Kanji:
屋
Âm Hán:
Ốc
Nghĩa:
Nhà, mui xe, buồng
Kunyomi ( 訓読み ).
や
Onyomi ( 音読み ).
オク
Cách viết:

Ví dụ:
| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 屋上 | おくじょう | mái nhà; nóc nhà |
| 屋内 | おくない | trong nhà |
| 屋根をふく | やねをふく | lợp |
| 屋根煉瓦 | やねれんが | gạch ngói |
| 屍をあばく | しかばねをあばく | bốc mộ |
Có thể bạn quan tâm
Kanji:
屋
Âm Hán:
Ốc
Nghĩa:
Nhà, mui xe, buồng
Kunyomi ( 訓読み ).
や
Onyomi ( 音読み ).
オク
Cách viết:

| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 屋上 | おくじょう | mái nhà; nóc nhà |
| 屋内 | おくない | trong nhà |
| 屋根をふく | やねをふく | lợp |
| 屋根煉瓦 | やねれんが | gạch ngói |
| 屍をあばく | しかばねをあばく | bốc mộ |
Có thể bạn quan tâm