Gốc : 田んぼの形です
Dịch :Hình dáng cánh đồng
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
田中さん | たなかさん | Anh/Chị Tanaka |
山田さん | やまださん | Anh/Chị Yamada |
田舎 | いなか | miền quê, quê nhà |
田んぼ | たんぼ | ruộng lúa |
田植え | たうえ | trồng lúa |
水田 | すいでん | ruộng lúa nước |
田園 | でんえん | nông thôn, miền quê |
Gốc : 筋肉失の男の人は力持ちです
Dịch :Người đàng ông cơ bắp có sức mạnh
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
力 | ちから | lực; sức lực; khả năng |
学力 | がくりょく | học lực |
電力 | でんりょく | điện lực |
重力 | じゅうりょく | trọng lực |
協力 | きょうりょく | hợp tác, hiệp lực |
努力 | どりょく | nỗ lực |
力学 | りきがく | lực học |
視力 | しりょく | thị lực |
Gốc : 男の人が力を出して、田んぼで働いています
Dịch :Người đàn ông đang ra sức làm việc trên ruộng lúa.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
男の子 | おとこのこ | bé trai, chàng trai |
男の人 | おとこのひと | nam, người đàn ông |
男性 | だんせい | nam giới |
男子学生 | だんしがくせい | học sinh nam |
長男 | ちょうなん | trưởng nam |
Gốc : 女の人の形です
Dịch :Hình dáng của người nữ
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
女の子 | おんなのこ | bé gái, cô gái |
女の人 | おんなのひと | nữ, phụ nữ, đàn bà |
女性 | じょせい | nữ giới |
長女 | ちょうじょ | trưởng nữ |
少女 | しょうじょ | thiếu nữ |
彼女 | かのじょ | cô ấy, bạn gái |
女房 | にょうぼう | vợ |
女神 | めがみ | nữ thần |
Gốc : 子どもの形です
Dịch :Hình dáng của một đứa bé
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
女の子 | おんなのこ | bé gái, cô gái |
男の子 | おとこのこ | bé trai, chàng trai |
子共 | こども | trẻ con |
電子辞書 | でんしじしょ | từ điển điện tử |
男子学生 | だんしがくせい | học sinh nam |
女子学生 | じょしがくせい | học sinh nữ |
様子 | ようす | tình trạng, trạng thái, dáng vẻ |
Gốc : 子どもは学校で学びます
Dịch :Đứa trẻ học ở trường.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
学生 | がくせい | học sinh, sinh viên |
大学 | だいがく | đại học |
学校 | がっこう | trường học |
学部 | がくぶ | ngành học |
学習 | がくしゅう | học tập |
学者 | がくしゃ | học giả |
文学 | ぶんがく | văn học |
学ぶ | まなぶ | học |
Gốc : 植物が土から生まれます
Dịch : Cây cối được sinh ra từ mặt đất.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
学生 | がくせい | học sinh, sinh viên |
先生 | せんせい | giáo viên |
生まれる | うまれる | được sinh ra |
生きる | いきる | sống |
誕生日 | たんじょうび | ngày sinh, sinh nhật |
生える | はえる | mọc, lớn lên |
生 | なま | tươi sống, chưa chế biến |
一生 | いっしょう | cả đời |
Gốc : 誰よりも先を走っています
Dịch :Người ấy đang chạy trước mọi người.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
先生 | せんせい | giáo viên |
先月 | せんげつ | tháng rồi, tháng trước |
先週 | せんしゅう | tuần trước |
先輩 | せんぱい | đàn anh/chị |
先日 | せんじつ | hôm trước |
先祖 | せんぞ | tổ tiên |
先に | さきに | (đi ) trước |
Gốc : 人が何か運んでいます。それは何?
Dịch :Một người đang khiêng cái gì đó. ”Đó là cái gì vậy?”
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
何 | なに/なん | cái gì |
何か | なにか | cái gì đó |
何人 | なんにん | mấy người, bao nhiêu người |
何時 | なんじ | mấy giờ |
何でも | なんでも | bất cứ cái gì |
何度 | なんど | mấy lần, mấy độ |
幾何学 | きかがく | hình học |
Gốc : 父にはひげがあります
Dịch : Cha tôi có râu.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
父 | ちち | cha (tôi) |
お父さん | おとうさん | cha (người khác) |
父の日 | ちちのひ | ngày của Cha |
祖父 | そふ | ông |
祖母 | そぼ | cha mẹ |
祖父母 | そふぼ | ông bà |
叔父 | おじ | chú, bác |
Gốc : お母さんの形です
Dịch : Hình dáng của người mẹ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
母 | はは | mẹ (tôi) |
お母さん | おかあさん | mẹ (người khác) |
母の日 | ははのひ | ngày của Mẹ |
祖母 | そぼ | bà |
父母 | ふぼ | cha mẹ |
祖父母 | そふぼ | ông bà |
母語 | ぼご | tiếng mẹ đẻ |
叔母 | おば | cô, dì |
Gốc : 米の収穫までに一年かかります
Dịch : Mất một năm để thu hoạch lúa.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
三年生 | さんねんせい | học sinh năm 3 |
一年 | いちねん | một năm |
今年 | ことし | năm nay |
去年 | きょねん | năm rồi |
毎年 | まいとし/まいねん | mỗi năm |
来年 | らいねん | năm sau |
青少年 | せいしょうねん | thanh thiếu niên |
中年 | ちゅうねん | trung niên |
Gốc : 過去に生きていた私、今は土の中です
Dịch : Tôi là người đã sống trong quá khứ, bây giờ tôi ở trong lòng đất.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
去年 | きょねん | năm rồi |
過去 | かこ | quá khứ |
去る | さる | bỏ đi, rời khỏi |
消去する | しょうきょする | xoá bỏ, trừ bỏ |
除去する | じょきょする | loại bỏ, từ khử |
Gốc : 誰にも母親がいます
Dịch : Ai cũng đều có mẹ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
毎日 | まいにち | mỗi ngày |
毎月 | まいつき | mỗi tháng |
毎年 | まいとし/まいねん | mỗi năm |
毎週 | まいしゅう | mỗi tuần |
毎晩 | まいばん | mỗi đêm |
毎朝 | まいあさ | mỗi sáng |
毎度 | まいど | mỗi lần |
Gốc : 王様が立っています
Dịch : Đức Vua đang đứng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
王 | おう | vua |
国王 | こくおう | quốc vương |
王様 | おうさま | nhà vua |
女王 | じょおう | nữ hoàng, hoàng hậu |
王女 | おうじょ | công chúa |
王子 | おうじ | hoàng tử |
王国 | おうこく | vương quốc |
Gốc : 宝石を持った王が国を支配します
Dịch : Nhà vua nắm giữ ngọc bảo trị vì đất nước.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
国 | くに | đất nước, quốc gia |
外国 | がいこく | nước ngoài |
中国 | ちゅうごく | Trung Quốc |
韓国 | かんこく | Hàn Quốc |
国会 | こっかい | quốc hội |
国際 | こくさい | quốc tế |
国籍 | こくせき | quốc tịch |
国内 | こくない | quốc nội, trong nước |