JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 27

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

Câu 1

Gốc:  侍さむらいが「幸運こううんを祈いのる」と叫さけびます

Dịch : Võ sĩ đạo hét to: ”Chúc may mắn!”

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
吉きちvận may 
大吉だいきちvô cùng  may mắn; đại cát
吉日きちじつngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
不吉なふきつなchẳng lành; bất hạnh; không may
吉報きっぽうtin vui; tin thắng trận
吉凶きっきょうhung cát; lành dữ; điềm lành điềm dữ
吉田さんよしださんÔng/Bà Yoshida

Câu 2

Gốc:  糸いとを結むすんで、幸運こううんのお守まもりを作つくりました

Dịch : Kết chỉ làm bùa may mắn.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
結婚するけっこんするkết hôn; lập gia đình
結ぶむすぶkết; buộc; nối
結果けっかkết quả; thành quả
結論けつろんkết luận; sự kết luận
結うゆうnối; buộc; bím tóc
結局けっきょくkết cục; rốt cuộc; cuối cùng thì
団結するだんけつするđoàn kết
結構けっこうđược; cũng được; rất tốt

Câu 3

Gốc:  女おんなの人ひとは結婚けっこん後ご、姓せいを変かえました

Dịch : Phụ nữ đổi họ sau khi kết hôn.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
結婚するけっこんするkết hôn; lập gia đình
離婚りこんsự ly hôn
婚約こんやくsự đính hôn; sự đính ước
婚約者こんやくしゃhôn phu, hôn thê
既婚きこんđã có gia đình; đã kết hôn; đã lập gia đình
未婚みこんsự chưa kết hôn; sự chưa cưới 
新婚しんこんsự mới kết hôn; tân hôn
求婚するきゅうこんするcầu hôn; dạm hỏi

Câu 4

Gốc:  あなたと共ともに

Dịch : Cùng với bạn.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
共にともにcùng nhau; cùng với
共通きょうつうcộng đồng; thông thường; phổ thông; chung
公共こうきょうcông cộng; thuộc về xã hội
共感するきょうかんするthông cảm; đồng cảm; đồng tình
共産主義きょうさんしゅぎchủ nghĩa cộng sản
共学きょうがくsự học chung
共同きょうどうcộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới

Câu 5

Gốc:  一緒いっしょにあなたを助たすけます

Dịch : Cùng nhau giúp đỡ bạn.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
子供こどもtrẻ con; con cái
供えるそなえるphúng viếng; cúng; dâng
供給するきょうきゅうするcung cấp
提供ていきょうsự cung cấp
試供品しきょうひんhàng mẫu
お供するおともするđồng hành; đi cùng
供養くようcúng dường

Câu 6

Gốc:  魚屋さかなやが両肩りょうかたにさおを担かついでいます

Dịch : Người bán cá vác quang gánh trên cả hai vai.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
両親りょうしんCha mẹ; bố mẹ
両手りょうてhai tay
両方りょうほうhai bên;cả hai
両側りょうがわcả hai bên
両替りょうがわđổi tiền; thu đổi ngoại tệ
両立するりょうりつするsự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau

Câu 7

Gốc:  出でたばかりの若葉わかばを右手みぎてで掴つかみます

Dịch : Hái những chiếc lá non bằng tay phải.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
若いわかいtrẻ
若者わかものgiới trẻ
若々しいわかわかしいtrẻ trung 
若しくはもしくはhoặc là; hay là
若輩じゃくはいngười trẻ chưa có kinh nghiệm; non nớt
老若男女ろうにゃくなんにょnam nữ già trẻ

Câu 8

Gốc:  おじさんは杖つえを持もって、おばあさんは座すわっています

Dịch : Ông lão cầm cây gậy còn bà lão thì đang ngồi.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
老人ろうじんngười già; ông cụ
老いるおいるgià; già lão
老けるふけるgià; già lão
老化ろうかsự lão hoá
老眼ろうがんchứng viễn thị; mắt lão

Câu 9

Gốc:  心臓しんぞうを動うごかすために行いきをしなくてはいけません

Dịch : Phải thở để giữ cho trái tim đập.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
息いきhơi thở
息子むすこcon trai
休息きゅうそくnghỉ ngơi
息をするいきをするthở
消息しょうそくtin tức; tình hình
ため息ためいきtiếng thở dài
息切れいきぎれsự hết hơi; sự hụt hơi
息抜きいきぬきsự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi

Câu 10

Gốc:  私わたしの娘むすめはいい子こです

Dịch : Con gái tôi là một đứa con tốt (良).

