JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 田 ( Điền )

Chữ 千 ( Thiên )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

田

Âm Hán:

Điền

Nghĩa: 

Điền viên, tá điền

Kunyomi: 

た

Onyomi: 

デン

Cách viết:

 

 

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
塩田えんでんđồng muối
しおだruộng muối
墾田こんでんruộng lúa mới
桑田そうでんvườn dâu; nương dâu; ruộng dâu
水田すいでんruộng lúa nước
氷田ひょうでんcánh đồng băng

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 自 ( Tự )

  • Chữ 事 ( Sự )

  • Chữ 者 ( Giả )

  • Chữ 社 ( Xã )

Tags: Chữ 田 ( Điền )
Previous Post

Chữ 七 ( Thất )

Next Post

Chữ 選 ( Tuyển )

Related Posts

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 裁 ( Tài )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 訳 ( Dịch )

あいだ-2
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 増 ( Tăng )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 恐 ( Khủng )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 委 ( Ủy )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 残 ( Tàn )

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 選 ( Tuyển )

Recent News

[ Kanji Minna ] Bài 25 : いろいろ お世話に なりました ( Các anh chị đã giúp đỡ tôi rất nhiều. )

[ 文型-例文 ] Bài 31 : インターネットを始めようと思っています

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 49 : ~さしつかえない~ ( Không có vấn đề gì, không gây chướng ngại, không gây cản trở )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 120 : ~とて ( Dù là )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 傷 ( Thương )

[ 練習 A ] BÀI 11 : これをお願いします

あいだ-2

しだい

Tìm hiểu tết ở nhật bản khác gì với việt nam

Tìm hiểu tết ở nhật bản khác gì với việt nam

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 車 ( Xa )

あいだ-2

し

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.