); 9 ngày
九年きゅうねん/くねん9 năm
九歳きゅうさい9 tuổi
九人きゅうにん/くにん9 người
 

Câu - 10

Gốc : 常()本()を束()ねましょう

Dịch :Chúng ta hãy bó 10 que lại.

Một số từ vựng liên quan

KanjihiraganaNghĩa
十じゅう/とお10, số 10
十時じゅうじ10 giờ
十分じゅっぷん/じっぷん10 phút
十月じゅうがつtháng 10
十日とおかngày 10 (mùng 10), 10 ngày
十人じゅうにん10 người
十歳じっさい/じゅっさい10 tuổi
十分じゅうぶんđủ, đầy đủ

Câu - 11

Gốc : 100を90度()右()へ回転()すると、[百()]のようになります

Dịch : Xoay số ”100 ” 90 độ về bên phải thì nó sẽ trở thành chữ 「百」

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
百ひゃく100
二百にひゃく200
三百さんびゃく300
六百ろっぴゃく600
八百はっぴゃく800
八百屋やおやcửa hàng rau quả
百科事典ひゃっかじてんTừ điển bách khoa
百貨店ひゃっかてんcửa hàng bách hoá

Câu - 12

Gốc : 十()に[ノ]を足()して、もっと多()い、[千()]になりました

Dịch : Cộng nét 「ノ」vào số 10「十」 ta sẽ có một số lớn hơn rất nhiều, số 1000

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
千せん1000
二千にせん2000
三千さんぜん3000
八千はっせん8000
千円せんえん1000 yên
千年せんねん1000 năm
千人せんにん1000 người
千葉県ちばけんtỉnh Chiba

Câu - 13

Gốc : 一万()は5桁()の数字()です Dịch : Số 10.000 là số có 5 chữ số.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
一万いちまん10.000, mười ngàn
十万じゅうまん100.000, một trăm ngàn
百万ひゃくまん1.000.000, một triệu
万年筆まんねんひつcây viết máy
万歳ばんざいsự hoan hô, vạn tuế
万一まんいちvạn bất đắc dĩ
万引きまんびきviệc ăn cắp ở cửa hàng

Câu - 14

Gốc : 円()の形()です

Dịch : Hình dạng của hình tròn

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
百円ひゃくえん100 yên
円えん/まるhình tròn
円いまるいtròn
円高えんだかgiá yên cao
円安えんやすgiá yên thấp
楕円だえんhình bầu dục
円満えんまんviên mãn

Câu - 15

Gốc : 口()の形()です

Dịch : Hình dạng của cái miệng

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
口くちmiệng
入り口いりぐちlối vào
出口でぐちlối ra
人口じんこうdân số
北口きたぐちcửa bắc
中央口ちゅうおうぐちcửa chính
窓口まどぐちcửa sổ
口調くちょうgiọng

Câu - 16

Gốc : 目()の形()です

Dịch : Hình dạng của con mắt

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
目めmắt
一日目いちにちめngày đầu tiên, ngày thứ nhất
目的もくてきmục đích
科目かもくmôn học
目次もくじmục lục
注目ちゅうもくsự chú ý
面目ないめんぼくない/めんもくないxấu hổ

Previous Post

Bài 28 : SHIZUOKA E YÔKOSO ( Chào mừng em đến Shizuoka.)

Next Post

Bài 29 : CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE (Khi nhìn gần, trông lớn nhỉ!)

Related Posts

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 17

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 7

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 2

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 19

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 26

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 20

Next Post
Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 29 : CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE (Khi nhìn gần, trông lớn nhỉ!)

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Tổng hợp từ câu 1 đến 20

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Tổng hợp từ câu 1 đến 20

あいだ -1

のであった

[ 練習 C ] Bài 37 : 海を埋め立てて造られました

あいだ -1

ことなく

[ 練習 B ] BÀI 11 : これをお願いします

[ JPO ニュース ] ニュージーランド モスクで男が銃を撃って大勢が亡くなる

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 15 : ~ ませんか~ ( Anh/ chị cùng …. với tôi không? )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 15 : ~ ませんか~ ( Anh/ chị cùng …. với tôi không? )

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 19

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 133 : ~ならまだしも ( Nếu…được rồi, đằng này )

[ 文型-例文 ] BÀI 21 : 私もそうと思います

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.