Kanji | Âm hán | Nghĩa |
---|---|---|
動 | ĐỘNG | chuyển động |
元 | NGUYÊN | căn nguyên |
刻 | KHẮC | điêu khắc |
前 | TIỀN | phía trước |
兄 | HUYNH | anh trai |
務 | VỤ | việc, nghĩa vụ |
信 | TÍN | tín hiệu |
努 | NỖ | nỗ lực |
勇 | DŨNG | dũng cảm |
冊 | SÁCH | cuốn sách |
冬 | ĐÔNG | mùa đông |
伝 | TRUYỀN | truyền, phát |
働 | ĐỘNG | làm việc |
価 | GIÁ | giá trị |
優 | ƯU | hiền lành, ưu việt |
億 | ỨC | 100 triệu |
先 | TIÊN | trước |
入 | NHẬP | vào |
内 | NỘI | bên trong |
Kanji | Hiragana | Âm hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
動物 | どうぶつ | ĐỘNG VẬT | Động vật |
感動 | かんどう | CẢM ĐỘNG | Xúc động |
自信 | じしん | TỰ TÍN | Tự tin |
返信 | へんしん | PHẢN TÍN | Hồi âm |
伝染 | でんせん | TRUYỀN NHIỄM | Truyền nhiễm |
伝言 | でんごん | TRUYỀN NGÔN | Lời nhắn |
宣伝 | せんでん | TUYÊN TRUYỀN | Tuyên truyền |
遺伝 | いでん | DI TRUYỀN | Di truyền |
労働 | ろうどう | LAO ĐỘNG | Lao động |
協働 | きょうどう | HIỆP ĐỘNG | Làm chung, cùng làm |
定価 | ていか | ĐỊNH GIÁ | Giá cố định |
物価 | ぶっか | VẬT GIÁ | Vật giá |
評価 | ひょうか | BÌNH GIÁ | Ước tính giá, đánh giá |
高価 | こうか | CAO GIÁ | Giá đắt |
価格 | かかく | GIÁ CÁCH | Giá cả |
優先 | ゆうせん | ƯU TIÊN | Ưu tiên |
優勝 | ゆうしょう | ƯU THẮNG | Vô địch |
優秀 | ゆうしゅう | ƯU TÚ | Ưu tú |
通信 | つうしん | THÔNG TIN | Thông tin |
電信 | でんしん | ĐIỆN TÍN | Điện tín |
伝統 | でんとう | TRUYỀN THỐNG | Truyền thống |
女優 | じょゆう | NỮ ƯU | Diễn viên nữ |
輸入 | ゆにゅう | THÂU NHẬP | Nhập khẩu |
義務 | ぎむ | NGHĨA VỤ | Bổn phận |
事務 | じむ | SỰ VỤ | Công việc |
十億 | じゅうおく | THẬP ỨC | Một tỷ |
億兆 | おくちょう | ỨC TRIỆU | Nhân dân, vô số |
先生 | せんせい | TIÊN SINH | Giáo viên |
先着 | せんちゃく | TIÊN TRƯỚC | Đến trước |
祖先 | そせん | TỔ TIÊN | Tổ tiên |
先日 | せんじつ | TIÊN NHẬT | Hôm trước |
元旦 | がんたん | NGUYÊN ĐÁN | Sáng mùng 1 Tết |
元気 | げんき | NGUYÊN KHÍ | Khỏe mạnh |
紀元 | きげん | KỶ NGUYÊN | Kỉ nguyên |
兄弟 | きょうだい | HUYNH ĐỆ | Anh chị em |
実兄 | じっけい | THỰC HUYNH | Anh ruột |
公平 | こうへい | CÔNG BÌNH | Công bằng |
半分 | はんぶん | BÁN PHÂN | Một nửa |
気分 | きぶん | KHÍ PHÂN | Tinh thần, tâm tình |
部分 | ぶぶん | BỘ PHÂN | Bộ phận, phần |
親切 | しんせつ | THÂN THIẾT | Tốt bụng, tử tế |
出席 | しゅっせき | XUẤT TỊCH | Có mặt, hiện diện |
義兄 | ぎけい | NGHĨA HUYNH | Anh rể, anh vợ |
入国 | にゅうこく | NHẬP QUỐC | Nhập cảnh |
信号 | しんごう | TÍN HIỆU | Tín hiệu, đèn giao thông |
信用 | しんよう | TÍN DỤNG | Tin dùng, tín nhiệm |
勤勉 | きんべん | CẦN MIỄN | Chăm chỉ |
勉学 | べんがく | MIỄN HỌC | Học tập |
入学 | にゅうがく | NHẬP HỌC | Nhập học, vào học |
加入 | かにゅう | GIA NHẬP | Gia nhập, tham gia |
収入 | しゅうにゅう | THU NHẬP | Thu nhập |
内容 | ないよう | NỘI DUNG | Nội dung |
国内 | こくない | QUỐC NỘI | Nội địa |
全力 | ぜんりょく | TOÀN LỰC | Dốc toàn lực |
全然 | ぜんぜん | TOÀN NHIÊN | Hoàn toàn (không) |
安全 | あんぜん | AN TOÀN | An toàn |
完全 | かんぜん | HOÀN TOÀN | Hoàn toàn |
案内 | あんない | ÁN NỘI | Hướng dẫn |
社内 | しゃない | XÃ NỘI | Trong công ty |
全体 | ぜんたい | TOÀN THỂ | Toàn thể, tất cả |
公共 | こうきょう | CÔNG CỘNG | Công cộng |
支出 | ししゅつ | CHI XUẤT | Chi trả, chi tiêu |
刀傷 | とうしょう | ĐAO THƯƠNG | Vết thương do gươm chém |
公園 | こうえん | CÔNG VIÊN | Công viên |
工具 | こうぐ | CÔNG CỤ | Công cụ |
家具 | かぐ | GIA CỤ | Đồ đạc trong nhà |
道具 | どうぐ | ĐẠO CỤ | Dụng cụ, phương tiện |
具体 | ぐたい | CỤ THỂ | Cụ thể |
別冊 | べっさつ | BIỆT SÁCH | Tập riêng |
短冊 | たんざく | ĐOẢN SÁCH | Tấm giấy dài nhỏ để làm thơ |
冬眠 | とうみん | ĐÔNG MIÊN | Ngủ đông |
立冬 | りっとう | LẬP ĐÔNG | Lập đông |