JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home NHK ver 01

Bài 10 : Không,tôi cũng giỏi đến thế đâu ạ

Share on FacebookShare on Twitter

 

\

 

レオ:この 住所のところに行きたいんですが。

 

Tôi muốn tới địa chỉ này.

 

運転手 :はい、かしこまりました。

 

Vâng,tôi hiểu rồi ạ.

 

お客さんは、日本語がお上手ですね。

 

Quý khách giỏi tiếng Nhật quá.

 

レオ:いえ、それほどでも。

 

không,tôi cũng không giỏi đến thế đâu ạ.

 

 

Mẫu câu

 

いえ、それほどでも。 : không,tôi không giỏi đến thế đâu ạ.

 

A: あ上手すね。 : Anh chị giỏi quá

 

B:いえ、いえ。 : không,không.

 

Nâng cao:

 

Các cách trả lời khi được người khác khen ngợi

 

いえ、まだまだです :  chưa ạ,tôi vẫn còn kém lắm

 

そんなにとないですよ :  không được đến mức anh/chị khen đâu.

 

いえ、たいしたにとありません :  chưa ạ,vẫn chưa đáng gì đâu ạ.

 

Tags: học tiếng nhậttiếng nhật
Previous Post

Bài 9 : Hẹn gặp lại anh/chị

Next Post

Bài 11 : ( Giá ) bao nhiêu tiền ?

Related Posts

NHK ver 01

Bài 23 : Buổi tập bắt đầu lúc mấy giờ

Bài 1 : あのう、すみません。 ( À……,Xin lỗi Anh/Chị. )
NHK ver 01

Bài 1 : あのう、すみません。 ( À……,Xin lỗi Anh/Chị. )

NHK ver 01

Bài 18 : Xin vô phép

NHK ver 01

Bài 6 : Nhà anh/chị ở đâu ?

NHK ver 01

Bài 7 : Anh/Chị có thể cho tôi biết địa chỉ liên lạc được không ?

NHK ver 01

Bài 12 : ( Tôi đưa ) tờ 1 vạn yên có được không

Next Post

Bài 11 : ( Giá ) bao nhiêu tiền ?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Recent News

あいだ-2

にひきかえ

あいだ -1

じょう

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 92 : ~における~ ( Tại , trong , ở…… )

あいだ -1

にもかかわらず

あいだ -1

ないでいる

ノーベル賞をもらう本庶さん「式に出席するのが楽しみ」

ノーベル賞をもらう本庶さん「式に出席するのが楽しみ」

[ 練習 B ] BÀI 17 : どうしましたか?

あいだ -1

ときく

あいだ -1

および

あいだ -1

といった

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.