JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

にたえる

あいだ-2
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc 1

Nにたえる chịu đựng

Ví dụ

①  この木きはきびしい冬ふゆの寒さむさにたえて、春はるになると美うつくしい花はなを咲さかせます。
  Loại cây này, sau khi chịu đựng cái lạnh khắc nghiệt của mùa đông, đến lúc sang xuân sẽ trổ ra những bông hoa đęp.

②  重圧じゅうあつに耐たえられなくなって、彼かれは社長しゃちょうの座ざを降おりた。
  Vì không còn chịu đựng nổi áp lực nặng nề, anh ấy đã từ chức giám đốc.

Ghi chú:

Diễn tả ý nghĩa ” ráng chịu đựng, không chịu thua”. Cách nói phủ định phần nhiều được dùng ở dạng 「たえられない」, diễn tả nghĩa “không thể”.

Cấu trúc 2

… にたえる đáng…

[Nにたえる]  [V-るにたえる]

Ví dụ

①  アマチュアの展覧会てんらんかいではあるが鑑賞かんしょうにたえる作品さくひんが並ならんでいる。
  Dù là một cuộc triển lãm tranh nghiệp dư, nhưng cũng có trưng bày nhiều tác phẩm đáng thưởng lãm.

②  きびしい読者どくしゃの批評ひひょうにたえる紙面作しめんづくりを目指めざしたい。
  Mục tiêu của tôi là làm ra những trang (báo) có thể chịu được phê bình của những độc giả nghiêm khắc.

③  読よむに耐たえる記事きじが書かけるようになるまでには相当そうとうの訓練くんれんが要いる。
  Cần phải khổ luyện nhiều mới có thể viết được những bài báo đáng đọc.

Ghi chú:

Đi sau một số danh từ hoặc động từ hạn chế như 「鑑賞」, 「批判」, 「読む」, 「見る」, v.v… để diễn tả ý nghĩa “có đầy đủ giá trị để làm điều đó”. Cách nói phủ định thường là 「たえない」, không dùng 「たえられない」.
→ tham khảo【にたえない】

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • てちょうだい

  • てたまらない

  • てしょうがない

  • てしまう

Tags: にたえる
Previous Post

にたえない

Next Post

にたりない

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

たいした

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

をのぞいて

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

だの

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

なり ( Mẫu 1 )

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

けど

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

いっさい

Next Post
あいだ -1

にたりない

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 123 : ~をこめて~ ( Dồn cả, với tất cả, chứa chan )

[ Ngữ Pháp ] BÀI 8 : そろそろ失礼します

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 駅 ( Dịch )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 学 ( Học )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 区 ( khu )

あいだ-2

とする ( Mẫu 1 )

あいだ-2

はおろか

あいだ-2

におうじた

あいだ -1

けど

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 後 ( Hậu )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.