JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 4

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter
  • Hán Tự
  • Từ Ghép

KanjiÂm hánNghĩa
困KHỐNkhó khăn
品PHẨMhàng hóa
咲TIẾUnở hoa
固CỐcố định
国QUỐCđất nước
周CHUchu vi, xung quanh
圧ÁPáp lực
吸HẤPhút ( thuốc )
味VỊmùi vị, ý nghĩa
呼HÔkêu, gọi
員VIÊNnhân viên
商THƯƠNGthương mại
問VẤNvấn đề, vấn đáp
喜HỶvui mừng
喫KHIẾTăn uống
単ĐƠNđơn giản
厳NGHIÊMnghiêm khắc
因NHÂNnguyên nhân
回HỒIhồi sinh, hồi tưởng

KanjiHiraganaÂm hánNghĩa
血圧けつあつHUYẾT ÁPHuyết áp
破壊はかいPHÁ HOẠIPhá hoại
周囲しゅういCHU VIChu vi
田園でんえんĐIỀN VIÊNMiền quê
告白こくはくCÁO BẠCHTỏ tình, thú nhận
勧告かんこくKHUYẾN CÁOKhuyến cáo
報告ほうこくBÁO CÁOBáo cáo
広告こうこくQUẢNG CÁOQuảng cáo
学園がくえんHỌC VIÊNKhuôn viên trường học
崩壊ほうかいBĂNG HOẠISụp đổ
運命うんめいVẬN MỆNHSố mạng
革命かくめいCÁCH MỆNHCách mạng
和食わしょくHÒA THỰCĐồ ăn Nhật
製品せいひんCHẾ PHẨMChế phẩm
全員ぜんいんTOÀN VIÊNTất cả mọi người
店員てんいんĐIẾM VIÊNNhân viên bán hàng
周囲しゅういCHU VIChu vi
要因よういんYẾU NHÂNNguyên nhân chủ yếu
因子いんしNHÂN TỬNhân tố
前回ぜんかいTIỀN HỒILần trước
周期しゅうきCHU KÌChu kỳ
円周えんしゅうVIÊN CHUĐường tròn
味覚みかくVỊ GIÁCVị giác
地味じみĐỊA VỊGiản dị, đơn sơ
意味いみÝ VỊÝ nghĩa
興味きょうみHƯNG VỊHứng thú, quan tâm
趣味しゅみTHÚ VỊSở thích
寿命じゅみょうTHỌ MỆNHTuổi thọ
平和へいわBÌNH HÒAHòa bình
作品さくひんTÁC PHẨMTác phẩm
品質ひんしつPHẨM CHẤTChất lượng
商品しょうひんTHƯƠNG PHẨMSản phẩm, hàng hóa
駅員えきいんDỊCH VIÊNNhân viên nhà ga
商売しょうばいTHƯƠNG MẠIThương mại, buôn bán
商店しょうてんTHƯƠNG ĐIẾMCửa hàng
商業しょうぎょうTHƯƠNG NGHIỆPThương nghiệp
問題もんだいVẤN ĐỀVấn đề, câu hỏi
学問がくもんHỌC VẤNHọc vấn
疑問ぎもんNGHI VẤNNghi vấn, hoài nghi
訪問ほうもんPHỎNG VẤNViếng thăm
質問しつもんCHẤT VẤNChất vấn, hỏi
喫煙きつえんKHIẾT YÊNHút thuốc
満喫まんきつMÃN KHIẾTĐầy đủ, thỏa thích
単純たんじゅんĐƠN THUẦNĐơn thuần
単位たんいĐƠN VỊĐơn vị
単語たんごĐƠN NGỮTừ vựng
簡単かんたんGIẢN ĐƠNĐơn giản
厳重げんじゅうNGHIÊM TRỌNGNghiêm trọng
尊厳そんげんTÔN NGHIÊMTôn nghiêm
厳守げんしゅNGHIÊM THỦTuân thủ nghiêm ngặt
原因げんいんNGUYÊN NHÂNNguyên nhân
回復かいふくHỒI PHỤCHồi phục, bình phục
回転かいてんHỒI CHUYỂNXoay vòng
困難こんなんKHỐN NẠNKhó khăn, vất vả

Tags: hán tự và từ ghép
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 29 : ~なくてもいいです~ ( Không phải, không cần…..cũng được )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 30 : ~なければなりません~ ( Phải )

Related Posts

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 22

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 30

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 13

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 24

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 14

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 32

Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 30 : ~なければなりません~ ( Phải )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 30 : ~なければなりません~ ( Phải )

Recent News

あいだ -1

かくて

ノーベル賞をもらう本庶さん「式に出席するのが楽しみ」

ノーベル賞をもらう本庶さん「式に出席するのが楽しみ」

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 度 ( Độ )

あいだ -1

だけ ( Mẫu 1 )

あいだ -1

あるいは… かもしれない

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 三 ( Tam )

あいだ-2

くらい

あいだ-2

Mẫu Câu し+じ

あいだ -1

ならない

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 24 : ~にかけては/~にかけても ( Về, nếu nói về, dù nói về…. )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.