JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home NHK ver 01

Bài 4 : Đây là lần đầu tiên (tôi tới) Nhật Bản

Share on FacebookShare on Twitter

 みか : 私は 、 これから リムジン バスに 乗るんだけど、あなたは?

 

                        Bây giờ tôi lên xe Bus , thế còn Anh

 

 

レオ : どうしよう。。。。。

 

                       Làm thế nào bây giờ nhỉ ……..

 

     ぼく、日本は初めて なんです。

 

                       Đây là lần đầu tiên tôi đến Nhật Bản

 

 

みか : じゃあ 、一緒にくる ?

 

                       Thế anh đi cùng tôi chứ ?

 

レオ : どうも、ありがとう。

 

                       Xin cảm ơn chị .

 

Mẫu câu :  

日本は初めてなんです。    Đây là lần đầu tiên tôi tới Nhật Bản

 

日本  : Nhật Bản

Tags: học tiếng nhậttiếng nhật
Previous Post

Bài 3 : Rất hân hạnh được làm quen với Anh/Chị.

Next Post

Bài 5 : Thật Tuyệt vời !

Related Posts

NHK ver 01

Bài 8 : Xin phiền anh/chị (làm giúp)

Bài 2 : ありがとう ございます。( Xin Cảm ơn nhiều . )
NHK ver 01

Bài 2 : ありがとう ございます。( Xin Cảm ơn nhiều . )

NHK ver 01

Bài 21 : Tôi xin giới thiệu

NHK ver 01

Bài 12 : ( Tôi đưa ) tờ 1 vạn yên có được không

NHK ver 01

Bài 24 : Tôi tới đây để học Aikido

NHK ver 01

Bài 25 : Tôi cũng muốn sớm lấy được hạng đẳng

Next Post

Bài 5 : Thật Tuyệt vời !

Comments 13

  1. Greensboro NC glass repair says:
    7 tháng ago

    The warmth and intelligence in The writing is as comforting as a cozy blanket on a cold night.

  2. Auto Glass Shop Near Huntersville says:
    7 tháng ago

    The dedication to high quality content shows. It’s like you actually care or something.

  3. Brock Vasko says:
    6 tháng ago

    The passion you pour into The posts is like a flame, igniting curiosity and warming the soul.

  4. Leonard Norris says:
    6 tháng ago

    The passion for this subject shines through The words. Inspiring!

  5. Sanford Auto Glass says:
    5 tháng ago

    The article was a delightful read, and The passion shines as brightly as The intellect. Quite the combination!

  6. car cal adas says:
    5 tháng ago

    The insights dazzled me more than a candlelit dinner. Thanks for lighting up my intellect.

  7. mobile adas system says:
    5 tháng ago

    The insights dazzled me more than a candlelit dinner. Thanks for lighting up my intellect.

  8. Sanford NC Auto Glass Shop says:
    4 tháng ago

    What a compelling read! The arguments were well-presented and convincing.

  9. boostaro offficial website says:
    4 tháng ago

    Sexuality is an essential aspect of a man’s physical and emotional well-being. A healthy sexual life contributes positively to mental and physical health. Open communication with partners, understanding desires, and mutual respect are key for a fulfilling experience. Sexuality should be approached with care, respect, and consent, ensuring both partners’ needs are met and emotional connections are strengthened. Healthy relationships foster trust and intimacy, enhancing the overall quality of life. It is important to address concerns and seek guidance if needed, as sexual well-being is a crucial component of holistic health

  10. Charlotte politics says:
    4 tháng ago

    The joy I feel watching my dog at Charlotte Dog Park is unmatched—it’s our special bonding spot.

  11. residential lodge homes says:
    3 tháng ago

    I really appreciate this post. I have been looking everywhere for this! Thank goodness I found it on Bing. You have made my day! Thank you again

  12. primebiome reviews says:
    3 tháng ago

    I love how this blog gives a voice to important social and political issues It’s important to use your platform for good, and you do that flawlessly

  13. clay mask for oily skin says:
    2 tháng ago

    Tapveda’s Blue Clay Mask, enriched with Brazilian Blue Clay, purifies, whitens, and rejuvenates oily, acne-prone skin. Deeply cleanses and controls oil…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Recent News

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] 「元号が変わるので料金が変わる」うそのメールが見つかる

あいだ -1

あるいは

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 41 : ~ほど~ない~ ( Không … bằng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 47 : ~ている~ ( Vẫn đang )

[ JPO ニュース ] 奈良県 歴史がある刑務所の建物がホテルになる

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 初 ( Sơ )

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 13 ] 音の聞き取り~話しことばの音の変化

あいだ-2

ついに

あいだ-2

いちがいに…ない

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 川 ( Xuyên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 151 : ~ぬまに(~ぬ間に)Mà không biết

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.