No Result
View All Result
Kanji | Âm hán | Nghĩa |
---|
困 | KHỐN | khó khăn |
品 | PHẨM | hàng hóa |
咲 | TIẾU | nở hoa |
固 | CỐ | cố định |
国 | QUỐC | đất nước |
周 | CHU | chu vi, xung quanh |
圧 | ÁP | áp lực |
吸 | HẤP | hút ( thuốc ) |
味 | VỊ | mùi vị, ý nghĩa |
呼 | HÔ | kêu, gọi |
員 | VIÊN | nhân viên |
商 | THƯƠNG | thương mại |
問 | VẤN | vấn đề, vấn đáp |
喜 | HỶ | vui mừng |
喫 | KHIẾT | ăn uống |
単 | ĐƠN | đơn giản |
厳 | NGHIÊM | nghiêm khắc |
因 | NHÂN | nguyên nhân |
回 | HỒI | hồi sinh, hồi tưởng |
Kanji | Hiragana | Âm hán | Nghĩa |
---|
血圧 | けつあつ | HUYẾT ÁP | Huyết áp |
破壊 | はかい | PHÁ HOẠI | Phá hoại |
周囲 | しゅうい | CHU VI | Chu vi |
田園 | でんえん | ĐIỀN VIÊN | Miền quê |
告白 | こくはく | CÁO BẠCH | Tỏ tình, thú nhận |
勧告 | かんこく | KHUYẾN CÁO | Khuyến cáo |
報告 | ほうこく | BÁO CÁO | Báo cáo |
広告 | こうこく | QUẢNG CÁO | Quảng cáo |
学園 | がくえん | HỌC VIÊN | Khuôn viên trường học |
崩壊 | ほうかい | BĂNG HOẠI | Sụp đổ |
運命 | うんめい | VẬN MỆNH | Số mạng |
革命 | かくめい | CÁCH MỆNH | Cách mạng |
和食 | わしょく | HÒA THỰC | Đồ ăn Nhật |
製品 | せいひん | CHẾ PHẨM | Chế phẩm |
全員 | ぜんいん | TOÀN VIÊN | Tất cả mọi người |
店員 | てんいん | ĐIẾM VIÊN | Nhân viên bán hàng |
周囲 | しゅうい | CHU VI | Chu vi |
要因 | よういん | YẾU NHÂN | Nguyên nhân chủ yếu |
因子 | いんし | NHÂN TỬ | Nhân tố |
前回 | ぜんかい | TIỀN HỒI | Lần trước |
周期 | しゅうき | CHU KÌ | Chu kỳ |
円周 | えんしゅう | VIÊN CHU | Đường tròn |
味覚 | みかく | VỊ GIÁC | Vị giác |
地味 | じみ | ĐỊA VỊ | Giản dị, đơn sơ |
意味 | いみ | Ý VỊ | Ý nghĩa |
興味 | きょうみ | HƯNG VỊ | Hứng thú, quan tâm |
趣味 | しゅみ | THÚ VỊ | Sở thích |
寿命 | じゅみょう | THỌ MỆNH | Tuổi thọ |
平和 | へいわ | BÌNH HÒA | Hòa bình |
作品 | さくひん | TÁC PHẨM | Tác phẩm |
品質 | ひんしつ | PHẨM CHẤT | Chất lượng |
商品 | しょうひん | THƯƠNG PHẨM | Sản phẩm, hàng hóa |
駅員 | えきいん | DỊCH VIÊN | Nhân viên nhà ga |
商売 | しょうばい | THƯƠNG MẠI | Thương mại, buôn bán |
商店 | しょうてん | THƯƠNG ĐIẾM | Cửa hàng |
商業 | しょうぎょう | THƯƠNG NGHIỆP | Thương nghiệp |
問題 | もんだい | VẤN ĐỀ | Vấn đề, câu hỏi |
学問 | がくもん | HỌC VẤN | Học vấn |
疑問 | ぎもん | NGHI VẤN | Nghi vấn, hoài nghi |
訪問 | ほうもん | PHỎNG VẤN | Viếng thăm |
質問 | しつもん | CHẤT VẤN | Chất vấn, hỏi |
喫煙 | きつえん | KHIẾT YÊN | Hút thuốc |
満喫 | まんきつ | MÃN KHIẾT | Đầy đủ, thỏa thích |
単純 | たんじゅん | ĐƠN THUẦN | Đơn thuần |
単位 | たんい | ĐƠN VỊ | Đơn vị |
単語 | たんご | ĐƠN NGỮ | Từ vựng |
簡単 | かんたん | GIẢN ĐƠN | Đơn giản |
厳重 | げんじゅう | NGHIÊM TRỌNG | Nghiêm trọng |
尊厳 | そんげん | TÔN NGHIÊM | Tôn nghiêm |
厳守 | げんしゅ | NGHIÊM THỦ | Tuân thủ nghiêm ngặt |
原因 | げんいん | NGUYÊN NHÂN | Nguyên nhân |
回復 | かいふく | HỒI PHỤC | Hồi phục, bình phục |
回転 | かいてん | HỒI CHUYỂN | Xoay vòng |
困難 | こんなん | KHỐN NẠN | Khó khăn, vất vả |
No Result
View All Result