JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 3

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

STTHán tựÂm hánÂm OnNghĩa
201底đểteiđáy
202第đệdaiđệ nhất, đệ nhị
203移diIdi chuyển, di động
204遺dii, yuisót lại, di tích, di ngôn, di vật
205以dĩIdĩ tiền, dĩ vãng
206異dịIdị bản, dị tộc, dị giáo
207易dị, dịchi, ekidễ, dịch chuyển
208地địachi, jithổ địa, địa đạo
209駅dịchekiga
210役dịcheki, yakuchức vụ, nô dịch
211訳dịchyakuthông dịch, phiên dịch
212的đíchtekimục đích, đích thực
213店điếmtencửa hàng, tửu điếm
214点điểmtenđiểm số, điểm hỏa
215演diễnendiễn viên, biểu diễn, diễn giả
216面diệnmenphản diện, chính diện
217田điềndenđiền viên, tá điền
218典điểntencổ điển, điển tích
219殿điệnden, tencung điện
220電điệndenphát điện, điện lực
221葉diệpyoolá, lạc diệp, hồng diệp
222曜diệuyoongày trong tuần
223条điềujoođiều khoản, điều kiện
224鳥điểuchoochim chóc
225調điều, điệuchoođiều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệu
226丁đinhtei, choo
227町đinhchookhu phố
228停đìnhteiđình chỉ
229庭đìnhteitriều đình, gia đình
230定địnhtei, joothiết định, quyết định, định mệnh
231由doyu, yuu, yuitự do, lí do
232都đôto, tsuđô thị, đô thành
233図đồzu, tobản đồ, đồ án, địa đồ
234徒đồtomôn đồ, đồ đệ
235途đồtotiền đồ
236渡độtođi qua, truyền tay
237度độdo, to, takumức độ, quá độ, độ lượng
238端đoantanđầu đoạn
239団đoàndan, tonđoàn kết, đoàn đội
240短đoảntanđoản mệnh, sở đoản
241段đoạndangiai đoạn
242断đoạn, đoándanphán đoán, đoạn tuyệt
243営doanheidoanh nghiệp, kinh doanh, doanh trại
244奪đoạtdatsuchiếm đoạt
245督đốctokugiám đốc, đôn đốc
246独độcdokucô độc, đơn độc
247読độcdoku, toku, toođộc giả, độc thư
248対đốitai, tsuiđối diện, phản đối, đối với
249帯đớitainhiệt đới, ôn đới
250隊độitaiđội ngũ, quân đội
251単đơntancô đơn, đơn độc, đơn chiếc
252東đôngtoophía đông
253同đồngdoođồng nhất, tương đồng
254働độngdoolao động
255動độngdoohoạt động, chuyển động
256突độttotsuđột phá, đột nhiên
257油duyudầu
258遊duyuu, yudu hí, du lịch
259余dưyothặng dư, dư dật
260裕dụyuugiàu sang
261誘dụyuudụ dỗ
262予dựyodự đoán, dự báo
263預dựyogửi
264与dữ, dựyocấp dữ, tham dự
265育dụcikugiáo dục, dưỡng dục
266欲dụcyokudục vọng
267徳đứctokuđạo đức
268融dungyuutan chảy, dung hòa, dung hợp
269容dungyoodung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận
270用dụngyoosử dụng, dụng cụ, công dụng
271薬dượcyakuthuốc
272躍dượcyakunhảy lên
273洋dươngyoođại dương, tây dương
274陽dươngyoothái dương
275養dưỡngyoodưỡng dục
276堂đườngdoothực đường, thiên đường
277当đương, đángtoochính đáng; đương thời, tương đương
278維duyIsợi dây
279延duyênentrì hoãn
280加giakatăng gia, gia giảm
281家giaka, kegia đình, chuyên gia
282価giákagiá cả, vô giá, giá trị
283者giảshahọc giả, tác giả
284覚giáckakucảm giác, giác ngộ
285角giáckakutam giác, tứ giác
286階giaikaigiai cấp, giai tầng
287解giảikai, gegiải quyết, giải thể, giải thích
288減giảmgengia giảm, giảm
289監giam, giámkangiam cấm; giám đốc, giám sát
290間giankan, kentrung gian, không gian
291簡giảnkanđơn giản
292江giangkootrường giang, giang hồ
293講giảngkoogiảng đường, giảng bài
294降giáng, hàngkoogiáng trần; đầu hàng
295交giaokoogiao hảo, giao hoán
296教giáokyoogiáo dục, giáo viên
297介giớikaiở giữa, môi giới, giới thiệu
298界giớikaithế giới, giới hạn, địa giới
299届giới-đưa đến
300何hàkacái gì, hà cớ
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 33 : ~のに ( Cho…, để… )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 34 : ~はずです ( Chắc chắn , nhất định )

Related Posts

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 8

1000 Chữ hán thông dụng

1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 6

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 7

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 9

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 34 : ~はずです ( Chắc chắn , nhất định )

Recent News

あいだ -1

なるべく

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 103 : ~てはばからない ( Liều lĩnh, bạo gan dám… )

[ JPO ニュース ] ニュージーランド 事件で亡くなった人のために祈る会

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 112 : ~といえども ( Tuy…nhưng, chắc chắn là )

あいだ -1

をかわきりとして

あいだ -1

ないではいられない

あいだ-2

をもとに

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 3

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 八 ( Bát )

あいだ-2

あまり

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.