JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

はずみ

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

はずみ ( Thế là )

[Nのはずみ で/に]   [V-たはずみ で/に]

Ví dụ

①  ころんだはずみに足首あしくびを捻挫ねんざしてしまった。
  Ngã một cái và thế là tôi bị trật cổ chân.

②  衝突しょうとつのはずみで、乗客じょうきゃくは車外しゃがいに放ほうり出だされた。
  Chiếc xe tông mạnh và thế là hành khách bị văng ra ngoài.

③  このあいだは、もののはずみで「二度にどとくるな」などと言いってしまったが、本当ほんとうにそう思おもっているわけではない。
  Hôm nọ, bực mình quá, thế là tôi buột miệng nói “anh đừng bao giờ tới đây nữa”, nhưng thực bụng tôi không nghĩ như vậy.

Ghi chú:

Có nghĩa là 「ある動作の余勢で」(hậu quả sau khi làm một động tác nào đó), dùng để diễn đạt ý đã xảy ra một việc không dự tín trước , không chủ định trước. 「もののはずみで」 trong ví dụ (3) là thành ngữ. Thường được đổi sang cách nói 「V-たに拍子に」(theo đà đó).

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. Chữ 去 ( Khứ )

  2. パナソニックがファーウェイに部品を売ることをやめる

  3. [ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 3

  4. お…なさい

Tags: はずみ
Previous Post

はず

Next Post

Chữ 惑 ( Hoặc )

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

いっそ

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

とあいまって

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ぽい

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

たりとも

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

お…になる

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

むき

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 惑 ( Hoặc )

Recent News

あいだ -1

だけに

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 由 ( Do )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 46 : ~たところ~ ( Sau khi , mặc dù )

[ 文型-例文 ] Bài 28 : お茶でも飲みながら…

あいだ-2

といえなくもない

あいだ -1

によると

[ Ngữ Pháp ] Bài 13 : 別々にお願いします

あいだ-2

ずにはいられない

あいだ -1

いか

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Bài 10 : いつもお世話になっております。 ( Xin cảm ơn anh luôn giúp đỡ chúng tôi. )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.