JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 11

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

一昨日(おととい)

一昨日(おととい): ngày hôm kia

Ví dụ: 

おとといそこへいきました。

Tôi đến chỗ đó ngày hôm kia.

一昨年(おととし)

一昨年(おととし): năm kia (2 năm trước)

Ví dụ: 

その事故(じこ)はおととし起(お)きた。

Vụ tai nạn đó xảy ra 2 năm trước.

大人 (おとな) 

大人 (おとな) : người lớn

Ví dụ: 

こどもはいつか大人になる。

Con cái đến một lúc nào đó cũng sẽ lớn. 

(いつか: lúc nào đó)

お腹 (おなか) 

お腹 (おなか) : bụng

Ví dụ: 

お腹が痛い(おなかがいたい)

đau bụng

同じ (おなじ) 

同じ (おなじ): giống nhau

Ví dụ: 

わたしたちは おなじとしです。

Chúng tôi bằng tuổi nhau.

お兄さん (おにいさん) 

お兄さん (おにいさん) : anh trai (của người khác)

Ví dụ:

 お兄さんのおしごとは なんですか。

Anh trai bạn làm nghề gì thế?

お姉さん (おねえさん) 

お姉さん (おねえさん): chị gái (của người khác)

Ví dụ: 

お姉さんは 大学生(だいがくせい)ですか。

Chị gái bạn là sinh viên đại học à?

おばさん

おばさん : cô/ dì

Ví dụ: 

きのうわたしは おばさんの家(いえ)に泊(と)まりました。

Hôm qua tôi ở lại nhà cô tôi.

おばあさん

おばあさん : bà

Ví dụ: 

トムさんのおばあさんは 元気(げんき)そうです。

Bà của anh Tom trông còn khỏe mạnh lắm.

お弁当 (おべんとう) 

お弁当 (おべんとう) : cơm hộp bento

Ví dụ: 

スーパーでお弁当を買(か)った。

Tôi đã mua cơm hộp ở siêu thị.
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttừ vựng N5
Previous Post

[ Kanji Minna ] Bài 20 : 夏安みはどうするの ( Nghỉ hè cậu làm gì? )

Next Post

[ Kanji Minna ] Bài 21 : わたしもそう思います ( Tôi cũng nghĩ như thế. )

Related Posts

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 15

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 5

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 2

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 21

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 13

Next Post

[ Kanji Minna ] Bài 21 : わたしもそう思います ( Tôi cũng nghĩ như thế. )

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 35 : ~にちがいない~ ( Đúng là, chắc chắn là )

[ JPO Tin Tức ] コンビニで店員の代わりに「から揚げ」を作る機械

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 43 : ~として~ ( Xem như là, với tư cách là )

あいだ -1

げ

[ Ngữ Pháp ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 56 : ~ために~ ( Để , cho , vì )

Bài 13 : Nào , xin mời vào .

[ 文型-例文 ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

あいだ-2

べつとして

あいだ -1

また

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.