JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 38

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter
  • Hán Tự
  • Từ Ghép

KanjiÂm HánNghĩa
私TƯtôi, riêng tư
科KHOAkhoa học
種CHỦNGchủng loại
空KHÔNGkhông gian
立LẬPthành lập
竹BỘ TRÚC
符PHÙphù hiệu
筆BÚTbút lông
算TOÁNtính toán
築TRÚCkiến trúc
米MỄgạo, nước Mỹ
紀KÝnhật ký
紙CHỈtờ giấy
細TẾnhỏ hẹp
終CHUNGchung kết
絶TUYỆTtuyệt đối
経trải quaKINH
緒TỰcùng nhau
練LUYỆNluyện tập
絵HỘIbức vẻ

KanjiHiraganaÂm hánNghĩa
私見しけんTƯ KIẾNÝ kiến cá nhân
秋気しゅうきTHU KHÍTiết thu
秋分しゅうぶんTHU PHÂNThu phân
歯科しかSỈ KHOANha khoa
外科げかNGOẠI KHOAKhoa ngoại
秒針びょうしんBIỂU CHÂMKim giây
機種きしゅCƠ CHỦNGDòng máy móc
空中くうちゅうKHÔNG TRUNGKhông trung, bầu trời
空想くうそうKHÔNG TƯỞNGKhông tưởng, không thực tế
創立そうりつSÁNG LẬPSáng lập, thành lập
微笑びしょうVI TIẾUMỉm cười
切符きっぷTHIẾT PHÙVé
護符ごふHỘ PHÙBùa
随筆ずいひつTÙY BÚTTùy bút
返答へんとうPHẢN ĐÁPTrả lời, hồi âm
口答こうとうKHẨU ĐÁPĐáp lời
予算よさんDỰ TOÁNDự toán, ngân sách
節約せつやくTIẾT ƯỚCTiết kiệm
調節ちょうせつĐIỀU TIẾTĐiều tiết, điều chỉnh
簡明かんめいGIẢN MINHNgắn gọn, súc tích
紀元きげんKỶ NGUYÊNKỷ nguyên
約定やくていƯỚC ĐỊNHƯớc định
紙面しめんCHỈ DIỆNMặt giấy
紙幣しへいCHỈ TỆTiền giấy
階級かいきゅうGIAI CẤPGiai cấp
細菌さいきんTẾ KHUẨNVi khuẩn
終点しゅうてんCHUNG ĐIỂMTrạm cuối cùng
連結れんけつLIÊN KẾTLiên kết
凍結とうけつĐÔNG KẾTĐông cứng
絶望ぜつぼうTUYỆT VỌNGTuyệt vọng
供給きょうきゅうCUNG CẤPCung cấp
給食きゅうしょくCẤP THỰCSuất cơm
経験けいけんKINH NGHIỆMKinh nghiệm
直線ちょくせんTRỰC TUYẾNĐường thẳng
車線しゃせんXA TUYẾNLàn xe
未練みれんVỊ LUYỆNTiếc nuối, lưu luyên
県庁けんちょうHUYỆN SẢNHỦy ban tỉnh

Tags: hán tự và từ ghép
Previous Post

うる

Next Post

える

Related Posts

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 3

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 29

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 31

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 40

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 24

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 4

Next Post
あいだ -1

える

Recent News

あいだ-2

ても

あいだ -1

おきに

Giải thích chế độ trợ cấp thôi việc ở Nhật và các nguyên tắc nên biết

Giải thích chế độ trợ cấp thôi việc ở Nhật và các nguyên tắc nên biết

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 発 ( Phát )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 12 : ~まみれ ( Bao trùm bởi, mình đầy )

あいだ -1

かつ

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 49 : ~かいもなく/~がいもなく ( Mặc dù, cố gắng, nhưng )

あいだ-2

をものともせずに

[ 練習 C ] Bài 13 : 別々にお願いします

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 2 : KORE WA NAN DESU KA ( Đây là cái gì? )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.