Kanji | Âm hán | Nghĩa |
---|---|---|
勹 | BỘ BAO | |
同 | ĐỒNG | như nhau |
右 | HỮU | bên phải |
司 | TY, TƯ | thuộc về chỉ huy, lãnh đạo |
各 | CÁC | mỗi |
名 | DANH | tên họ |
何 | HÀ | cái gì |
包 | BAO | bao bọc |
化 | HOÁ | Biến hóa, thay đổi |
勝 | THẮNG | chiến thắng |
匹 | THẤT | đếm con vật nhỏ |
区 | KHU | quận, huyện |
千 | THIÊN | 1 ngàn |
午 | NGỌ | buổi trưa |
半 | BÁN | phân nửa |
卩 | BỘ TIẾT | |
卵 | NOÃN | trứng |
危 | NGUY | nguy hiểm |
厚 | HẬU | dày, bề dày |
Kanji | hiragana | Âm hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
独占 | どくせん | ĐỘC CHIẾM | Độc chiếm |
右方 | うほう | HỮU PHƯƠNG | Bên phải |
公司 | こうし | CÔNG TƯ | Công ty, hãng |
寿司 | すし | THỌ TƯ | Món sushi |
占有 | せんゆう | CHIẾM HỮU | Chiếm hữu |
勝利 | しょうり | THẮNG LỢI | Chiến thắng |
勝負 | しょうぶ | THẮNG PHỤ | Thắng bại |
決勝 | けっしょう | QUYẾT THẮNG | Trận chung kết |
勢力 | せいりょく | THẾ LỰC | Thế lực |
大勢 | おおぜい | ĐẠI THẾ | Phần lớn |
姿勢 | しせい | TƯ THẾ | Tư thế |
出勤 | しゅっきん | XUẤT CẦN | Đi làm |
通勤 | つうきん | THÔNG CẦN | Đi đến chỗ làm |
厚意 | こうい | HẬU Ý | Ý tốt |
原因 | げんいん | NGUYÊN NHÂN | Nguyên nhân |
転勤 | てんきん | CHUYỂN CẦN | Đổi chỗ làm |
包丁 | ほうちょう | BAO ĐINH | Dao làm bếp |
変化 | へんか | BIẾN HÓA | Thay đổi |
文化 | ぶんか | VĂN HÓA | Văn hóa |
数匹 | すうひき | SỐ THẤT | Nhiều con vật |
匹敵 | ひってき | THẤT ĐỊCH | Ngang sức |
地区 | ちく | ĐỊA KHU | Địa bàn, cõi |
区域 | くいき | KHU VỰC | Khu vực |
何千 | なんぜん | HÀ THIÊN | Hàng ngàn |
千年 | せんねん | THIÊN NIÊN | Ngàn năm |
正午 | しょうご | CHÍNH NGỌ | Buổi trưa |
午後 | ごご | NGỌ HẬU | Buổi chiều |
半年 | はんとし | BÁN NIÊN | Nửa năm |
半島 | はんとう | BÁN ĐẢO | Bán đảo |
前半 | ぜんはん | TIỀN BÁN | Hiệp một |
卒業 | そつぎょう | TỐT NGHIỆP | Tốt nghiệp |
卒倒 | そっとう | TỐT ĐẢO | Ngất xỉu |
南極 | なんきょく | NAM CỰC | Nam cực |
東南 | とうなん | ĐÔNG NAM | Đông Nam |
南部 | なんぶ | NAM BỘ | Miền Nam |
合計 | ごうけい | HỢP KẾ | Tổng cộng |
吉日 | きちにち | CÁT NHẬT | Ngày may mắn, ngày tốt lành |
吉祥 | きちじょう | CÁT TƯỜNG | May mắn, cát tường |
危機 | きき | NGUY CƠ | Khủng hoảng |
厚生 | こうせい | HẬU SINH | Y tế |
原子 | げんし | NGUYÊN TỬ | Nguyên tử |
原料 | げんりょう | NGUYÊN LIỆU | Nguyên liệu |
過去 | かこ | QUÁ KHỨ | Quá khứ |
反射 | はんしゃ | PHẢN XẠ | Phản xạ |
反応 | はんおう | PHẢN ỨNG | Phản ứng |
違反 | いはん | VI PHẢN | Vi phạm |
包帯 | ほうたい | BAO ĐỚI | Băng bó |
包装 | ほうそう | BAO TRANG | Đóng gói |
化学 | かがく | HÓA HỌC | Hóa học |
取得 | しゅとく | THỦ ĐẮC | Thu được |
摂取 | せっしゅ | NHIẾP THỦ | Hấp thụ |