Gốc: 雷が「私は雷と申します」と言いました
Dịch : Sấm sét đã nói là ”Tôi tên là Sấm Sét”.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
申す | もうす | nói là; được gọi là; tên là |
申し上げる | もうしあげる | nói; kể; diễn đạt; phát biểu |
申し込む | もうしこむ | xin; thỉnh cầu; cầu hôn |
申し訳ない | もうしわけない | không tha thứ được; không bào chữa được; lấy làm tiếc |
申請書 | しんせいしょ | đơn xin |
申し出る | もうしでる | yêu cầu; có lời đề nghị; đệ trình |
Gốc: 雷の上佐多にお供えをします
Dịch : Cúng bái với Thần Sấm.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
神/神様 | かみ/かみさま | thần; chúa |
神社 | じんじゃ | đền; miếu thờ; điện thờ của đạo Shito |
神経 | しんけい | thần kinh |
精神 | せいしん | tinh thần |
神話 | しんわ | thần thoại |
神道 | しんとう | thần đạo |
神戸 | こうべ | Kobe |
Gốc: 木、羊、水のある喉かな様子です
Dịch : Cái cây, con cừu, dòng nước tạo ra dáng vẻ thanh bình.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
神様 | かみさま | thần; chúa; trời; thượng đế |
田中様 | たなかさま | Ngài (Ông/ Bà) Tanaka |
様々な | さまざまな | khác nhau; nhiều loại; sự đa dạng |
様子 | ようす | bộ dáng; thái độ; trạng thái; vẻ bề ngoài; phong thái |
同様に | どうように | giống; tương tự |
皆様 | みなさま | tất cả mọi người (cách xưng hô kính trọng) |
お客様 | おきゃくさま | khách; vị khách; khách mời; quý khách |
王様 | おうさま | vua |
模様 | もよう | hoa văn; mẫu |
Gốc: 人の言うことを信じます
Dịch : Tin những gì mọi người nói.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
信号 | しんごう | đèn hiệu; đèn giao thông; tín hiệu |
信じる | しんじる | tin tưởng; tin vào |
自信 | じしん | tự tin |
信用 | しんよう | Lòng tin; sự tin tưởng; sự tín nhiệm |
信頼 | しんらい | sự tin cậy; sự tín nhiệm |
信仰 | しんこう | tín ngưỡng |
受信 | じゅしん | sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu |
Gốc: 周りを調査うすと言っています
Dịch : Họ bảo sẽ điều tra xung quanh.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
調べる | しらべる | điều tra; nghiên cứu; kiểm tra |
強調する | きょうちょうする | nhấn mạnh |
調子 | ちょうし | tình trạng (sức khoẻ, máy móc); giọng |
調査 | ちょうさ | sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra |
調味料 | ちょうみりょう | đồ gia vị |
調節 | ちょうせつ | sự điều tiết |
調える | ととのえる | chuẩn bị; sẵn sàng; sắp xếp |
Gốc: 木の下の墓石を調査しました
Dịch : Đã kiểm tra bia mộ dưới cái cây.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
調査 | ちょうさ | sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra |
検査 | けんさ | sự kiểm tra |
巡査 | じゅんさ | tuần cảnh; cảnh sát viên |
捜査 | そうさ | sự điều tra (của cảnh sát) |
審査 | しんさ | sự thẩm tra; xem lại |
Gốc: 木を見てください。木とあなたは向かい合っています
Dịch : Hãy nhìn cái cây! Cái cây và bạn đang đối mặt nhau.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
相談する | そうだんする | bàn bạc; tham khảo ý kiến; thảo luận |
相手 | あいて | đối phương; người đối diện; đối tượng; đối thủ |
首相 | しゅしょう | thủ tướng |
相当 | そうとう | tương đương; đáng kể |
相違 | そうい | sự khác nhau |
相続 | そうぞく | sự kế tiếp; sự thừa kế |
相変わらず | あいかわらず | như bình thường; như mọi khi |
相撲 | すもう | vật sumo |
Gốc: 火のそばで話しましょう
Dịch : Chúng ta hãy trò chuyện bên đống lửa(火)
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
相談する | そうだんする | bàn bạc; tham khảo ý kiến; thảo luận |
冗談 | じょうだん | nói đùa |
会談 | かいだん | hội đàm |
座談会 | ざだんかい | hội nghị bàn tròn; hội nghị chuyên đề |