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
娘むすめcon gái
一人娘ひとりむすめcon gái một
娘婿むすめむこcon rể

Câu 11

Gốc:  米こめを大おおきい箱はこに入いれ、億おくにしまっていきます

Dịch : Tôi bỏ gạo (米)vào trong cái hộp lớn (大)rồi cất nó vào trong góc.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
奥おくbên trong
奥さんおくさんvợ; bà nhà; chị nhà
奥歯おくばrăng cấm
奥ゆかしいおくゆかしいkhiêm tốn; nhã nhặn
奥行きおくゆきchiều sâu

Câu 12

Gốc:  将軍しょうぐんが将来しょうらいについて考かんがえています

Dịch : Tướng quân đang suy nghĩ về tương lai.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
将来しょうらいtương lai
将棋しょうぎcờ tướng
将軍しょうぐんtướng quân
主将しゅしょうchủ tướng; đội trưởng (trong thể dục thể thao)

Câu 13

Gốc:  先祖せんぞの墓はかへ行いってお供そなえをします

Dịch : Đi đến mộ tổ tiên cúng kiến.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
祖父そふông
祖母そぼbà
祖先そせんtổ tiên
祖国そこくquê cha đất mẹ; Tổ quốc
先祖せんぞông bà; tổ tiên
祖父母そふぼông bà
元祖がんそngười tạo lập; người sáng tạo; cha đẻ
教祖きょうそgiáo chủ, giáo tổ

Câu 14

Gốc:  私わたしは月つきを見みながら育そだちました

Dịch : Tôi vừa ngắm trăng vừa lớn lên.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
教育きょういくgiáo dục
育てるそだてるnuôi; nuôi nấng; nuôi lớn; nuôi dạy
育つそだつlớn lên; khôn lớn; phát triển
体育たいいくmôn thể dục; sự giáo dục thể chất
育児いくじsự chăm sóc trẻ
保育ほいくnhà trẻ
飼育するしいくするnuôi; nuôi trồng

Câu 15

Gốc:  生うまれたときに、性別せいべつがわかります

Dịch : Giới tính sẽ được biết lúc sinh ra.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
男性だんせいnam; đàn ông
女性じょせいnữ; phụ nữ; nữ giới
性別せいべつgiới tính
性格せいかくtính cách
性質せいしつtính chất 
理性りせいlý tính; lý trí
酸性さんせいtính a xít
相性あいしょうkhả năng tương thích

Câu 16

Gốc:  食事しょくじに招待しょうたいします

Dịch : Tôi sẽ chiêu đãi bữa ăn.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
招待するしょうたいするchiêu đãi; mời
招くまねくmời; rủ
招きまねきlời mời
招待状しょうたいじょうthiệp mời

Previous Post

[ Kanji Minna ] Bài 15 : ご家族は? ( Gia đình anh thế nào? )

Next Post

[ Từ vựng N5 ] Bài 5

Related Posts

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 19

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 15

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 32

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 28

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 14

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 8

Next Post
[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 5

Recent News

あいだ-2

によらず

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Bài 28 : どうしましたか? ( Anh bị làm sao vậy? )

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 2

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 35 : KUREJITTO KÂDO WA TSUKAEMASU KA (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng được không?)

あいだ -1

でもって

あいだ -1

かい

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 17 : ~ならでは ( Bởi vì…nên mới, chỉ có )

Tìm hiểu tính cách người nhật qua 4 tính cách điển hình

Tìm hiểu tính cách người nhật qua 4 tính cách điển hình

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 2

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 17 : ~ほど~ ( Đến mức, nhất là, như là … )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.