Gốc : お日様の形です
Dịch :Hình dạng của mặt trời
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
日曜日 | にちようび | Chủ Nhật |
日本 | にほん/にっぽん | Nhật Bản |
今日 | きょう | hôm nay |
三日 | みっか | ngày 3 (mùng 3), 3 ngày |
毎日 | まいにち | mỗi ngày |
日記 | にっき | nhật ký |
母の日 | ははのひ | ngày của Mẹ |
休日 | きゅうじつ | ngày nghỉ |
Gốc : 三日月の形です
Dịch : Hình dạng của mặt trăng lưỡi liềm
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一月 | いちがつ | tháng 1, tháng giêng |
月曜日 | げつようび | thứ hai |
今月 | こんげつ | tháng này |
つき | つき | mặt trăng, tháng |
一か月 | いっかげつ | 1 tháng |
毎月 | まいつき | mỗi tháng |
来月 | らいげつ | tháng sau |
お正月 | おしょうがつ | おしょうがつ |
Gốc : 火の形です
Dịch : Hình dạng của ngọn lữa
Một số từ vựng liên quan
Kanji | hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
火曜日 | かようび | thứ ba |
火 | ひ | lửa |
火事 | かじ | vụ cháy |
火山 | かざん | núi lửa |
花火 | はなび | pháo hoa |
火星 | かせい | sao Hoả |
消火器 | しょうかき | bình chữa cháy |
火災 | かさい | hoả hoạn |
Gốc : 滝が水しぶきをあげています
Dịch : Thác nước phun nước
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
水曜日 | すいようび | thứ tư |
水 | みず | nước |
水泳 | すいえい | bơi lội |
水道 | すいどう | nước máy |
海水浴 | かいすいよく | tắm biển |
水着 | みずぎ | đồ bơi, áo tắm |
香水 | こうすい | nước hoa |
鼻水 | はなみず | nước mũi |
Gốc : 木の形です
Dịch : Hình dạng cái cây
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
木曜日 | もくようび | thứ năm |
木 | き | cây |
木綿 | もめん | cotton, bông |
木村さん | きむらさん | Anh/Chị Kimura |
木星 | もくせい | Sao Mộc |
大木 | たいぼく | cây to, cây cổ thụ |
材木 | ざいもく | gỗ |
木陰 | こかげ | bóng râm, bóng cây |
Gốc : 山の下に金があるそうです
Dịch : Nghe nói dưới núi có vàng(金)
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
金曜日 | きんようび | thứ sáu |
お金 | おかね | tiền |
お金持ち | おかねもち | người giàu có |
料金 | りょうきん | tiền phí |
奨学金 | しょうがくきん | học bổng |
現金 | げんきん | tiền mặt |
税金 | ぜいきん | tiền thuế |
金づち | かねづち | cái búa |
Gốc : 土から芽が出ました
Dịch : Hạt mầm đâm chồi từ mặt đất(土)
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
土曜日 | どようび | thứ bảy |
土 | つち | đất |
お土産 | おみやげ | quà đặc sản, quà lưu niệm |
土地 | とち | đất đai |
土星 | どせい | Sao Thổ |
粘土 | ねんど | đất sét |
土台 | どだい | nền, móng, nền tảng |
土足厳禁 | どそくげんきん | Cấm đi chân trần |
Gốc : 週の始まりに、鳥がピヨピヨと鳴きます
Dịch : Đầu tuần chim sẽ hót: ”Piyo piyo”
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
日曜日 | にちようび | chủ nhật |
月曜日 | げつようび | thứ hai |
火曜日 | かようび | thứ ba |
水曜日 | すいようび | thứ tư |
木曜日 | もくようび | thứ năm |
金曜日 | きんようび | thứ sáu |
土曜日 | どようび | thứ bảy |
曜日 | ようび | ngày (trong tuần) |
Gốc :ここが木のもとです。[一]で印をつけましょう
Dịch : Đây là gốc của cái cây. Hãy đánh dấu 「一」
Một số từ vựng liên quan
Kanji | hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
本 | ほん | quyển sách |
日本 | にほん | Nhật Bản |
一本 | いっぽん | một (cây, chai,...(đếm các vật dài, thon)) |
二本 | にほん | hai (cây, chai,...(đếm các vật dài, thon)) |
三本 | さんぼん | ba (cây, chai,...(đếm các vật dài, thon)) |
日本語 | にほんご | tiếng Nhật |
山本さん | やまもとさん | Anh/Chị Yamamoto |
Gốc :人が日本の足で立っています
Dịch : Con người đứng bằng 2 chân
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
人 | ひと | người |
日本人 | にほんじん | người Nhật |
一人 | ひとり | một người |
二人 | ふたり | hai người |
三人 | さんにん | ba người |
一人で | ひとりで | một mình |
大人 | おとな | người lớn |
女の人 | おんなのひと | nữ, phụ nữ |
Gốc :「今、何をしているの?」 「家で、ラララと歌っているの」
Dịch : Bây giờ bạn đang làm gì? Tôi đang ở nhà hát la la la
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
今 | いま | bây giờ |
今月 | こんげつ | tháng này |
今日 | きょう | hôm nay, ngày nay |
今晩 | こんばん | tối nay |
今週 | こんしゅう | tuần này |
今年 | ことし | năm nay |
今朝 | けさ | sáng nay |
今度 | こんど | lần sau |
Gốc : ほら、土の上にお寺があります
Dịch : Nhìn này, có ngôi chùa trên mặt đất kìa!
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
(お)寺 | おてら | ngôi chùa |
寺院 | じいん | chùa chiền, đền chùa |
山寺 | やまでら | sơn tự, chùa trên núi |
清水寺 | きよみずでら | Chùa Kiyomizu |
金閣寺 | きんかくじ | Chùa Kinkakuji |
Gốc : 昔、人々はお寺の鐘を鳴らして、時間を知らせました
Dịch : Ngày xưa, người ta rung chuông chùa để báo giờ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一時 | いちじ | một giờ |
時々 | ときどき | thỉnh thoảng |
時間 | じかん | thời gian |
一時間 | いちじかん | một giờ, một tiếng (thời lượng) |
時計 | とけい | đồng hồ |
その時 | そのとき | lúc đó |
時代 | じだい | thời đại |
時刻表 | じこくひょう | bảng giờ (tàu, xe) |
Gốc : 三本の線を半分に切りましょう。あれ、最初の線しか切れません
Dịch : Hãy cắt 3 đường ra làm đôi. Ủa, chỉ cắt đường đầu tiên thôi.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
三時半 | さんじはん | 3 giờ rưỡi |
半分 | はんぶん | phân nửa |
半島 | はんとう | bán đảo |
半年 | はんとし | nửa năm |
前半 | ぜんはん | hiệp một |
半額 | はんがく | nửa giá |
一月半ば | いちがつなかば | giữa tháng 1 |
Gốc : 刀の形です
Dịch : Hình dạng của con dao
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
刀 | かたな | con dao |
日本刀 | にほんとう | kiếm Nhật |
短刀 | たんとう | dao găm |
Gốc : 刀で半分に切りましょう
Dịch : Hãy chia nó ra phân nửa bằng con dao!
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
五分 | ごふん | 5 phút |
十分 | じっぷん/じゅっぷん | 10 phút |
半分 | はんぶん | phân nửa, một nửa |
分かる | わかる | hiểu |
自分 | じぶん | bản thân mình |
気分 | きぶん | tâm trạng, khí sắc |
十分 | じゅうぶん | đủ, đầy đủ |
分ける | 分ける | chia, phân chia |