JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 40

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter
  • Hán Tự
  • Từ Ghép

KanjiÂm hánNghĩa
記KÝnhất ký
講GIẢNGcắt nghĩa
訪PHỎNGviếng thăm
試THÍthử
負PHỤbị thua
衣Yquần áo
製CHẾsản xuất
表BIỂUbiểu thị
裏LÝmặt sau
要YẾUtất yếu
議NGHỊhội nghị
見KIẾNnhìn
親THÂNthân thiết
角GIÁCgóc
触XÚCsờ
話THOẠInói chuyện
語NGỮngôn ngữ
課KHÓAbài học
変BIẾNbiến hóa
予DỰdự định

KanjiHiraganaÂm HánNghĩa
接触せっしょくTIẾP XÚCTiếp xúc
体調たいちょうTHỂ ĐIỀUTình trạng cơ thể
角度かくどGIÁC ĐỘGóc độ
手術しゅじゅつTHỦ THUẬTPhẫu thuật, mổ
公表こうひょうCÔNG BIỂUCông bố
製造せいぞうCHẾ TẠOChế tạo, sản xuất
要素ようそYẾU TỐYếu tố
発見はっけんPHÁT KIẾNPhát hiện
衣料いりょうY LIỆUQuần áo
見解けんかいKIẾN GIẢICách nghĩ, quan điểm
規模きぼQUY MÔQuy mô
規制きせいQUY CHẾQuy chế
親戚しんせきTHÂN THÍCHBà con, họ hàng
発言はつげんPHÁT NGÔNPhát ngôn, đề nghị
対話たいわĐỐI THOẠIĐối thoại
方言ほうげんPHƯƠNG NGÔNTiếng địa phương
会計かいけいHỘI KẾKế toán
時計とけいTHỜI KẾĐồng hồ
記念きねんKÝ NIỆMKỷ niệm
探訪たんぼうTHÁM PHỎNGPhóng sự điều tra
免許めんきょMIỄN HỨAGiấy phép, cho phép
試合しあいTHÍ HỢPCuộc thi đấu, trận đấu
入試にゅうしNHẬP THÍThi tuyển
口語こうごKHẨU NGỮKhẩu ngữ
仮説かせつGIẢ THUYẾTGiả thuyết
日課にっかNHẬT KHÓACông việc hàng ngày
親密しんみつTHÂN MẬTThân mật
味覚みかくVỊ GIÁCVị giác
多角たかくĐA GIÁCĐa giác, nhiều góc độ
理解りかいLÝ GIẢIHiểu, lĩnh hội
休講きゅうこうHƯU GIẢNGNghỉ dạy
大変たいへんĐẠI BIẾNVất vả
納豆なっとうNẠP ĐẬUĐậu nành lên men
謝礼しゃれいTẠ LỄTạ lễ
複写ふくしゃPHỨC TẢBản sao
需要じゅようNHU YẾUNhu cầu
勝負しょうぶTHẮNG PHỤThắng thua
読書どくしょĐỘC THƯĐọc sách
変更へんこうBIẾN CANHBiến đổi, thay đổi
警告けいこくCẢNH CÁOCảnh cáo, khuyên răn
解放かいほうGIẢI PHÓNGGiải phóng
調節ちょうせつĐIỀU TIẾTĐiều tiết
抄訳しょうやくSAO DỊCHLược dịch
討議とうぎTHẢO NGHỊThảo luận
予約よやくDỰ ƯỚCĐặt trước

Tags: hán tự và từ ghép
Previous Post

かりそめにも

Next Post

[ 練習 C ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

Related Posts

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 2

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 39

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 22

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 13

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 4

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 25

Next Post

[ 練習 C ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

Recent News

[ Kanji Minna ] Bài 41 : にもつを あずかって いただけませんか ( Nhờ chị giữ giúp hành lý có được không. )

あいだ -1

がり 

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 40 : 休みの日は何をしているんですか? ( Ngày nghỉ cậu làm gì? )

あいだ-2

かなにか

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 104 : ~にはんして~(~に反して)Trái với…

あいだ -1

とする ( Mẫu 2 )

あいだ -1

とて も

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 26

[ Từ Vựng ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 8

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.