JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 13

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

Câu 1

Gốc:  昔むかし、家いえで豚ぶたを飼かいました

Dịch : Ngày xưa mọi người nuôi heo ở trong nhà.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
家いえnhà
家族かぞくgia đình
家庭かていnhà, gia đình
家内かないvợ (tôi)
家事かじviệc nhà
大家おおやchủ nhà
家賃やちんtiền nhà
山田家やまだけgia đình (nhà) Yamada

Câu 2

Gốc:  矢やの形かたちです

Dịch : Hình dạng của mũi tên

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
矢やmũi tên
矢印やじるしdấu mũi tên
無理矢理むりやりmột cách cưỡng ép, ép buộc

Câu 3

Gốc:  旗はたの下した、矢やで家族かぞくを守まもります

Dịch : Dưới lá cờ, mọi người sẽ bảo vệ gia đình họ bằng mũi tên.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
家族かぞくgia đình
親族しんぞくhọ hàng, quyến thuộc
貴族きぞくquý tộc
民族みんぞくdân tộc
水族館すいぞくかんbể nuôi cá

Câu 4

Gốc:  木きの上うえに立たって、子こどもを見守みまもっているのが親おやです

Dịch : Ba mẹ đứng trên ngọn cây trông chừng con.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
親おやba mẹ, song thân
親切なしんせつなtử tế, tốt bụng
両親りょうしんba mẹ
親友しんゆうbạn thân
父親ちちおやba
母親ははおやmẹ
親子おやこba mẹ và con cái
親しいしたしいthân thiết

Câu 5

Gốc:  兄あには大口おおぐちをたたきます

Dịch :Anh trai tôi ngoác miệng bốc phét.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
兄あにanh trai (tôi)
お兄さんおにいさんanh trai (của người khác)
兄弟きょうだいanh em
義兄ぎけいanh rể; anh vợ

Câu 6

Gốc:  姉あねは都市としに住すんでいます

Dịch : Chị tôi sống ở thành thị.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
姉あねchị (tôi)
お姉さんおねえさんchị (của người khác)
姉妹しまいchị em
姉妹都市しまいとしthành phố chị em (Sister Cities)

Câu 7

Gốc:  弟おとうとは弓ゆみで遊あそびます

Dịch :Em trai tôi chơi cung.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
弟おとうとem trai (tôi)
兄弟きょうだいanh em
弟子でしđệ tử, đồ đệ
義弟ぎていem rể, em vợ

Câu 8

Gốc:  女おんなとまだ若わかい木き、つまり妹いもうとのことです

Dịch : Người nữ và cái cây vẫn còn trẻ, nghĩa là nói về cô em gái.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
妹いもうとem gái (tôi)
姉妹しまい chị em

Câu 9

Gốc:  これは私わたしが作つくった稲いねです

Dịch : Đây là cây lúa tôi trồng.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
私わたくし/わたしtôi
私立大学しりつだいがくđại học tư, đại học dân lập
私鉄してつđường sắt tư nhân
私用しようsử dụng cá nhân, việc riêng

Câu 10

Gốc:  私わたしはいつも夫おっとと二人ふたりでいます

Dịch : Chồng tôi và tôi, 2 người luôn luôn bên nhau.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
夫おっとchồng tôi
夫妻ふさいvợ chồng
夫婦ふうふvợ chồng
大丈夫だいじょうぶkhông sao
夫人ふじんphu nhân, vợ, bà (phụ nữ đã lập gia đình)
工夫くふうphương kế, công sức
丈夫なじょうぶなchắc, bền, rắn chắc

Câu 11

Gốc:  ほうきを持もっている女性じょせいは私わたしの妻つまです

Dịch : Người phụ nữ cầm cây chổi là vợ tôi.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
妻つまvợ tôi
夫妻ふさいvợ chồng, phu thê
妻子さいしvợ con
一夫多妻いっぷたさいđa thê

Câu 12

Gốc:  帽子ぼうしをかぶった男性だんせいが主人しゅじんです

Dịch : Người đàn ông đội nón là chồng tôi.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
主人しゅじんchồng tôi
主婦しゅふvợ chồng
主語しゅごchủ ngữ
主義しゅぎnguyên tắc, chủ nghĩa
主題しゅだいchủ đề
主食しゅしょくmón chính
主におもにchủ yếu là
持ち主もちぬしchủ nhân, người chủ

Câu 13

Gốc:  主人しゅじんはある人ひとと住すんでいます

Dịch : Ông chủ sống với một người nào đó.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
住むすむsống, sinh sống
住所じゅうしょđịa chỉ
住民じゅうみんngười dân
住宅じゅうたくnhà
衣食住いしょくじゅうăn ở mặc (nhu cầu sinh hoạt thiết yếu)
移住するいじゅうするdi cư, di trú

Câu 14

Gốc:  糸巻いとまきの形かたちです

Dịch : Hình dạng của cuộn chỉ.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
糸いとchỉ, sợi chỉ
毛糸けいとsợi len
釣り糸つりいとcước câu cá, dây câu
抜糸ばっしtháo chỉ

Câu 15

Gốc:  名札なふだに名前なまえが書かいてあります

Dịch : Có ghi tên trên bảng tên.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
氏名しめいhọ tên
彼氏かれしông ấy, anh ấy, bạn trai
大野氏おおのしAnh/Chị Ono
摂氏せっしbách phân
華氏かしđộ F
氏神うじがみthần hộ mệnh

Câu 16

Gốc:  髪かみに名前なまえを書かいて、糸いとで縫ぬい付つけましょう

Dịch : Viết họ tên lên giấy và luồn sợi chỉ qua.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
紙かみgiấy
手紙てがみlá thư, thư từ
表紙ひょうしgiấy bìa
紙幣しへいtiền giấy
和紙わしgiấy Nhật
紙くずかみくずgiấy vụn
折り紙おりがみOrigami, nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản
紙コップかみコップly giấy

Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 40 : ~ようにする ( Chắc chắn làm, cố làm )

Next Post

Bài 15 : Thể phủ định của tính từ

Related Posts

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 16

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 20

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 21

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 11

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 25

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 32

Next Post
Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 15 : Thể phủ định của tính từ

Recent News

あいだ -1

なんか…ものか

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 密 ( Mật )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

天皇陛下と皇后さまが伊勢神宮に参拝する

あいだ-2

から ( Mẫu 1)

あいだ -1

を… とする

[ JPO ニュース ] ニュージーランド 事件で亡くなった人のために祈る会

あいだ -1

かたがた

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

水爆の実験で被ばくした船を展示している建物が新しくなる

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 41 : GAKUEN-SAI NI IKU KOTO GA DEKITE, TANOSHIKATTA DESU (Em rất vui vì đã được đến lễ hội ở trường. )

あいだ-2

ものとする

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.