① ちょっと 待って ください。
Xin bạn chờ một chút.
② ミラーさんは 今 電話を かけて います。
Anh Miller đang gọi điện thoại.
① ここに 住所と 名前を 書いて ください。
Anh/chị viết địa chỉ và tên vào đây?
… はい、わかりました。
…Vâng, được ạ.
② あの シャツを 見せて ください。
Cho tôi xem cái áo sơ-mi kia.
… はい、どうぞ。
…Vâng, xin mời.
もう 少し 大きいのは ありませんか。
Anh/chị có cái to hơn 1 chút không?
… はい。 この シャツは いかがですか。
…Có, cái này thế nào ạ?
③ すみませんが、 この 漢字の 読み方を 教えて ください。
Xin lỗi, hãy chỉ cho tôi cách đọc chữ Hán này.
… それは 「かきとめ」ですよ。
…Chữ đó đọc là "kakitome"
④ 暑いですね。 窓を 開けましょうか。
Nóng quá nhỉ. Tôi mở cửa sổ nhé.
…すみません。お願いします。
…Vâng. Cám ơn anh/chị.
⑤ 駅まで 迎えに 行きましょうか。
Tôi ra ga đón anh/chị nhé?
…いいえ、けっこうです。タクシーで 行きますから。
…Không, không cần đâu. Tôi sẽ đi bằng tắc-xi.
⑥ 砂糖さんは どこですか。
Chị Sato ở đâu?
…今 会議室で 松本さんと 話して います。
…Bây giờ chị ấy đang nói chuyện với anh Matsumoto ở phòng họp.
じゃ、また あとで 来ます。
Thế thì tôi sẽ quay lại sau.