JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 12

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

Câu 1

Gốc:  日ひが昇のぼると、人々ひとびとは立たち上あがって音おとをたてます

Dịch : Khi mặt trời lên, mọi người đứng dậy và phát ra âm thanh.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
音楽おんがくâm nhạc 
音おとâm thanh
発音はつおんphát âm
録音ろくおんthu âm
音量おんりょうâm lượng
母音ぼいんnguyên âm
子音しいんphụ âm
本音ほんねý định thực sự; động cơ

Câu 2

Gốc:  木きの上うえの白しろい太鼓たいこをたたいて楽たのしもう

Dịch : Hãy thưởng thức gõ cái trống màu trắng trên cái giá đỡ gỗ!

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
音楽おんがくâm nhạc
楽しいたのしいvui vẻ
楽しみたのしみniềm vui
楽しむたのしむhưởng thức, vui chơi, vui
楽ならくなnhàn nhã, thoải mái
学期がっきnhạc cụ
娯楽ごらくgiải trí, tiêu khiển

Câu 3

Gốc:  大おおきい口くちを開あけてみんなで歌うたっています

Dịch : Tất cả mọi người đang mở to miệng hát.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
歌うたbài hát
歌ううたうhát, ca
歌手かしゅca sĩ
歌詞かしlời bài hát, ca từ
短歌たんかTanka, đoản ca (ngâm đoạn thơ ngắn)
国歌こっかquốc ca
校歌こうかbài ca của trường

Câu 4

Gốc:  日本にほんでは、鼻はなを指ゆびさして自分じぶんのことを表あらわします

Dịch : Ở Nhật người ta ám chỉ ”bản thân”bằng cách chỉ vào mũi của mình.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
自分じぶんbản thân mình; tự mình
自転車じてんしゃxe đạp
自動車うんどうしゃxe hơi, ô tô
自由じゆうtự do
自らみずからbản thân, mình
自然しぜんtự nhiên
自習じしゅうtự tập, tự ôn tập
自信じしんtự tin

Câu 5

Gốc:  車くるまから転ころがり落おちました

Dịch : Tôi đã bị ngã nhào ra khỏi xe hơi.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
自転車じてんしゃxe đạp
自動車じどうしゃviệc lái xe
運転手うんてんしゅtài xế
転ぶころぶbị ngã lộn nhào
転がるころがるlăn lóc, lăn lộn
回転ずしかいてんずしsushi băng chuyền
転職てんしょくsự đổi nghề; sự chuyển việc
転校てんこうsự chuyển trường

Câu 6

Gốc:  木きの上うえに立たって、枝えだに乗のろうとしています

Dịch : Một người đang đứng trên cây và định leo lên cành cây.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
乗るのるleo lên,  lên xe, cưỡi
乗り物のりものphương tiện giao thông, xe cộ
乗り換えるのりかえるđổi xe, đổi tàu
乗車じょうしゃlên xe
乗客じょうきゃくkhách đi xe
乗せるのせるchất lên, cho quá giang
乗馬じょうばcưỡi ngựa
乗車券じょうしゃけんvé đi tàu xe

Câu 7

Gốc:  帽子ぼうしをかぶった男性だんせいの写真しゃしんです

Dịch : Tấm hình của người đàn ông đội mũ.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
写真しゃしんtấm hình
写すうつすchụp lại, sao lại
写真家しゃしんかnhiếp ảnh gia
写生しゃせいphác thảo
複写ふくしゃbản sao; bản in lại
描写するびょうしゃするmiêu tả
写実主義しゃじつしゅぎchủ nghĩa tả thực, chủ nghĩa hiện thực

Câu 8

Gốc:  私わたしは台だいの上うえにいます

Dịch : Tôi đang ở trên bục.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
二台にだい2 cái (máy)
台所だいどころnhà bếp
台風たいふうbão
台だいbục, bệ
舞台ぶたいsân khấu
台湾たいわんĐài Loan
台本だいほんkịch bản

