Gốc: 今、シーソーは水平です
Dịch : Bập bênh đang ngang bằng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
平日 | へいじつ | ngày thường; hàng ngày |
平らな | たいらな | bằng; bằng phẳng |
平和 | へいわ | hòa bình |
平成 | へいせい | thời đại Heisei; thời kỳ Bình |
平均 | へいきん | bình quân, trung bình |
公平 | こうへい | công bình; công bằng |
平等 | びょうどう | bình đẳng |
平たい | ひらたい | bằng phẳng; dẹt; tẹt |
Gốc: 和食にはご飯が付いてきます
Dịch : Đồ ăn Nhật đi kèm với cơm.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
平和 | へいわ | hòa bình |
和食 | わしょく | món ăn nhật; đồ ăn Nhật |
和 | わ | hoà bình, tổng số, tổng cộng |
英和辞典 | えいわじてん | từ điển Anh - Nhật |
和やか | なごやか | hòa nhã; thư thái; thân thiện |
昭和 | しょうわ | thời kỳ Chiêu Hoà |
和らぐ | やわらぐ | được nới lỏng; xả bớt; giảm bớt; nguôi đi; dịu đi |
共和国 | きょうわこく | nước cộng hòa |
Gốc: 戦争ではいろいろな武器が使われます
Dịch : Nhiều loại vũ khí được sử dụng trong chiến tranh.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
戦う | たたかう | chiến đấu; đánh nhau; giao chiến |
戦争 | せんそう | chiến tranh |
戦い | たたかい | cuộc chiến đấu |
作戦 | さくせん | chiến lược; kế hoạch |
冷戦 | れいせん | chiến tranh lạnh |
反戦 | はんせん | phản chiến |
挑戦 | ちょうせん | khiêu chiến; thách thức |
戦 | いくさ | chiến tranh, trận, hiệp đấu |
Gốc: その人は武器を手に持ち、争いに備えています
Dịch : Người đó cầm vũ khí trong tay chuẩn bị đánh nhau.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
戦争 | せんそう | chiến tranh |
争う | あらそう | đấu tranh; tranh chấp; xung đột |
競争する | きょうそうする | cạnh tranh; thi đua |
争い | あらそい | cuộc chiến; xung đột; tranh chấp |
論争 | ろんそう | cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận |
Gốc: 政府は正しいことをするべきです
Dịch : Chính phủ nên thực thi những điều đúng đắn(正).
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
政治 | せいじ | chính trị |
政治家 | せいじか | chính trị gia |
政党 | せいとう | chính đảng |
政府 | せいふ | chính phủ |
行政 | ぎょうせい | hành chính |
財政 | ざいせい | tài chính |
政権 | せいけん | chính quyền; quyền lực chính trị |
政策 | せいさく | chính sách |
Gốc: 私は海岸地帯を納めています
Dịch : Tôi quản lý vùng ven biển.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
治る | なおる | được chữa khỏi, lành |
治す | なおす | sửa chữa; chữa (bệnh) |
政治 | せいじ | chính trị |
政治家 | せいじか | chính trị gia |
治める | おさめる | trị (nước), quản lý |
治療 | ちりょう | trị liệu; điều trị |
治安 | ちあん | trị an |
Gốc: 土を耕したり、糸を紡いだりして、長い時間が経ってしまいました
Dịch : Khi thì cày đất, khi thì kéo sợi, thời gian khá dài đã trôi qua.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
経験 | けいけん | kinh nghiệm |
経済 | けいざい | kinh tế |
パリ経由 | パリけいゆ | đi qua Paris, quá cảnh Paris |
経営 | けいえい | kinh doanh |
神経 | しんけい | thần kinh |
経歴 | けいれき | lý lịch; quá trình làm việc |
お経 | おきょう | kinh Phật |
経る | へる | kinh qua; trải qua |
Gốc: 看板に文を書いて、仕事を済ませました
Dịch : Tôi đã viết câu văn lên bảng hiệu và hoàn tất công việc.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
経済 | けいざい | kinh tế |
経済学 | けいざいがく | kinh tế học |
済む | すむ | kết thúc; hoàn tất |
済ませる | すませる | kết thúc, làm hoàn tất |
使用済み | しようずみ | đã sử dụng rồi |
