JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 31

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

Câu 1

Gốc:  雷かみなりが「私わたしは雷かみなりと申もうします」と言いいました

Dịch : Sấm sét đã nói là ”Tôi tên là Sấm Sét”.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
申すもうすnói là; được gọi là; tên là
申し上げるもうしあげるnói; kể; diễn đạt; phát biểu
申し込むもうしこむxin; thỉnh cầu; cầu hôn
申し訳ないもうしわけないkhông tha thứ được; không bào chữa được; lấy làm tiếc
申請書しんせいしょđơn xin
申し出るもうしでるyêu cầu; có lời đề nghị; đệ trình

Câu 2

Gốc:  雷かみなりの上かみ佐多さたにお供そなえをします

Dịch : Cúng bái với Thần Sấm.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
神/神様かみ/かみさまthần; chúa
神社じんじゃđền; miếu thờ; điện thờ của đạo Shito
神経しんけいthần kinh
精神せいしんtinh thần
神話しんわthần thoại
神道しんとうthần đạo
神戸こうべKobe

Câu 3

Gốc:  木き、羊ひつじ、水みずのある喉のどかな様子ようすです

Dịch : Cái cây, con cừu, dòng nước tạo ra dáng vẻ thanh bình.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
神様かみさまthần; chúa; trời; thượng đế
田中様たなかさまNgài (Ông/ Bà) Tanaka 
様々なさまざまなkhác nhau; nhiều loại; sự đa dạng
様子ようすbộ dáng; thái độ; trạng thái; vẻ bề ngoài; phong thái
同様にどうようにgiống; tương tự
皆様みなさまtất cả mọi người (cách xưng hô kính trọng)
お客様おきゃくさまkhách; vị khách; khách mời; quý khách
王様おうさまvua
模様もようhoa văn; mẫu

Câu 4

Gốc:  人ひとの言いうことを信しんじます

Dịch : Tin những gì mọi người nói.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
信号しんごうđèn hiệu; đèn giao thông; tín hiệu
信じるしんじるtin tưởng; tin vào
自信じしんtự tin
信用しんようLòng tin; sự tin tưởng; sự tín nhiệm
信頼しんらいsự tin cậy; sự tín nhiệm
信仰しんこうtín ngưỡng
受信じゅしんsự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu

Câu 5

Gốc:  周まわりを調査ちょうさうすと言いっています

Dịch : Họ bảo sẽ điều tra xung quanh.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
調べるしらべるđiều tra; nghiên cứu; kiểm tra
強調するきょうちょうするnhấn mạnh
調子ちょうしtình trạng (sức khoẻ, máy móc); giọng
調査ちょうさsự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
調味料ちょうみりょうđồ gia vị
調節ちょうせつsự điều tiết
調えるととのえるchuẩn bị; sẵn sàng; sắp xếp

Câu 6

Gốc:  木きの下したの墓石ぼせきを調査ちょうさしました

Dịch : Đã kiểm tra bia mộ dưới cái cây.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
調査ちょうさsự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
検査けんさsự kiểm tra
巡査じゅんさtuần cảnh; cảnh sát viên
捜査そうさsự điều tra (của cảnh sát) 
審査しんさsự thẩm tra; xem lại

Câu 7

Gốc:  木きを見みてください。木きとあなたは向むかい合あっています

Dịch : Hãy nhìn cái cây! Cái cây và bạn đang đối mặt nhau.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
相談するそうだんするbàn bạc; tham khảo ý kiến; thảo luận
相手あいてđối phương; người đối diện; đối tượng; đối thủ
首相しゅしょうthủ tướng
相当そうとうtương đương; đáng kể
相違そういsự khác nhau
相続そうぞくsự kế tiếp; sự thừa kế
相変わらずあいかわらずnhư bình thường; như mọi khi
相撲すもうvật sumo

Câu 8

Gốc:  火ひのそばで話はなしましょう

Dịch : Chúng ta hãy trò chuyện bên đống lửa(火)

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
相談するそうだんする bàn bạc; tham khảo ý kiến; thảo luận
冗談じょうだんnói đùa
会談かいだんhội đàm
座談会ざだんかいhội nghị bàn tròn; hội nghị chuyên đề
懇談会こんだんかいBuổi họp mặt thân mật; hội nghị bàn tròn
雑談ざつだんtrò chuyện; nói chuyện phiếm
対談たいだんsự đối thoại; phỏng vấn

Câu 9

Gốc:  木きのそばで心こころやすらかに案あんを立たてました

Dịch : Bên gốc cây tôi bình tâm lập bản thảo.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
案内するあんないするhướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn
案あんdự thảo; ý tưởng; kế hoạch
案外あんがいbất ngờ
答案用紙とうあんようしtờ trả lời
提案ていあんsự đề xuất; sự đưa ra; đề án
案の定あんのじょうquả nhiên; đúng như đã dự tính
名案めいあんý kiến hay; ý tưởng tốt