懇談会 | こんだんかい | Buổi họp mặt thân mật; hội nghị bàn tròn |
雑談 | ざつだん | trò chuyện; nói chuyện phiếm |
対談 | たいだん | sự đối thoại; phỏng vấn |
Gốc: 木のそばで心やすらかに案を立てました
Dịch : Bên gốc cây tôi bình tâm lập bản thảo.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
案内する | あんないする | hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn |
案 | あん | dự thảo; ý tưởng; kế hoạch |
案外 | あんがい | bất ngờ |
答案用紙 | とうあんようし | tờ trả lời |
提案 | ていあん | sự đề xuất; sự đưa ra; đề án |
案の定 | あんのじょう | quả nhiên; đúng như đã dự tính |
名案 | めいあん | ý kiến hay; ý tưởng tốt |
Gốc: 人が大きい箱の中に入ります
Dịch : Một người đi vào trong cái hộp lớn.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
案内する | あんないする | hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn |
十日以内 | とおかいない | trong vòng 10 ngày |
家内 | かない | vợ tôi |
国内 | こくない | trong nước; quốc nội; nội địa |
内 | うち | bên trong |
内科 | ないか | khoa nội |
内容 | ないよう | nội dung |
境内 | けいだい | bên trong đền, chùa, đình |
Gốc: 王様は杖と口で命令します
Dịch : Nhà vua ra lệnh bằng cây trượng và miệng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
山本君 | やまもとくん | Anh Yamamoto |
君 | きみ | cậu; bạn; mày; em |
君主 | くんしゅ | quân chủ; quyền |
Gốc: 土を積んだ羊が、やっと到着しました
Dịch : Con cừu(羊) chở đất (土)cuối cùng đã đến nơi.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
友達 | ともだち | bạn bè |
私達 | わたしたち | chúng tôi |
速達 | そくたつ | dịch vụ chuyển tin thư nhanh |
上達する | じょうたつする | tiến bộ; phát triển |
配達 | はいたつ | sự chuyển cho; sự phân phát |
達する | たっする | tới; đạt tới |
発達する | はったつする | phát triển; phát đạt |
達人 | たつじん | chuyên gia; người thành thạo |
Gốc: 星は太陽から生まれたと思いますか
Dịch : Bạn có nghĩ rằng ngôi sao (生)được sinh ra từ mặt trời (日)không?
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
星 | ほし | ngôi sao |
衛星 | えいせい | vệ tinh |
星座 | せいざ | chòm sao; tinh tú |
星占い | ほしうらない | thuật chiêm tinh; lá số tử vi |
火星 | かせい | sao Hoả |
惑星 | わくせい | hành tinh |
流れ星 | ながれぼし | sao băng |
明星 | みょうじょう | sao Kim; sao hôm |
Gốc: 「雨?」「いいえ、触ってみて、雪だよ」
Dịch : ”Mưa (雨)à?” ”Không phải, sờ thử xem, là tuyết đấy!”
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
雪 | ゆき | tuyết |
大雪 | おおゆき | tuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày |
雪だるま | ゆきだるま | người tuyết |
新雪 | しんせつ | tuyết mới |
降雪 | こうせつ | tuyết rơi |
雪崩 | なだれ | tuyết lở |
吹雪 | ふぶき | bão tuyết |
Gốc: そのバス停で降ります
Dịch : Xuống ở trạm xe buýt đó.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
降りる | おりる | xuống (xe, núi) |
降る | ふる | rơi (mưa); đổ (mưa) |
以降 | いこう | sau đó; từ sau đó |
下降 | かこう | rơi xuống; tụt xuống |
降ろす | おろす | cho xuống (xe); dỡ xuống |
降水量 | こうすいりょう | lượng mưa |
飛び降りる | とびおりる | nhảy xuống |
土砂降り | どしゃぶり | mưa như trút; mưa to; mưa xối xả |
Gốc: 「ほら、壊れているよ」「直そう」
Dịch : ”Nhìn kìa, nó bị hư đấy!” ”Chúng ta hãy sửa nó đi!”
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
直す | なおす | chỉnh; sửa; làm...lại |
直る | なおる | được sửa; được chữa |
正直な | しょうじきな | thành thực |
見直す | みなおす | nhìn lại; xem lại; đánh giá lại |
直接 | ちょくせつ | trực tiếp |
直線 | ちょくせん | đường thẳng |
素直な | すなおな | ngoan ngoãn; dễ bảo |
直ちに | ただちに | ngay lập tức; tức thì |