JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home NHK ver 01

Bài 15 : Phòng của Leo ở tầng 2

Share on FacebookShare on Twitter

政木の妻 : レオさんのお部屋は二階です。

                     Phòng của Leo ở tầng 2 .

レオ   : ああ、畳のいいにおい。。。

                    Ồ , mùi chiếu thơm quá …

政木   : ふとんは敷いたから、風呂に入ってくれ。

                    Chăn đệm đã trải sẵn rồi,bây giờ em đi tắm đi .

レオ   : ありがとう ございます。

                    Cảm ơn thầy ạ

Mẫu câu 

レオさんのお部屋は二階です   : Phòng của Leo ở tầng 2

Nâng cao

トイレ二階です : Nhà vệ sinh ở tầng 2

台所は一階です :Bếp ở tầng một

Chú thích 

畳 :Chiếu cói hình chữ nhật (diện tích khoảng 1.8m²

~さんの :của anh/chị

部屋 :Căn phòng (nói lịch sự  お部屋)

トイレ :nhà vệ sinh

階 :tầng , lầu

台所 :bếp

Tags: học tiếng nhậttiếng nhật
Previous Post

Bài 14 : Vâng tôi sẽ làm như vậy

Next Post

Bài 16 : Hãy cẩn thận nhé

Related Posts

NHK ver 01

Bài 14 : Vâng tôi sẽ làm như vậy

NHK ver 01

Bài 21 : Tôi xin giới thiệu

NHK ver 01

Bài 9 : Hẹn gặp lại anh/chị

NHK ver 01

Bài 22 : Tôi sẽ cố gắng

NHK ver 01

Bài 6 : Nhà anh/chị ở đâu ?

NHK ver 01

Bài 18 : Xin vô phép

Next Post

Bài 16 : Hãy cẩn thận nhé

Recent News

あいだ -1

として…ない

NHK 中国語のニュースや番組をインターネットで流す

NHK 中国語のニュースや番組をインターネットで流す

[ 練習 B ] Bài 33 : これはどういう意味ですか ?

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 点 ( Điểm )

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 16 : KAIDAN O AGATTE, MIGI NI ITTE KUDASAI ( Chị hãy đi lên cầu thang rồi rẽ phải. )

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 11

[ Ngữ Pháp ] Bài 33 : これはどういう意味ですか

[ Ngữ Pháp ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

あいだ-2

といい…といい

あいだ-2

ても

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.