JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 3

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter
  • Hán Tự
  • Từ Ghép

KanjiÂm hánNghĩa
勹BỘ BAO
同ĐỒNGnhư nhau
右HỮUbên phải
司TY, TƯthuộc về chỉ huy, lãnh đạo
各CÁCmỗi
名DANHtên họ
何HÀcái gì
包BAObao bọc
化HOÁBiến hóa, thay đổi
勝THẮNGchiến thắng
匹THẤTđếm con vật nhỏ
区KHUquận, huyện
千THIÊN1 ngàn
午NGỌbuổi trưa
半BÁNphân nửa
卩BỘ TIẾT
卵NOÃNtrứng
危NGUYnguy hiểm
厚HẬUdày, bề dày

KanjihiraganaÂm hánNghĩa
独占どくせんĐỘC CHIẾMĐộc chiếm
右方うほうHỮU PHƯƠNGBên phải
公司こうしCÔNG TƯCông ty, hãng
寿司すしTHỌ TƯMón sushi
占有せんゆうCHIẾM HỮUChiếm hữu
勝利しょうりTHẮNG LỢIChiến thắng
勝負しょうぶTHẮNG PHỤThắng bại
決勝けっしょうQUYẾT THẮNGTrận chung kết
勢力せいりょくTHẾ LỰCThế lực
大勢おおぜいĐẠI THẾPhần lớn
姿勢しせいTƯ THẾTư thế
出勤しゅっきんXUẤT CẦNĐi làm
通勤つうきんTHÔNG CẦNĐi đến chỗ làm
厚意こういHẬU ÝÝ tốt
原因げんいんNGUYÊN NHÂNNguyên nhân
転勤てんきんCHUYỂN CẦNĐổi chỗ làm
包丁ほうちょうBAO ĐINHDao làm bếp
変化へんかBIẾN HÓAThay đổi
文化ぶんかVĂN HÓAVăn hóa
数匹すうひきSỐ THẤTNhiều con vật
匹敵ひってきTHẤT ĐỊCHNgang sức
地区ちくĐỊA KHUĐịa bàn, cõi
区域くいきKHU VỰCKhu vực
何千なんぜんHÀ THIÊNHàng ngàn
千年せんねんTHIÊN NIÊNNgàn năm
正午しょうごCHÍNH NGỌBuổi trưa
午後ごごNGỌ HẬUBuổi chiều
半年はんとしBÁN NIÊNNửa năm
半島はんとうBÁN ĐẢOBán đảo
前半ぜんはんTIỀN BÁNHiệp một
卒業そつぎょうTỐT NGHIỆPTốt nghiệp
卒倒そっとうTỐT ĐẢONgất xỉu
南極なんきょくNAM CỰCNam cực
東南とうなんĐÔNG NAMĐông Nam
南部なんぶNAM BỘMiền Nam
合計ごうけいHỢP KẾTổng cộng
吉日きちにちCÁT NHẬTNgày may mắn, ngày tốt lành
吉祥きちじょうCÁT TƯỜNGMay mắn, cát tường
危機ききNGUY CƠKhủng hoảng
厚生こうせいHẬU SINHY tế
原子げんしNGUYÊN TỬNguyên tử
原料げんりょうNGUYÊN LIỆUNguyên liệu
過去かこQUÁ KHỨQuá khứ
反射はんしゃPHẢN XẠPhản xạ
反応はんおうPHẢN ỨNGPhản ứng
違反いはんVI PHẢNVi phạm
包帯ほうたいBAO ĐỚIBăng bó
包装ほうそうBAO TRANGĐóng gói
化学かがくHÓA HỌCHóa học
取得しゅとくTHỦ ĐẮCThu được
摂取せっしゅNHIẾP THỦHấp thụ

Tags: hán tự và từ ghép
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 5 : ~ に ~ ( vào, vào lúc )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 6 : ~ を ~ ( chỉ đối tượng của hành động )

Related Posts

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 20

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 5

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 15

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 18

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 32

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 37

Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 42 : ~と同じ~ (  Giống với , tương tự với )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 6 : ~ を ~ ( chỉ đối tượng của hành động )

Recent News

[ 練習 A ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 20

あいだ-2

なに…ない

[ 練習 A ] BÀI 21 : 私もそうと思います

[ 練習 A ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 72 : ~かとおもうと/~とおもったら(~かと思うと/かと思ったら ) Vừa thấy….thì

あいだ-2

なくてはいけない

あいだ-2

さあ

[ 練習 A ] BÀI 23 : どうやって行きますか

[ Ngữ Pháp ] Bài 31 : インターネットを始めようと思っています

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.