JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 24

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter
  • Hán tự
  • Từ Ghép

KanjiÂm hánNghĩa
仲TRỌNGđứng giữa,liên hệ
件KIỆNsự kiện
任NHIỆMtrách nhiệm
休HƯUnghỉ ngơi
作TÁClàm
使SỬsử dụng
来LAIđến
例LỆví dụ
供CUNGcung cấp
候TUrèn luyện, sửa chữa
借ĐẢOrơi , sụp đổ
修HẬUkhí hậu
倒TÁvay mượn
値TRỊgiá trị
停ĐÌNHĐình chỉ
健KIỆNkhỏe mạnh
側TRẮCphía, cạnh
交GIAOgiao nhau
京KINHkinh đô
備BỊchuẩn bị

KanjihiraganaÂm hánNghĩa
以来いらいDĨ LAIKể từ đó
以外いがいDĨ NGOẠINgoại trừ
以前いぜんDĨ TIỀNTrước đây
仲介ちゅうかいTRỌNG GIỚIMôi giới
仲間なかまTRỌNG GIANBạn bè
担任たんにんĐẢM NHIỆMĐảm nhiệm
責任せきにんTRÁCH NHIỆMTrách nhiệm
低位ていいĐÊ VỊĐịa vị thấp
何故なぜHÀ CỐTại sao
作品さくひんTÁC PHẨMTác phẩm
作文さくぶんTÁC VĂNViết văn
操作そうさTHAO TÁCThao tác, vận hành
動作どうさĐỘNG TÁCĐộng tác
使用しようSỬ DỤNGSử dụng
大使たいしĐẠI SỨĐại sứ
未来みらいVỊ LAITương lai, vị lai
来年らいねんLAI NIÊNNăm sau
健康けんこうKIỆN KHANGSức khỏe, khỏe mạnh
保険ほけんBẢO HIỂMBảo hiểm sức khỏe
両側りょうがわLƯỠNG TRẮCHai bên
由来ゆらいDO LAIKhởi nguồn
比例ひれいTỈ LỆTỉ lệ
例題れいだいLỆ ĐỀBài tập mẫu
例外れいがいLỆ NGOẠINgoại lệ
供給きょうきゅうCUNG CẤPCung cấp
子供こどもTỬ CUNGTrẻ con, con cái
提供ていきょうĐỀ CUNGChào hàng
修正しゅうせいTU CHÍNHChỉnh sửa
修理しゅうりTU LÝSửa chữa
研修けんしゅうNGHIÊN TUTu nghiệp
倒産とうさんĐẢO SẢNPhá sản
面倒めんどうDIỆN ĐẢOPhiền hà
使命しめいSỨ MỆNHSứ mệnh
天使てんしTHIÊN SỨThiên sứ
将来しょうらいTƯƠNG LAITương lai, mai này
気候きこうKHÍ HẬUKhí hậu
天候てんこうTHIÊN HẬUThời tiết
借金しゃっきんTÁ KIMKhoản nợ
借家しゃくやTÁ GIANhà cho thuê
拝借はいしゃくBÁI TÁMượn (khiêm tốn ngữ)
価値かちGIÁ TRỊGiá trị
値段ねだんTRỊ ĐOẠNGiá cả
停止ていしĐÌNH CHỈDừng lại
停電ていでんĐÌNH ĐIỆNCúp điện
右側みぎがわHỮU TRẮCPhía bên phải
側面そくめんTRẮC DIỆNMặt bên
準備じゅんびCHUẨN BỊChuẩn bị
船便ふなびんTHUYỀN TIỆNGửi bằng đường tàu
郵便ゆうびんBƯU TIỆNThư từ, dịch vụ bưu điện
関係かんけいQUAN HỆQuan hệ
係員かかりいんHỆ VIÊNNgười chịu trách nhiệm
連係れんけいLIÊN HỆLiên hệ

Tags: hán tự và từ ghép
Previous Post

Chữ 心 ( Tâm )

Next Post

[ JPO Tin Tức ] 中国 春節の長い休みに大勢の人が外国を旅行する

Related Posts

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 2

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 6

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 13

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 4

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 17

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 27

Next Post
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 中国 春節の長い休みに大勢の人が外国を旅行する

Recent News

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

東京オリンピック 「ガンダム」が宇宙から選手を応援する

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 例 ( Lệ )

[ 練習 C ] BÀI 18 : 趣味はなんですか

あいだ-2

すぎない

あいだ -1

もはや

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 135 : ~なりに/~なりの ( Đứng ở lập trường, đối ứng với )

あいだ -1

ともよい 

あいだ-2

といい…といい

日本とEU 関税をなくす新しい貿易のルールが始まる

[ Từ Vựng ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.