[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 21
A: 袋にお入れしましょうか?
Tôi cho vào túi nhé?
B: いえ、そのままで。
Không, cứ để nguyên thế.
A: 来週、京都から友達がくるんだ。
Tuần sau, bạn tôi từ Kyoto sẽ đến.
B: そうなんだ。楽しみだね。
Vậy à. Hồi hộp nhỉ.
A: お姉ちゃん、今日何時に帰ってくる?
Hôm nay, mấy giờ chị về?
B: う~ん。8時ごろになるかな。
Ừm. Chắc khoảng 8 giờ.
A: あれ?電気がついていますね。
Ơ! Điện sáng kìa!
B: 本当だ。だれがつけたんでしょうね。
Đúng thế thật. Ai bật thế nhỉ?
A: 先生、3級合格しました。
Thưa thầy, em dỗ cấp độ 3 rồi ạ.
B: えっ!すごい。おめでとう。
Ồ! Giói đấy. Chúc mừng em.
A: あれ?ご飯食べないの?
Ơ! Cậu không ăn cơm à?
B: うん、ダイエット中でね。野菜しか食べないようにするんだ。
Ừ, tớ đang ăn kiêng. Đang cố gắng chỉ ăn rau thôi.
A: 明日、うかがってもよろしいですか?
Ngày mai, em đến có được không ạ?
B: はい、かまいませんよ。
Được, không vấn đề gì.
A: 昨日、東京駅で事件があったらしいですね。
Ngày hôm qua, hình như đã có vụ án xảy ra ở ga Tokyo đấy.
B: そうらしいですね。
Hình như vậy nhỉ.
A: 明日までにレポート、書いてくださいね。
Cho đến ngày mai thì hãy nộp báo cáo nhé.
B: はい、大丈夫です。もう90%書いてあります。
Vâng, không sao ạ. Em viết được 90% rồi.
A: これ何?シャドーイング?これなんのためにしてるの?
Cái này là gì vậy? Shadowing? Cái này làm để làm gì vậy?
B: うん、すらすら話せるようになるんだって。
À, họ bảo nó giúp cậu nói trôi chảy.
Được đóng lại.