JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 6

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter
  • Hán Tự
  • Từ Ghép

KanjiÂm hánNghĩa
家GIAnhà
定ĐỊNHdự định
室THẤTcăn phòng
宿TÚCở, trọ
川XUYÊNsông
工CÔNGcông trường
己KỶtự mình
寄KÝviếng thăm
寒HÀNtrời lạnh
寝TẨMngủ
写TẢbức ảnh
寸BỘ THỐN
将TƯỚNG, TƯƠNGtướng quân, tương lai
尊TÔNtôn kính
小TIỂUnhỏ
尸THIxác chết, thi hài
居CƯở, sống
屋ỐCnhà, mái nhà
山SƠNnúi
岸NGẠNbờ sông

KanjiHiraganaÂm hánNghĩa
指定していCHỈ ĐỊNHChỉ định
宝石ほうせきBẢO THẠCHĐá quý
国宝こくほうQUỐC BẢOKho báu quốc gia
将軍しょうぐんTƯỚNG QUÂNTướng quân
専念せんねんCHUYÊN NIỆMSay mê, miệt mài
未定みていVỊ ĐỊNHChưa quyết định
定年ていねんĐỊNH NIÊNTuổi về hưu
顧客こきゃくCỐ KHÁCHKhách hàng quen
乗客じょうきゃくTHỪA KHÁCHHành khách
暗室あんしつÁM THẤTPhòng tối (rửa ảnh)
茶室ちゃしつTRÀ THẤTTrà thất
障害しょうがいCHƯỚNG HẠITrở ngại
被害ひがいBỊ HẠIThiệt hại
家庭かていGIA ĐÌNHGia đình
宿泊しゅくはくTÚC BẠCTrọ lại
下宿げしゅくHẠ TÚCNhà trọ
宿題しゅくだいTÚC ĐỀBài tập về nhà
寄託きたくKÍ THÁCKí gửi
寄生きせいKÍ SINHKí sinh, ăn bám
貧富ひんぷBẦN PHÚGiàu nghèo
富豪ふごうPHÚ HÀONgười giàu có
検察けんさつKIỂM SÁTKiểm sát, giám sát
寝室しんしつTẨM THẤTPhòng ngủ
実習じっしゅうTHỰC TẬPThực tập
実際じっさいTHỰC TẾThực tế
写真しゃしんTẢ CHÂNHình chụp
描写びょうしゃMIÊU TẢPhác họa
専攻せんこうCHUYÊN CÔNGChuyên môn, chuyên ngành
尊重そんちょうTÔN TRỌNGTôn trọng
対照たいしょうĐỐI CHIẾUĐối chiếu
応対おうたいỨNG ĐỐITiếp đãi
小説しょうせつTIỂU THUYẾTTiểu thuyết
小数しょうすうTIỂU SỐSố thập phân
少年しょうねんTHIẾU NIÊNThiếu niên
同居どうきょĐỒNG CƯSống cùng
隠居いんきょẨN CƯVề hưu
展望てんぼうTRIỂN VỌNGTriển vọng
進展しんてんTIẾN TRIỂNTiến triển
登山とざんĐĂNG SƠNLeo núi
島民とうみんĐẢO DÂNNgười dân sống trên đảo
半島はんとうBÁN ĐẢOBán đảo
豪州ごうしゅうHÀO CHÂUChâu Úc
電工でんこうĐIỆN CÔNGThợ điện
工事こうじCÔNG SỰThi công

Tags: hán tự và từ ghép
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 5 : ~と~ ( Hễ mà )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 6 : ~たら~ ( Nếu, sau khi )

Related Posts

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 9

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 12

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 39

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 8

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 7

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 4

Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 6 : ~たら~ ( Nếu, sau khi )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 6 : ~たら~ ( Nếu, sau khi )

Recent News

Danh sách 6 ngành nghề lương cao ở Nhật Bản

Danh sách 6 ngành nghề lương cao ở Nhật Bản

日本で1つだけの石炭を運ぶための列車が運転をやめる

あいだ -1

だけ ( Mẫu 1 )

あいだ -1

しはする

あいだ -1

ことだから

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 9

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 員 ( Viên )

あいだ-2

とされている

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 14 ] 聴解のための語彙・表現 ~敬語表現

あいだ-2

こそ

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.