Kanji | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|
私 | TƯ | tôi, riêng tư |
科 | KHOA | khoa học |
種 | CHỦNG | chủng loại |
空 | KHÔNG | không gian |
立 | LẬP | thành lập |
竹 | BỘ TRÚC | |
符 | PHÙ | phù hiệu |
筆 | BÚT | bút lông |
算 | TOÁN | tính toán |
築 | TRÚC | kiến trúc |
米 | MỄ | gạo, nước Mỹ |
紀 | KÝ | nhật ký |
紙 | CHỈ | tờ giấy |
細 | TẾ | nhỏ hẹp |
終 | CHUNG | chung kết |
絶 | TUYỆT | tuyệt đối |
経 | trải qua | KINH |
緒 | TỰ | cùng nhau |
練 | LUYỆN | luyện tập |
絵 | HỘI | bức vẻ |
Kanji | Hiragana | Âm hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
私見 | しけん | TƯ KIẾN | Ý kiến cá nhân |
秋気 | しゅうき | THU KHÍ | Tiết thu |
秋分 | しゅうぶん | THU PHÂN | Thu phân |
歯科 | しか | SỈ KHOA | Nha khoa |
外科 | げか | NGOẠI KHOA | Khoa ngoại |
秒針 | びょうしん | BIỂU CHÂM | Kim giây |
機種 | きしゅ | CƠ CHỦNG | Dòng máy móc |
空中 | くうちゅう | KHÔNG TRUNG | Không trung, bầu trời |
空想 | くうそう | KHÔNG TƯỞNG | Không tưởng, không thực tế |
創立 | そうりつ | SÁNG LẬP | Sáng lập, thành lập |
微笑 | びしょう | VI TIẾU | Mỉm cười |
切符 | きっぷ | THIẾT PHÙ | Vé |
護符 | ごふ | HỘ PHÙ | Bùa |
随筆 | ずいひつ | TÙY BÚT | Tùy bút |
返答 | へんとう | PHẢN ĐÁP | Trả lời, hồi âm |
口答 | こうとう | KHẨU ĐÁP | Đáp lời |
予算 | よさん | DỰ TOÁN | Dự toán, ngân sách |
節約 | せつやく | TIẾT ƯỚC | Tiết kiệm |
調節 | ちょうせつ | ĐIỀU TIẾT | Điều tiết, điều chỉnh |
簡明 | かんめい | GIẢN MINH | Ngắn gọn, súc tích |
紀元 | きげん | KỶ NGUYÊN | Kỷ nguyên |
約定 | やくてい | ƯỚC ĐỊNH | Ước định |
紙面 | しめん | CHỈ DIỆN | Mặt giấy |
紙幣 | しへい | CHỈ TỆ | Tiền giấy |
階級 | かいきゅう | GIAI CẤP | Giai cấp |
細菌 | さいきん | TẾ KHUẨN | Vi khuẩn |
終点 | しゅうてん | CHUNG ĐIỂM | Trạm cuối cùng |
連結 | れんけつ | LIÊN KẾT | Liên kết |
凍結 | とうけつ | ĐÔNG KẾT | Đông cứng |
絶望 | ぜつぼう | TUYỆT VỌNG | Tuyệt vọng |
供給 | きょうきゅう | CUNG CẤP | Cung cấp |
給食 | きゅうしょく | CẤP THỰC | Suất cơm |
経験 | けいけん | KINH NGHIỆM | Kinh nghiệm |
直線 | ちょくせん | TRỰC TUYẾN | Đường thẳng |
車線 | しゃせん | XA TUYẾN | Làn xe |
未練 | みれん | VỊ LUYỆN | Tiếc nuối, lưu luyên |
県庁 | けんちょう | HUYỆN SẢNH | Ủy ban tỉnh |