Gốc: 崖の上の石を見てください。危険です
Dịch : Hãy nhìn hòn đá trên dốc đứng kia! Thật nguy hiểm!
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
危ない | あぶない | nguy; nguy hiểm |
危険 | きけん | sự nguy hiểm; mối nguy hiểm |
危うい | あやうい | nguy hiểm |
危害 | きがい | sự nguy hại |
危機 | きき | khủng hoảng; nguy cơ |
危篤 | きとく | bệnh nguy hiểm; sự ốm nặng; tình trạng nguy kịch |
Gốc: 人が険しい山を見ています
Dịch : Một người đang ngắm ngọn núi hiểm trở.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
危険 | きけん | nguy hiểm |
険しい山 | けわしいやま | ngọn núi hiểm trở, ngọn núi đồi dốc |
冒険 | ぼうけん | sự mạo hiểm |
保険 | ほけん | bảo hiểm |
険悪な | けんあくな | hiểm ác; hiểm độc |
Gốc: ごみ箱から、一万円を拾いました
Dịch : Tôi đã nhặt tờ 10000 yên tờ sọt rác.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
拾う | ひろう | lượm; nhặt |
拾得物 | しゅうとくぶつ | vật nhặt được; của rơi |
Gốc: 土曜日にごみを捨てます
Dịch : Vứt rác vào thứ bảy.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
捨てる | すてる | vứt, vứt đi |
見捨てる | みすてる | bỏ rơi; từ bỏ; đoạn tuyệt |
四捨五入 | ししゃごにゅう | làm tròn số |
取捨選択 | しゅしゃせんたく | sự lựa chọn |
Gốc: 彼は大きくなって戻り、今、戸の前にいます
Dịch : Anh ấy đã lớn lên và trở về, bây giờ đang ở trước cửa.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
戻る | もどる | quay lại; trở lại |
戻す | もどす | hoàn lại; trả lại; khôi phục lại |
払い戻す | はらいもどす | trả lại; hoàn trả; trả |
取り戻す | とりもどす | lấy lại |
返戻金 | へんれいきん | tiền hoàn lại |
Gốc: 煙草の煙を吸い込みます
Dịch : Hít khói thuốc vào.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
たばこを吸う | たばこをすう | hút thuốc |
吸う | すう | hít; hít vào; hút |
呼吸する | こきゅうする | hít thở; hô hấp; thở |
吸収 | きゅうしゅう | sự hấp thụ |
吸い殻 | すいがら | tàn thuốc lá |
Gốc: 旗の下で解放されました
Dịch : Được giải phóng dưới lá cờ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
放す | はなす | thả tay; thả; buông |
放送 | ほうそう | sự phát thanh |
開放する | かいほうする | mở cửa; tự do hoá |
解放する | かいほうする | giải phóng |
追放 | ついほう | sự đuổi đi; sự trục xuất |
手放す | てばなす | từ bỏ; gửi đi; bán |
放射能 | ほうしゃのう | sự phóng xạ; năng lượng phóng xạ |
放火 | ほうか | sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá |
Gốc: 彼は変な服を着ています
Dịch : Anh ta mặc trang phục kỳ quái.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
変な | へんな | kỳ quái; kỳ lạ |
変わる | かわる | thay đổi |
変える | かえる | đổi |
大変 | たいへん | khó khăn; vất vả; vô cùng; rất |
変化 | へんか | sự thay đổi |
変更 | へんこう | sự cải biến; sự thay đổi |
相変わらず | あいかわらず | như bình thường; như mọi khi |
Gốc: 話すのを止めて、歯でご飯をよくかみましょう
Dịch : Chúng ta hãy ngừng (止)nói chuyện và nhai kỹ cơm (米)bằng răng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
歯 | は | răng |
歯医者 | はいしゃ | bác sĩ nha khoa; nha sĩ |
虫歯 | むしば | răng sâu; sâu răng |
歯磨き | はみがき | sự chải răng; sự đánh răng |
歯科 | しか | khoa răng; nha khoa |
Gốc: 友達は髪が長いです
Dịch : Bạn tôi (友)có mái tóc dài(長).
