JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 20: せんはっぴやくえん ください

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Share on FacebookShare on Twitter

せんはっぴやくえん ください

Vâng, xin cho 1800 yên

Hội Thoại:

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2020/08/NHK04-bai20.mp3

 

A: これ、お願ねがいします。

      Xin cho tôi cái này.

B: はい、1800円えんいただきます。

     Vâng. Xin cho tôi 1800円えん.

A: じゃあ、これで

     Vâng, đây.

B: 5000円えんお預あずかりします。3200円えんのお返かえしです。ご自宅じたく用ようですか。

     Xin nhận 5000 Yên. Xin trả lại 3200 Yên. Anh mua để dùng trong nhà à?

A: はい

     Vâng.

Từ Vựng:

おあずかり giữ, nhận

お返かえし おかえし trả lại

ご自宅じたく ごじたく nhà

ご自宅じたく用よう ごじたくよう dùng trong nhà

Chú ý: 

Cách đọc chữ số đơn vị hàng trăm, hàng nghìn.

100

hyaku

百ひゃく

1000

sen

千せん 

200

ni hyaku

二に百ひゃく

2000

ni sen

二に千せん

300

san byaku

三さん百ひゃく

3000

san zen

三さん千せん

400

yon hyaku

四よん百ひゃく

4000

yon sen

四よん千せん

500

go hyaku

五ご百ひゃく

5000

go sen

五ご千せん

600

roppyaku

六ろく百ひゃく

6000

roku sen

六ろく千せん

700

nana hyaku

七なな百ひゃく

7000

nana  sen

七なな千せん

800

hap pyaku

八百やお 

8000

hassen

八はち千せん

900

kjū hyaku

九きゅう百ひゃく 

9000

kjū sen

九きゅう千せん

Tags: おあずかり
Previous Post

Bài 19: にほんちゃはすきですか

Next Post

Bài 21: はじめまして

Related Posts

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 26: 朝ごはんは何を食べましたか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 11: よじよんじゅっぷんでございます。

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 13: 京都に行ったことがありますか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 28: ただいま

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 22: 両替をお願いします

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 4: なんていったんですか

Next Post
Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 21: はじめまして

Recent News

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 血 ( Huyết )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 見 ( Kiến )

あいだ -1

てもいい

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 100 : ~ては~ては ( Rồi…rồi lại )

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 15: ぼくはけっこうです

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 101 : ~ではあるまいし ( Vì không phải A nên đương nhiên B )

あいだ -1

こと

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 迎 ( Nghênh )

アメリカの通信会社「世界で初めて5Gを始めた」と発表

アメリカの通信会社「世界で初めて5Gを始めた」と発表

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 55 : ~うちに~ ( Trong lúc )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.