Kanji:
社
Âm Hán:
Xã
Nghĩa:
Xã hội, công xã, hợp tác xã
Kunyomi:
やしろ
Onyomi:
シャ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
会社 | かいしゃ | công ty |
公社 | こうしゃ | cơ quan; tổng công ty |
公社債 | こうしゃさい | công trái |
会社員 | かいしゃいん | nhân viên công ty |
入社 | にゅうしゃ | việc vào công ty làm |
Có thể bạn quan tâm