JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] Bài 35 : 旅行会社へ行けば、わかります

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/04/35-4-Kaiwa.mp3

タワポン:鈴木すずきさん、冬休ふゆやすみに 友達ともだちと スキーに 行いきたいんですが、どこか いい 所ところ、ありませんか。
                     Anh Suzuki này, vào kỳ nghỉ đông, tôi muốn đi trượt tuyết với bạn mà, có chỗ nào tốt không nhỉ?

鈴すず 木き: 何日なんにちぐらいの 予定よていですか。
                  Dự định đi khoảng bao nhiêu ngày?

タワポン:3日ひぐらいです。
                    Khoảng 3 ngày.

鈴すず 木き:それなら、草津くさつか 志賀高原しがこうげんが いいと 思おもいますよ。温泉おんせんも あるし・・・・・。
                 Nếu vậy thì tôi nghĩ Kusatsu hay Shigakougen sẽ tốt đấy. Lại còn có cả suối nước nóng nữa….

タワポン: どうやって 行いくんですか。
                     Đến đó bằng cách nào nhỉ?

鈴すず 木き:JRでも 行いけますが、夜行やこうバスばすなら、朝あさ 着つきますから、便利べんりですよ。
                Cũng có thể đi bằng JR nhưng nếu là xe buýt đi ban đêm thì buổi sáng sẽ đến được, nên rất tiện đấy.

タワポン: どちらが 安やすいんですか。
                      Cách nào rẻ hơn nhỉ?

鈴すず 木き:さあ・・・・・。旅行社りょこうしゃへ 行いけば もっと 詳くわしい ことが わかります。
                 À,…Nếu bạn đến công ty du lịch thì sẽ biết được nhiều điều chi tiết hơn đấy.

タワポン: それから、スキーの 道具どうぐや 服ふくは 何なにも 持もって いないんですが・・・・・。
                      Và còn dụng cụ trượt tuyết hay trang phục thì tôi chẳng có cái nào cả…..

鈴すず 木き:全部ぜんぶ スキーすきー場じょうで 借かりられますよ。
                 Toàn bộ đều có thể mượn được ở bãi trượt đấy.

心配しんぱいなら、旅行社りょこうしゃで 予約よやくも できるし・・・・・。
                     Nếu cậu lo lắng thì cũng có thể đặt trước ở công ty du lịch….

タワポン: そうですか。どうも ありがとう ございました。
                     Vậy à. Cảm ơn anh nhiều lắm.

 

Previous Post

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 21

Next Post

[ JPO ニュース ] 273人が亡くなった地震から3年 熊本県の県庁で祈る式

Related Posts

会話

[ 会話 ] Bài 36 : 頭と体を使うようにしています

会話

[ 会話 ] Bài 7 : ごめんください

会話

[ 会話 ] Bài 44 : この 写真みたいに して ください。

会話

[ 会話 ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

会話

[ 会話 ] Bài 24 : 手伝ってくれますか

会話

[ 会話 ] Bài 43 : やきしそうですね。

Next Post
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] 273人が亡くなった地震から3年 熊本県の県庁で祈る式

Recent News

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 16

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

日本の「はやぶさ2」がリュウグウという星に下りた

あいだ -1

にしろ

[ 練習 A ] Bài 35 –: 旅行会社へ行けば、わかります

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 26: 朝ごはんは何を食べましたか

あいだ-2

こそ

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 69 : ~あかつきには ( Một khi…thì, sau khi….thì )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 41 : ~ほど~ない~ ( Không … bằng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 11 : ~  から ~ ( từ ~ đến ~ )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 契 ( Khế )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.