Thứ Tư, Tháng Chín 20, 2023
  • About
  • Advertise
  • Careers
  • Contact
JPOONLINE
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Login
No Result
View All Result
JPOONLINE

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 7

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

Bài viết có liên quan

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 32

Tháng Sáu 6, 2019
[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 31

Tháng Sáu 6, 2019

Câu 1

Gốc:  人ひとがテントの中なかに入はいろうとしています

Dịch : Một người đang chui vào lều.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
入るはいるvào, đi vào
入れるいれるbỏ vào
入り口/入口いりぐちlối vào
入学するにゅうがくするnhập học
入院するにゅういんするnhập viện
気に入るきにいるthích
輸入ゆにゅうnhập khẩu
収入しゅうにゅうthu nhập

Câu 2

Gốc: 出口でぐちはこちらです

Dịch : Lối ra ở hướng này.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
出るでるđi ra, xuất hiện
出かけるでかけるra ngoài
出すだすđưa ra, nộp
出口でぐちlối ra
思い出すおもいだすnhớ
輸出ゆしゅつxuất khẩu
出席しゅっせきcó mặt, hiện diện
提出するていしゅつするnộp, đề xuất

Câu 3

Gốc: 人々ひとびとが市場いちばに買かい物ものに行いきます

Dịch : Mọi người đi đến chợ để mua sắm.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
つくば市つくばしThành phố Tsukuba
市長しちょうthị trưởng
市民しみんngười dân, thị dân
市役所しやくしょtoà thị chính
都市としđô thị, thành phố
市場しじょうthị trường 
市場いちばchợ
朝市あさいちchợ sáng

Câu 4

Gốc: 町まちには田たんぼと道みちがありました

Dịch : Đã từng có những ruộng lúa và những con đường trong thị trấn.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
町まちthị trấn, con phố
北山町きたやまちょう/きたやままちPhố Kitayama
町長ちょうちょうthị trưởng
町民ちょうみんdân trong thị trấn
城下町じょうかまちphố cổ, thành quách
港町みなとまちphố cảng

Câu 5

Gốc: 木きの向むこうに村むらがあります

Dịch : Có một ngôi làng ở phía bên kia của cái cây.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
村むらlàng, làng mạc, thôn xã
田村さんたむらさんAnh/Chị Tamura
村長そんちょうtrưởng làng
村民そんみんdân làng
農村のうそんnông thôn
市町村しちょうそんthành phố, thị trấn và làng mạ
漁村ぎょそんlàng chài

Câu 6

Gốc: 雲くもと雨粒あまつぶから、この漢字かんじができます

Dịch : Chữ Hán này được ghép thành từ đám mây và những giọt mưa.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
雨あめmưa
梅雨つゆ/ばいうmùa mưa (đầu hè)
大雨おおあめmưa lớn
雨季うきmùa mưa
暴風雨ぼうふううmưa bão, bão táp
雨水あまみずnước mưa

Câu 7

Gốc: 雨あめの中なか、田たんぼに稲妻いなづまが光ひかっています

Dịch : Trong cơn mưa những tia chớp loé sáng trên đồng ruộng.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
電気でんきđiện, đèn điện
電車でんしゃtàu điện
電話でんわđiện thoại
電力でんりょくđiện lực
電子でんしđiện tử
電池でんちpin
停電ていでんcúp điện
電源でんげんnguồn điện

Câu 8

Gốc: 車くるまの形かたちです

Dịch : Hình dạng của một chiếc xe.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
車くるまxe, xe cộ
電車でんしゃtàu điện
自動車じどうしゃxe hơi, ô tô
自転車じてんしゃxe đạp
駐車場ちゅうしゃじょうbãi đậu xe
救急車きゅうきゅうしゃxe cấp cứu, xe cứu thương
車いすくるまいすxe lăn

Câu 9

Gốc: 馬うまの形かたちです

Dịch : Hình dáng của một con ngựa.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
馬うまcon ngựa
子馬こうまcon ngựa con
馬小屋うまごやchuồng ngựa
馬車ばしゃxe ngựa
乗馬じょうばcưỡi ngựa
競馬けいばđua ngựa
馬鹿ばかdở hơi, ngốc, khùng

Câu 10

Gốc: 駅えきには、馬うまや荷物にもつを持もった人ひとがいます

Dịch : Ở nhà ga có nào là ngựa, nào là người đang mang hành lý.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
駅えきga, nhà ga
東京駅とうきょうえきga Tokyo
駅員えきいんnhân viên nhà ga
駅前えきまえtrước nhà ga

