Gốc: 日が昇ると、人々は立ち上がって音をたてます
Dịch : Khi mặt trời lên, mọi người đứng dậy và phát ra âm thanh.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
音楽 | おんがく | âm nhạc |
音 | おと | âm thanh |
発音 | はつおん | phát âm |
録音 | ろくおん | thu âm |
音量 | おんりょう | âm lượng |
母音 | ぼいん | nguyên âm |
子音 | しいん | phụ âm |
本音 | ほんね | ý định thực sự; động cơ |
Gốc: 木の上の白い太鼓をたたいて楽しもう
Dịch : Hãy thưởng thức gõ cái trống màu trắng trên cái giá đỡ gỗ!
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
音楽 | おんがく | âm nhạc |
楽しい | たのしい | vui vẻ |
楽しみ | たのしみ | niềm vui |
楽しむ | たのしむ | hưởng thức, vui chơi, vui |
楽な | らくな | nhàn nhã, thoải mái |
学期 | がっき | nhạc cụ |
娯楽 | ごらく | giải trí, tiêu khiển |
Gốc: 大きい口を開けてみんなで歌っています
Dịch : Tất cả mọi người đang mở to miệng hát.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
歌 | うた | bài hát |
歌う | うたう | hát, ca |
歌手 | かしゅ | ca sĩ |
歌詞 | かし | lời bài hát, ca từ |
短歌 | たんか | Tanka, đoản ca (ngâm đoạn thơ ngắn) |
国歌 | こっか | quốc ca |
校歌 | こうか | bài ca của trường |
Gốc: 日本では、鼻を指さして自分のことを表します
Dịch : Ở Nhật người ta ám chỉ ”bản thân”bằng cách chỉ vào mũi của mình.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
自分 | じぶん | bản thân mình; tự mình |
自転車 | じてんしゃ | xe đạp |
自動車 | うんどうしゃ | xe hơi, ô tô |
自由 | じゆう | tự do |
自ら | みずから | bản thân, mình |
自然 | しぜん | tự nhiên |
自習 | じしゅう | tự tập, tự ôn tập |
自信 | じしん | tự tin |
Gốc: 車から転がり落ちました
Dịch : Tôi đã bị ngã nhào ra khỏi xe hơi.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
自転車 | じてんしゃ | xe đạp |
自動車 | じどうしゃ | việc lái xe |
運転手 | うんてんしゅ | tài xế |
転ぶ | ころぶ | bị ngã lộn nhào |
転がる | ころがる | lăn lóc, lăn lộn |
回転ずし | かいてんずし | sushi băng chuyền |
転職 | てんしょく | sự đổi nghề; sự chuyển việc |
転校 | てんこう | sự chuyển trường |
Gốc: 木の上に立って、枝に乗ろうとしています
Dịch : Một người đang đứng trên cây và định leo lên cành cây.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
乗る | のる | leo lên, lên xe, cưỡi |
乗り物 | のりもの | phương tiện giao thông, xe cộ |
乗り換える | のりかえる | đổi xe, đổi tàu |
乗車 | じょうしゃ | lên xe |
乗客 | じょうきゃく | khách đi xe |
乗せる | のせる | chất lên, cho quá giang |
乗馬 | じょうば | cưỡi ngựa |
乗車券 | じょうしゃけん | vé đi tàu xe |
Gốc: 帽子をかぶった男性の写真です
Dịch : Tấm hình của người đàn ông đội mũ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
写真 | しゃしん | tấm hình |
写す | うつす | chụp lại, sao lại |
写真家 | しゃしんか | nhiếp ảnh gia |
写生 | しゃせい | phác thảo |
複写 | ふくしゃ | bản sao; bản in lại |
描写する | びょうしゃする | miêu tả |
写実主義 | しゃじつしゅぎ | chủ nghĩa tả thực, chủ nghĩa hiện thực |
Gốc: 私は台の上にいます
Dịch : Tôi đang ở trên bục.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