Câu 10

Gốc:  人ひとが大おおきい箱はこの中なかに入はいります

Dịch : Một người đi vào trong cái hộp lớn.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
案内するあんないするhướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn
十日以内とおかいないtrong vòng 10 ngày
家内かないvợ tôi
国内こくないtrong nước; quốc nội; nội địa
内うちbên trong
内科ないかkhoa nội
内容ないようnội dung
境内けいだいbên trong đền, chùa, đình

Câu 11

Gốc:  王様おうさまは杖つえと口くちで命令めいれいします

Dịch : Nhà vua ra lệnh bằng cây trượng và miệng.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
山本君やまもとくんAnh Yamamoto
君きみcậu; bạn; mày; em
君主くんしゅquân chủ; quyền

Câu 12

Gốc:  土つちを積つんだ羊ひつじが、やっと到着とうちゃくしました

Dịch : Con cừu(羊) chở đất (土)cuối cùng đã đến nơi.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
友達ともだちbạn bè 
私達わたしたちchúng tôi
速達そくたつdịch vụ chuyển tin thư nhanh
上達するじょうたつするtiến bộ; phát triển
配達はいたつsự chuyển cho; sự phân phát
達するたっするtới; đạt tới
発達するはったつするphát triển; phát đạt
達人たつじんchuyên gia; người thành thạo

Câu 13

Gốc:  星ほしは太陽たいようから生うまれたと思おもいますか

Dịch : Bạn có nghĩ rằng ngôi sao (生)được sinh ra từ mặt trời (日)không?

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
星ほしngôi sao
衛星えいせいvệ tinh
星座せいざchòm sao; tinh tú
星占いほしうらないthuật chiêm tinh; lá số tử vi
火星かせいsao Hoả
惑星わくせいhành tinh
流れ星ながれぼしsao băng
明星みょうじょうsao Kim; sao hôm

Câu 14

Gốc:  「雨あめ?」「いいえ、触さわってみて、雪ゆきだよ」

Dịch : ”Mưa (雨)à?” ”Không phải, sờ thử xem, là tuyết đấy!”

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
雪ゆきtuyết
大雪おおゆきtuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày 
雪だるまゆきだるまngười tuyết
新雪しんせつtuyết mới
降雪こうせつtuyết rơi
雪崩なだれtuyết lở
吹雪ふぶきbão tuyết

Câu 15

Gốc:  そのバス停ていで降おります

Dịch : Xuống ở trạm xe buýt đó.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
降りるおりるxuống (xe, núi)
降るふるrơi (mưa); đổ (mưa)
以降いこうsau đó; từ sau đó
下降かこうrơi xuống; tụt xuống
降ろすおろすcho xuống (xe); dỡ xuống
降水量こうすいりょうlượng mưa
飛び降りるとびおりるnhảy xuống
土砂降りどしゃぶりmưa như trút; mưa to; mưa xối xả

Câu 16

Gốc:  「ほら、壊こわれているよ」「直なおそう」

Dịch : ”Nhìn kìa, nó bị hư đấy!” ”Chúng ta hãy sửa nó đi!”

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
直すなおすchỉnh; sửa; làm...lại
直るなおるđược sửa; được chữa
正直なしょうじきなthành thực
見直すみなおすnhìn lại; xem lại; đánh giá lại 
直接ちょくせつtrực tiếp
直線ちょくせんđường thẳng
素直なすなおなngoan ngoãn; dễ bảo
直ちにただちにngay lập tức; tức thì

Previous Post

Bài 14 : ただいま戻りました。 ( Tôi đã về! )

Next Post

Bài 15 : どうしてこの会社を選んだんですか? ( Vì sao anh chọn công ty này? )

Related Posts

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 4

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 16

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 2

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 10

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 8

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 28

Next Post
Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 15 : どうしてこの会社を選んだんですか? ( Vì sao anh chọn công ty này? )

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 11 : ~かもしれない~ (  không chừng – có thể )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 11 : ~かもしれない~ ( không chừng – có thể )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 抱 ( Bão )

あいだ -1

またしても

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 25 : ~いったい~(~一体)( Hẳn là… )

[ Từ Vựng ] BÀI 18 : 趣味はなんですか

あいだ -1

ということ

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 34 : Cách chia tính từ TE

Osaka thuộc miền nào của Nhật Bản? Osaka có gì hấp dẫn

Osaka thuộc miền nào của Nhật Bản? Osaka có gì hấp dẫn

あいだ-2

あいだ-4

あいだ -1

てみる

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.