Bài 24: トイレはどこですか
トイレはどこですか
Nhà vệ sinh ở đâu
Hội Thoại:
A: すみません。トイレはどこですか
Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu ạ?
B: あの階段の後ろです。
Ở phía sau cầu thanh đầu kia.
A: どうも。
Cám ơn
Từ vựng:
トイレ nhà vệ sinh
どこ ở đâu
階段 かいだん Cầu thang
Chú ý:
あの chỉ vật ở xa cả người nói và người nghe.
あの階段 cầu thang đằng kia + の của(từ nối) + うしろ phía sau
→ あの階段のうしろ: phía sau cầu thang đằng kía
Được đóng lại.