返済する | へんさいする | trả; trả hết; thanh toán hết |
救済 | きゅうさい | sự cứu tế; sự cứu viện; sự trợ giúp |
Gốc: 去年、水の法律が施行されました
Dịch : Năm ngoái, các luật về nước đã được thi hành.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
法律 | ほうりつ | pháp luật |
文法 | ぶんぽう | ngữ pháp; văn phạm |
方法 | ほうほう | phương pháp |
憲法 | けんぽう | hiến pháp |
違法 | いほう | phạm pháp; bất hợp pháp |
用法 | ようほう | cách dùng |
法案 | ほうあん | dự luật |
法則 | ほうそく | luật, phép tắc; quy tắc |
Gốc: 交通規則を書きました
Dịch : Tôi đã viết các luật lệ giao thông.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
法律 | ほうりつ | pháp luật |
規律 | きりつ | quy luật; kỷ luật; trật tự |
戒律 | かいりつ | giới luật (nhà Phật); điều răn |
一律に | いちりつに | thống nhất |
自律神経 | じりつしんけい | thần kinh thực vật; thần kinh tự trị |
律儀な | りちぎな | chu đáo; hết lòng; tận tâm |
Gốc: 祭りは特別な行事です
Dịch : Lễ hội là sự kiện đặc biệt.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
国際 | こくさい | quốc tế |
国際化 | こくさいか | quốc tế hoá |
~際 | ~さい | lúc, khi~ |
交際 | こうさい | mối quan hệ; giao tế; tình bằng hữu |
実際 | じっさい | thực tế |
際立つ | きわだつ | nổi bật |
間際 | まぎわ | ngay trước khi; lúc sắp sửa |
Gốc: いい関係を作るために贈り物を門まで持って来ました
Dịch : Tôi đã mang quà tặng đến tận cổng để tạo mối quan hệ tốt.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
関係 | かんけい | quan hệ; mối quan hệ |
国際関係 | こくさいかんけい | quan hệ quốc tế |
関心 | かんしん | sự quan tâm; quan tâm |
関東 | かんとう | vùng Kanto; Kanto |
関西 | かんさい | vùng Kansai; Kansai |
関取 | せきとり | võ sĩ sumo |
玄関 | げんかん | phòng ngoài; lối đi vào |
税関 | せいかん | hải quan |
Gốc: 人々は糸のように結びついています
Dịch : Mọi người kết nối với nhau giống như sợi chỉ (糸)vậy.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
関係 | かんけい | quan hệ; mối quan hệ |
国際関係 | こくさいかんけい | quan hệ quốc tế |
係と係員の違い | かかり | người phụ trách |
係員 | かかりいん | nhân viên phụ trách, người chịu trách nhiệm |
人間関係 | にんげんかんけい | Mối quan hệ của con người |
無関係 | むかんけい | không quan hệ, không liên quan |
係る | かかる | có liên quan; về |
Gốc: 羊のために戦うことは、正しいことだ!
Dịch : Việc chiến đấu vì đàn cừu là việc làm đúng đắn!
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
主義 | しゅぎ | chủ nghĩa |
民主主義 | みんしゅしゅぎ | chủ nghĩa dân chủ |
社会主義 | しゃかいしゅぎ | xã hội chủ nghĩa |
講義 | こうぎ | bài giảng; giờ học |
義務 | ぎむ | nghĩa vụ; bổn phận |
義理 | ぎり | nghĩa lý; đạo lý; họ đằng nhà chồng hoặc vợ |
正義 | せいぎ | chính nghĩa |
定義 | ていぎ | định nghĩa; sự định nghĩa |
Gốc: 正しいかどうか話し合っています
Dịch : Đang thảo luận xem có đúng (義)hay không.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
会議 | かいぎ | buổi họp |
国会議員 | こっかいぎいん | đại biểu quốc hội |
不思議な | ふしぎな | kỳ lạ, lạ lùng |
議会 | ぎかい | nghị viện |
議論する | ぎろんする | thảo luận |
議題 | ぎだい | chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận |
Gốc: 兄は政党に入りました
Dịch : Anh trai tôi (兄)gia nhập vào chính đảng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
政党 | せいと | chính đảng |
与党 | よとう | đảng cầm quyền |
野党 | やとう | đảng đối lập |
党首 | とうしゅ | lãnh đạo đảng |