Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật さることながら Bài liên quan Tổng hợp mẫu câu Mẫu câu う – お Mẫu câu を をよぎなくされる —***— Cấu trúc【さることながら】 → tham khảo 【もさることながら】 さることながら
Được đóng lại.