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
髪 | かみ | tóc |
髪の毛 | かみのけ | tóc |
洗髪 | せんぱつ | dầu gội đầu |
散髪 | さんぱつ | việc cắt tóc |
髪型 | かみがた | kiểu tóc |
金髪 | きんぱつ | tóc vàng; tóc vàng hoe |
黒髪 | くろかみ | tóc đen |
白髪 | はくはつ/しらが | tóc bạc; tóc sâu |
Gốc: 会って、ししゅうでこの絵を作ります
Dịch : Gặp nhau và thêu nên bức tranh này.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
絵 | え | bức tranh; tranh |
絵本 | えほん | sách tranh; truyện tranh |
絵の具 | えのぐ | màu vẽ |
絵画 | かいが | bức tranh; hội hoạ |
油絵 | あぶらえ | tranh sơn dầu |
墨絵 | すみえ | tranh thủy mặc; tranh vẽ bằng mực đen |
浮世絵 | うきよかい | tranh ukiyoe |
似顔絵 | にがおえ | tranh chân dung |
Gốc: 子どもたちが木の横の箱の中で遊んでいます
Dịch : Bọn trẻ đang chơi bên trong cái hộp ở cạnh gốc cây.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
横 | よこ | bên cạnh; chiều ngang |
横切る | よこぎる | xuyên qua; chạy ngang qua |
横断歩道 | おうだんほどう | đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ |
横断する | おうだんする | băng qua |
横綱 | よこづな | đô vật loại một (kiểu vật Nhật Bản); dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một |
Gốc: 矢が的に当たりました
Dịch : Mũi tên đã trúng đích.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
本当に | ほんとうに | thật là; thật sự |
当たる | あたる | trúng (đạn); đúng (trả lời) |
お弁当 | おべんとう | cơm hộp (cơm trưa) |
適当 | てきとう | tương thích; phù hợp |
当てる | あてる | đánh trúng; bắn trúng |
当時 | とうじ | khi ấy |
担当 | たんとう | chịu trách nhiệm; đảm đương |
当然 | とうぜん | đương nhiên; dĩ nhiên |
Gốc: 二人の人がメッセージを伝えます
Dịch : Hai (二)người truyền tải thông điệp.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
伝える | つたえる | truyền; truyền đạt; truyền lại; dạy dỗ |
手伝う | てつだう | giúp đỡ |
伝言 | でんごん | lời nhắn; lời nói |
伝統 | でんとう | truyền thống |
宣伝 | せんでん | sự tuyên truyền; quảng cáo |
伝染 | でんせん | sự truyền nhiễm ; sự lan truyền |
伝記 | でんき | tiểu sử |
遺伝子 | いでんし | gen |
Gốc: 田んぼの稲は糸のように細いです
Dịch : Lúa trên đồng (田)mảnh như sợi chỉ(糸).
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
細い | ほそい | thon dài; mảnh mai |
細かい | こまかい | chi tiết; chi li; tỷ mỉ |
細長い | ほそながい | thon dài |
細胞 | さいぼう | tế bào |
細菌 | さいきん | vi trùng; vi khuẩn |
心細い | こころぼそい | không có sự giúp đỡ; cô độc; trơ trọi; cô đơn |
詳細 | しょうさい | chi tiết; tường tận |
細工 | さいく | chế tác; khéo léo |
Gốc: 火事で家が焼け、すべてなくなりました
Dịch : Trong cơn hoả hoạn căn nhà bị cháy không còn lại gì.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
無理な | むりな | vô lý; không thể |
無料 | むりょう | miễn phí |
無い | ない | không có; không; chưa |
無事 | ぶじ | bình an; vô sự |
無駄な | むだな | lãng phí; vô ích; không có hiệu quả |
無礼な | ぶれいな | vô lễ; không có lễ độ |