Câu 11

Gốc: 神社じんじゃで人ひとはお供そなえをして、豊作ほうさくを祈いのります

Dịch : Tại đền thờ thần xã mọi người cúng bái và cầu nguyện cho mùa màng bội thu.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
会社かいしゃcông ty
社会しゃかいxã hội
社長しゃちょうgiám đốc
神社じんじゃđền, miếu thờ thần Đạo
社会学しゃかいがくxã hội học
社会主義しゃかいしゅぎchủ nghĩa xã hội
社やしろđền thờ
商社しょうしゃcông ty thương mại

Câu 12

Gốc: 父ちちが私わたしを学校がっこうに迎むかえに来きました

Dịch : Ba tôi đến trường để đón tôi.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
学校がっこうtrường học
高校こうこうtrường cấp 3
中学校ちゅうがっこうtrường cấp 2
小学校しょうがっこうtrường cấp 1
校長こうちょうhiệu trưởng
校舎こうしゃngôi trường
校歌こうかbài ca học đường

Câu 13

Gốc: 店先みせさきの台だいに、トマトが積つんであります

Dịch : Cà chua được chất trên gian hàng trước cửa tiệm.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
店みせcửa hàng, tiệm
喫茶店きっさてんquán nước
店員てんいんnhân viên cửa hàng
書店しょてんhiệu sách
売店ばいてんquầy bán hàng
店長てんちょうcửa hàng trưởng
本店ほんてんcửa hàng chính, trụ sở chính
支店してんchi nhánh

Câu 14

Gốc: 銀ぎんは金きんほどよくありません

Dịch : Bạc thì không tốt bằng vàng.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
銀行ぎんこうngân hàng
銀ぎんbạc
水銀すいぎんthuỷ ngân
銀色ぎんいろmàu bạc
銀河ぎんがngân hà

Câu 15

Gốc: 病院びょういんで病気びょうきの人ひとが寝ねています

Dịch : Người bệnh đang ngủ ở bệnh viện.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
病気びょうきbệnh 
病院びょういんbệnh viện
看病するかんびょうするchăm sóc (người bệnh)
急病きゅうびょうbệnh cấp tính
重病じゅうびょうbệnh nặng
病やまいbệnh
疾病しっぺいbệnh tật

Câu 16

Gốc: 元気げんきになって病院びょういんを出でて家いえに帰かえりました

Dịch : Đã khoẻ (元気)lại và ra viện về nhà.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
病院びょういんbệnh viện
入院するにゅういんするnhập viện
大学院だいがくいんviện đào tạo sau đại học
大学院生だいがくいんせいsinh viên cao học
退院するたいいんするra viện
医院いいんy viện
美容院びよういんthẩm mỹ viện

Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 33 : ~だけ~ ( Chỉ )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 34 : ~から~ ( Vì )

Related Posts

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 21

Tháng Sáu 19, 2021
[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 19

Tháng Sáu 19, 2021
[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 16

Tháng Sáu 4, 2019
[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 6

Tháng Sáu 4, 2019
[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 18

Tháng Sáu 4, 2019
[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 8

Tháng Sáu 4, 2019
Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 34 : ~から~ ( Vì )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 34 : ~から~ ( Vì )

BÀI VIẾT HẤP DẪN

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 121 : ~とばかり(に)Cứ như là, giống như là

6 năm ago
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 長野県 暖かい「こたつ舟」に乗って川の景色を楽しむ

5 năm ago
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 105 : ~にくわえて(~に加えて)Thêm vào, cộng thêm, không chỉ…và còn

6 năm ago
あいだ -1

もう ( Mẫu 1 )

4 năm ago
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 功 ( Công )

4 năm ago
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 国から生活保護のお金をもらった家庭が最も多くなる

5 năm ago
あいだ -1

またしても

4 năm ago

[ Từ Vựng ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

4 năm ago
あいだ -1

なら ( Mẫu 3 )

4 năm ago
ノーベル賞をもらう本庶さん「式に出席するのが楽しみ」

ノーベル賞をもらう本庶さん「式に出席するのが楽しみ」

5 năm ago
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

箱根山 火山の活動が原因の地震が増えている

4 năm ago
[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 17 : ~ならでは ( Bởi vì…nên mới, chỉ có )

6 năm ago

BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU

  • あいだ-2

    ことで

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Bài 34 : Cách chia tính từ TE

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • といけない

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Osaka thuộc miền nào của Nhật Bản? Osaka có gì hấp dẫn

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • のです

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
JPOONLINE

Vận hành bởi Jpoonline
85 Đường số 17, Bình Hưng, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
(+84) 898317446 Thứ 2 – Thứ 6 | 8:30 – 17:00
info@jpoonline.com

Follow us on social media:

Recent News

  • Cách kết hợp các trang phục đi biển dành cho nữ
  • Du học sinh du học Nhật xong có được định cư không và điều kiện định cư?
  • Tàu vị yểu là gì? Nó được tạo ra như thế nào?
No Result
View All Result
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày

©2015-2023 Jpoonline Cẩm nang du lịch l ẩm thực l đời sống.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In