二台 | にだい | 2 cái (máy) |
台所 | だいどころ | nhà bếp |
台風 | たいふう | bão |
台 | だい | bục, bệ |
舞台 | ぶたい | sân khấu |
台湾 | たいわん | Đài Loan |
台本 | だいほん | kịch bản |
Gốc: その人が主人公です
Dịch :Người đó đóng vai chính.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
写真 | しゃしん | ảnh |
真ん中 | まんなか | chính giữa |
真っ黒 | まっくろ | đen thui, đen kịt |
真っ白 | まっしろ | trắng toát |
真夜中 | まよなか | nửa đêm |
真剣 | しんけん | nghiêm trang; đúng đắn; nghiêm chỉnh |
真実 | しんじつ | thành thực |
Gốc: 映画の主人公が映し出されました
Dịch : Vai chính của bộ phim đã được chiếu trên màn ảnh.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中央 | ちゅうおう | trung ương, trung tâm, ở giữa |
中央線 | ちゅうおうせん | tuyến trung ương |
中央集権 | ちゅうおうしゅうけん | quyền tập trung của trung ương |
Gốc: キャンバスに田んぼの絵をかきます
Dịch : Vẽ bức tranh đồng lúa trên vải vẽ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
映画 | えいが | phim, phim ảnh |
映画館 | えいがかん | rạp chiếu phim |
映る | うつる | được chiếu; phát |
写す | うつす | chiếu, chụp, quay |
反映する | はんえいする | phản chiếu, phản ánh |
放映する | ほうえいする | phát sóng qua vô tuyến truyền hình |
映える | はえる | chiếu sáng lên |
上映する | じょうえいする | chiếu |
Gốc: 羊の形です
Dịch : Hình dạng của con người.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
映画 | えいが | phim, phim ảnh |
漫画 | まんが | truyện tranh, hoạt hoạ |
計画 | けいかく | kế hoạch |
画家 | がか | hoạ sĩ |
絵画 | かいが | hội hoạ |
画数 | かくすう | số nét (của chữ Hán) |
画素 | がそ | hoạ tố, điểm ảnh |
Gốc: 羊は海を渡って日本に来ました
Dịch : Con cừu đã băng qua biển đến Nhật.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
羊 | ひつじ | con cừu |
子羊 | こひつじ | cừu con |
羊毛 | ようもう | len, lông cừu |
山羊 | やぎ | con dê |

Gốc: 月の下で服をかけます
Dịch : Treo quần áo dưới mặt trăng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
洋服 | ようふく | Âu phục |
西洋 | せいよう | phương Tây |
東洋 | とうよう | phương Đông |
太平洋 | たいへいよう | Thái Bình Dương |
大西洋 | たいせいよう | Đại Tây Dương |
洋式 | ようしき | kiểu Tây |
洋食 | ようしょく | món Âu |
洋書 | ようしょ | sách Tây |
Gốc: セーターを着ている羊を見ました
Dịch : Tôi đã thấy con cừu mặc áo len.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
服 | ふく | trang phục, quần áo |
洋服 | ようふく | Âu phục |
和服 | わふく | quần áo kiểu Nhật |
服装 | ふくそう | phục trang |
克服する | こくふくする | khắc phục |
制服 | せいふく | đồng phục |
喪服 | もふく | tang phục |
征服 | せいふく | sự chinh phục; chinh phục |
Gốc: テレビは本当のイメージを映し出します。
Dịch : Tivi phản chiếu hình ảnh thật
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
着る | きる | mặc |
上着 | うわぎ | áo khoác |
下着 | したぎ | đồ lót |
着く | つく | đến |
着物 | きもの | đồ kimono |
到着 | とうちゃく | đến nơi |
落ち着く | おちつく | bình tĩnh |
水着 | みずぎ | đồ bơi, áo tắm |