No Result
View All Result
Kanji | Âm hán | Nghĩa | |
---|
家 | GIA | nhà | |
定 | ĐỊNH | dự định | |
室 | THẤT | căn phòng | |
宿 | TÚC | ở, trọ | |
川 | XUYÊN | sông | |
工 | CÔNG | công trường | |
己 | KỶ | tự mình | |
寄 | KÝ | viếng thăm | |
寒 | HÀN | trời lạnh | |
寝 | TẨM | ngủ | |
写 | TẢ | bức ảnh | |
寸 | BỘ THỐN | | |
将 | TƯỚNG, TƯƠNG | tướng quân, tương lai | |
尊 | TÔN | tôn kính | |
小 | TIỂU | nhỏ | |
尸 | THI | xác chết, thi hài | |
居 | CƯ | ở, sống | |
屋 | ỐC | nhà, mái nhà | |
山 | SƠN | núi | |
岸 | NGẠN | bờ sông | |
| | | |
Kanji | Hiragana | Âm hán | Nghĩa |
---|
指定 | してい | CHỈ ĐỊNH | Chỉ định |
宝石 | ほうせき | BẢO THẠCH | Đá quý |
国宝 | こくほう | QUỐC BẢO | Kho báu quốc gia |
将軍 | しょうぐん | TƯỚNG QUÂN | Tướng quân |
専念 | せんねん | CHUYÊN NIỆM | Say mê, miệt mài |
未定 | みてい | VỊ ĐỊNH | Chưa quyết định |
定年 | ていねん | ĐỊNH NIÊN | Tuổi về hưu |
顧客 | こきゃく | CỐ KHÁCH | Khách hàng quen |
乗客 | じょうきゃく | THỪA KHÁCH | Hành khách |
暗室 | あんしつ | ÁM THẤT | Phòng tối (rửa ảnh) |
茶室 | ちゃしつ | TRÀ THẤT | Trà thất |
障害 | しょうがい | CHƯỚNG HẠI | Trở ngại |
被害 | ひがい | BỊ HẠI | Thiệt hại |
家庭 | かてい | GIA ĐÌNH | Gia đình |
宿泊 | しゅくはく | TÚC BẠC | Trọ lại |
下宿 | げしゅく | HẠ TÚC | Nhà trọ |
宿題 | しゅくだい | TÚC ĐỀ | Bài tập về nhà |
寄託 | きたく | KÍ THÁC | Kí gửi |
寄生 | きせい | KÍ SINH | Kí sinh, ăn bám |
貧富 | ひんぷ | BẦN PHÚ | Giàu nghèo |
富豪 | ふごう | PHÚ HÀO | Người giàu có |
検察 | けんさつ | KIỂM SÁT | Kiểm sát, giám sát |
寝室 | しんしつ | TẨM THẤT | Phòng ngủ |
実習 | じっしゅう | THỰC TẬP | Thực tập |
実際 | じっさい | THỰC TẾ | Thực tế |
写真 | しゃしん | TẢ CHÂN | Hình chụp |
描写 | びょうしゃ | MIÊU TẢ | Phác họa |
専攻 | せんこう | CHUYÊN CÔNG | Chuyên môn, chuyên ngành |
尊重 | そんちょう | TÔN TRỌNG | Tôn trọng |
対照 | たいしょう | ĐỐI CHIẾU | Đối chiếu |
応対 | おうたい | ỨNG ĐỐI | Tiếp đãi |
小説 | しょうせつ | TIỂU THUYẾT | Tiểu thuyết |
小数 | しょうすう | TIỂU SỐ | Số thập phân |
少年 | しょうねん | THIẾU NIÊN | Thiếu niên |
同居 | どうきょ | ĐỒNG CƯ | Sống cùng |
隠居 | いんきょ | ẨN CƯ | Về hưu |
展望 | てんぼう | TRIỂN VỌNG | Triển vọng |
進展 | しんてん | TIẾN TRIỂN | Tiến triển |
登山 | とざん | ĐĂNG SƠN | Leo núi |
島民 | とうみん | ĐẢO DÂN | Người dân sống trên đảo |
半島 | はんとう | BÁN ĐẢO | Bán đảo |
豪州 | ごうしゅう | HÀO CHÂU | Châu Úc |
電工 | でんこう | ĐIỆN CÔNG | Thợ điện |
工事 | こうじ | CÔNG SỰ | Thi công |
No Result
View All Result