レオ :あの、みかさん、お 住まい は どちらですか?
À,chị Mika ơi,nhà chị ở đâu
みか :私?わたし は 渋谷。
Tôi à ? Tôi sống ở Shibuya
あなたは?
Thế còn anh ?
レオ : ぼくは、この住所のところです。
Tôi à,tôi sống ở địa chỉ này
Mẫu câu :
お住まいはどちらですか? Nhà anh/chị ở đâu?
名前は :Tên anh là…….,/Tên chị là……
名前はなんですか :tên anh/chị là gì
Chú thích
~さん: anh/chị
住まい: nhà , nơi ở
名前: tên(cách nói lịch sự là お名前 )
どこ: ở đâu(cách nói lịch sự là どちら )