Câu 9

Gốc:  その人ひとが主人公しゅじんこうです

Dịch :Người đó đóng vai chính.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
写真しゃしんảnh
真ん中まんなかchính giữa
真っ黒まっくろđen thui, đen kịt
真っ白まっしろtrắng toát
真夜中まよなかnửa đêm
真剣しんけんnghiêm trang; đúng đắn; nghiêm chỉnh
真実しんじつthành thực

Câu 10

Gốc:  映画えいがの主人公しゅじんこうが映うつし出だされました

Dịch : Vai chính của bộ phim đã được chiếu trên màn ảnh.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
中央ちゅうおうtrung ương, trung tâm, ở giữa
中央線ちゅうおうせんtuyến trung ương
中央集権ちゅうおうしゅうけんquyền tập trung của trung ương

Câu 11

Gốc:  キャンバスに田たんぼの絵えをかきます

Dịch : Vẽ bức tranh đồng lúa trên vải vẽ.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
映画えいがphim, phim ảnh
映画館えいがかんrạp chiếu phim
映るうつるđược chiếu; phát
写すうつすchiếu, chụp, quay
反映するはんえいするphản chiếu, phản ánh
放映するほうえいするphát sóng qua vô tuyến truyền hình
映えるはえるchiếu sáng lên
上映するじょうえいするchiếu

Câu 12

Gốc:  羊ひつじの形かたちです

Dịch : Hình dạng của con người.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
映画えいがphim, phim ảnh
漫画まんがtruyện tranh, hoạt hoạ
計画けいかくkế hoạch
画家がかhoạ sĩ 
絵画かいがhội hoạ
画数かくすうsố nét (của chữ Hán)
画素がそhoạ tố, điểm ảnh

Câu 13

Gốc:  羊ひつじは海うみを渡わたって日本にほんに来きました

Dịch : Con cừu đã băng qua biển đến Nhật.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
羊ひつじcon cừu
子羊こひつじcừu con
羊毛ようもうlen, lông cừu
山羊やぎcon dê

Câu 14

Gốc:  月つきの下したで服ふくをかけます

Dịch : Treo quần áo dưới mặt trăng.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
洋服ようふくÂu phục
西洋せいようphương Tây
東洋とうようphương Đông
太平洋たいへいようThái Bình Dương
大西洋たいせいようĐại Tây Dương
洋式ようしきkiểu Tây
洋食ようしょくmón Âu
洋書ようしょsách Tây

Câu 15

Gốc:  セーターを着きている羊ひつじを見みました

Dịch : Tôi đã thấy con cừu mặc áo len.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
服ふくtrang phục, quần áo
洋服ようふくÂu phục
和服わふくquần áo kiểu Nhật
服装ふくそうphục trang
克服するこくふくするkhắc phục
制服せいふくđồng phục
喪服もふくtang phục 
征服せいふくsự chinh phục; chinh phục

Câu 16

Gốc:  テレビは本当ほんとうのイメージを映うつし出だします。

Dịch : Tivi phản chiếu hình ảnh thật

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
着るきるmặc
上着うわぎáo khoác
下着したぎđồ lót
着くつくđến
着物きものđồ kimono
到着とうちゃくđến nơi
落ち着くおちつくbình tĩnh
水着みずぎđồ bơi, áo tắm

Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 48 : ~ることがある~ ( Có khi, thỉnh thoảng )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 49 : ~ないことがある~ ( Có khi nào không….? )

Related Posts

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 7

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 23

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 19

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 20

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 5

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 2

Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 41 : ~ほど~ない~ ( Không … bằng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 49 : ~ないことがある~ ( Có khi nào không….? )

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 29 : ~ないわけにはいかない~ ( Có thể, phải… )

あいだ-2

ずして

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 12 : Các động từ thể TA

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 試 ( Thí )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 132 : ~ならいざしらず ( Nếu là…thì được nhưng )

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 30 : Khác biệt giữa TARA và TO

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 12 : ~でしょう~ ( Có lẽ )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 12 : ~でしょう~ ( Có lẽ )

あいだ -1

にする 

あいだ-2

にしたがい

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] 水族館で2日続けてゴマフアザラシの赤ちゃんが生まれる

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.