JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 描 ( Miêu )

Chữ 千 ( Thiên )
Share on FacebookShare on Twitter

Kanji:

描

Âm Hán:

Miêu

Nghĩa: 

Vẽ, tô, mô tả

Kunyomi: .

えが(く)

Onyomi: 

ビョオ

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
手描きてがきsự vẽ tay; vẽ tay
描写びょうしゃsự phác họa; sự miêu tả
素描そびょうbức vẽ phác; sự vẽ phác
描出びょうしゅつSự mô tả
描くえがくvẽ; tô vẽ; mô tả; miêu tả
描写するびょうしゃするPhản ảnh

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 次 ( Thứ )

  • Chữ 立 ( Lập )

  • Chữ 係 ( Hệ )

  • Chữ 回 ( Hồi )

Tags: Chữ 描 ( Miêu )
Previous Post

お…になる

Next Post

お…ねがう

Related Posts

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 恵 ( Huệ )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 裁 ( Tài )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 話 ( Thoại )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 説 ( Thuyết )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 平 ( Bình )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 運 ( Vận )

Next Post
あいだ -1

お...ねがう

Recent News

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 変 (Biến)

[ 練習 B ] BÀI 14 : 梅田まで行ってください

あいだ-2

やなんぞ

あいだ -1

このぶんでは

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 21 : IIE, SOREHODODEMO ( Không, không hay đến mức đấy đâu ạ. )

あいだ -1

Mẫu câu く

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 口 ( Khẩu )

[ 練習 A ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Bài 10 : いつもお世話になっております。 ( Xin cảm ơn anh luôn giúp đỡ chúng tôi. )

あいだ -1

んじゃないか

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.