Chữ 税 ( Thuế )
Kanji:
税
Âm Hán:
Thuế
Nghĩa:
Thuế vụ
Kunyomi:
Bài liên quan
みつぎ
Onyomi:
ゼイ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
二重税 | にじゅうぜい | thuế đánh hai lần |
保税品 | ほぜいひん | hàng nợ thuế |
住民税 | じゅうみんぜい | thuế cư trú; tiền thuế cư trú |
人頭税 | にんとうぜい | Thuế bình quân theo đầu người |
付加税 | ふかぜい | Thuế bổ sung |
Có thể bạn quan tâm
Được đóng lại.